Dây Dưa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dây dưa" thành Tiếng Anh
dally, dawdle, drag on là các bản dịch hàng đầu của "dây dưa" thành Tiếng Anh.
dây dưa + Thêm bản dịch Thêm dây dưaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dally
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dawdle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drag on
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
drag out
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây dưa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây dưa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Dưa Là Từ Loại Gì
-
Dây Dưa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dây Dưa - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Dây Dưa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dây Dưa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dây Dưa" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Dây Dưa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dây Dưa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'dây Dưa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dây Dưa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dây Dưa - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Đặt Câu Với Từ "dây Dưa"
-
Xuân Chung Bán Buôn, Bán Lẻ Dây Dứa - Dây Buộc Hàng Bền Chắc ...
-
Dưa Hấu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dưa Hấu Hắc Mỹ Nhân ở Lý Sơn - Cánh đồng Check-in Cực đẹp