气腹 《由于胃肠穿孔等原因, 腹腔内出现空气或其他气体所引起的症状。发生气腹时, 患者有腹部疼痛和胀满的感觉。》 Đây là cách dùng đầy hơi tiếng Trung. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẩy hơi trong tiếng Trung. 送气 《语音学上指发辅音时有比较显著的气流出来叫送气, 没有显著的气流出来叫不送气。普通话 ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm ...
Xem chi tiết »
đầy hơi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đầy hơi Tiếng Trung (có phát âm) là: 气腹 《由于胃肠穿孔等原因, 腹腔内出现空气或其他气体所引起的症状。
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 25 thg 7, 2022 · 机械 – / Jīxiè / là một trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực lớn hiện nay và đang rất phát triển đặc biệt là ở Trung Quốc. Vậy bạn có biết ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ ... 20 拉開關 /Công tắc kéo dây/ lā kāiguān ... 40 蒸發器 /Giàn hóa hơi /zhēngfā qì
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2020 · Kỹ thuật, có khi còn gọi là ngành kỹ sư, là việc ứng dụng kiến thức khoa học để mang lại giá trị thực tiễn như việc thiết kế, chế tạo, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí ; 拉开关. lā kāi guān. Công tắc kéo dây ; 冷却器. lěng què qì. Bộ làm mát ; 螺丝起子. luósī qǐzi. Tua vít ; 密封气. mìfēng ...
Xem chi tiết »
'Từ điển học tiếng Hàn – tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia' là gì? ... bề dày đồng thời yêu cầu biên soạn từ điển phản ánh được môi trường giáo dục đang ... Bị thiếu: hơi | Phải bao gồm: hơi
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2015 · 7, Silicon, 玻璃胶, bō líjiao ; 8, Ống gió, 风管, Fēng guǎn ; 9, Ống hơi, 气管, qì guǎn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 15 thg 2, 2021 · Ngành điện từ xưa đến nay vẫn luôn là một ngành đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đọc của THANHMAIHSK đã biết gọi ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2021 · Trên đây là những chia sẻ của Hicado về Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa, chuyên ngành cơ khí, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khuôn, từ ...
Xem chi tiết »
Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ 400+ từ vựng tiếng Trung chuyên ... Sau đây là các từ vựng thông dụng nhất được phân chia theo các chủ đề giúp ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · B · Buồng đốt, 燃烧室, 炉膛, ránshāo shì, lútáng ; B · Buồng nồi hơi, 锅炉房, guōlú fáng ; B · Buồng tua bin, 汽轮机房, qìlúnjī fáng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành kỹ ... Đáy thải xỉ 底灰機 Dǐ huī jī Ống sinh hơi 水牆管 Shuǐ qiáng guǎn Ống hơi ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Đầy hơi là do tiêu hóa không tốt gây ra. 31.鼻塞 / bísāi / nghẹt mũi 我发烧,头疼,鼻塞声重。 Wǒ fāshāo, tóuténg ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Hơi Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây hơi tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu