Đấy, Không Phải Tôi - Translation To English
Có thể bạn quan tâm
Translate100.com > Vietnamese English online translator
Đấy, không phải tôi
Vietnamese-English dictionary
Popular online translation destinations: Chinese-Vietnamese English-Russian English-Vietnamese French-English French-Vietnamese Korean-Vietnamese Russian-English Spanish-English Turkish-English Vietnamese-French
Detect language English Russian Korean Thai Turkish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian Spanish Italian Greek ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
đấy: | This |
không: | no |
phải: | to |
tôi: | dark |
Examples of translating «Đấy, không phải tôi» in context:
Tốt đấy, phải không? | Feels good, right? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cậu đấy phải không? | I thought that was you! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
ĐẤy không phải em! | That's not me! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy không phải là... | That is not... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi phải lên đấy. | I have to get up there. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi không phải đấy, được không? | I'm not them, okay? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có phải không đấy? | Doesn't he? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy không phải là tên tôi. | That's not my name. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy... không phải... | That's... not... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không phải tôi, tôi thề đấy. | Wasn't me, I swear. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy không phải là... | It's not... source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ổn đấy, phải không? | He's good, right? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy không phải hắn. | That wasn't him. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đấy, không phải tôi. | Look, that's not me. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không, không phải cái đấy. | No, not that one. The other one. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
© 2024 Translate100.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » đấy Ko
-
Có Phải Anh Đang Trêu Đùa Em Đấy Không Remix - YouTube
-
Có Phải Anh Đang Trêu Đùa Em Đấy Không (Remix ... - Nhạc Sàn
-
Có Phải Anh Đang Trêu Đùa Em Đấy Không (Remix ... - Nhạc Remix
-
Có Phải Anh đang Trêu đùa Em đấy Không Remix TikTok
-
Thủ Tướng: "Tiền để đấy Không Tiêu được" Là "rất Xót Ruột Và Sốt Ruột"
-
Nhạc Chuông Có Phải Anh Đang Trêu Đùa Em Đấy Không Remix ...
-
Có Ai Ở Đây Không? - 14 Casper, Bon - Zing MP3
-
Anh đang đi đâu đấy Không Nhớ Em à Remix (Hot TikTok) MP3
-
Tình Trạng "tiền để đấy Không Tiêu được Rất Xót Ruột Và Sốt Ruột"
-
"Có Phải Anh đang Trêu đùa Em đấy Không?" Của Hoàng Thuỳ Linh ...
-
Thủ Tướng: "Tiền để đấy Không Tiêu được Là Rất Sốt Ruột"
-
Thủ Tướng: "Tiền để đấy Không Tiêu được" Là "rất Xót Ruột Và Sốt Ruột"