ĐÂY LÀ EM GÁI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÂY LÀ EM GÁI TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đây là em gái tôi
this is my sister
{-}
Phong cách/chủ đề:
This is my sister.Thanh tra, đặc vụ Sorenson, đây là em gái tôi Nina.
Detective, Agent Sorenson. This is my sister, Nina.Đây là em gái tôi.
This is my younger sister.Joe Travis,” tôi nói,“ Đây là em gái tôi, Sofia.
Joe Travis,” I said,“this is my sister Sofia.Đây là em gái tôi, Mya.
And she's my sister, Mya.Sirius- sama, hai người đây là em gái tôi, Nokia- chan và em trai của tôi, Alad.
Sirius-sama, these two here are my younger sister, Nokia-chan and my younger brother, Alad.Đây là em gái tôi, Nikki.
This is my sister Nikki.Barry, đây là em gái tôi, Sasha.
Barry, this is my little sister, Sasha.Đây là em gái tôi, Sienna.
This is my sister, Sienna.Đây là em gái tôi, Sienna.
This is my daughter, Sienna.”.Đây là em gái tôi, Tiểu Mai.
She's our little sister, Chiao Mei.Đây là em gái tôi, tên Tiểu Nguyệt.
This is my younger sister, Moon.Đây là em gái tôi, không phải vợ tôi.”.
This is my sister, not my wife.”.Là em gái tôi.
There's my sister.Female, đây là em gái Irena của tôi..
Female, this is my sister Irena.Nó là em gái tôi.
She is my sister.Maria là em gái tôi.
Maria is my sister.Đó là em gái tôi.
It's my sister.Maria là em gái tôi.
Mary is my sister.Đó là em gái tôi.
She was my sister.Nó là em gái tôi.
She's my sister.Kim là em gái tôi.
Kim is my sister.Theresa là em gái tôi.
Theresa's my sister.Dicie là em gái tôi.
Dicie is my sister.Prim là em gái tôi.
Prim is my sister.Peggy là em gái tôi.
Peggy was my sister.Ai Là Em Gái Tôi.
Who is my sister.Đây là em gái của tôi( cô ấy đã là một ít hơn 30 CÁO), ví dụ, gọi ông là" bà già," cũng như thường xuyên đầu tiên, Si.
Here is my sister(she is already a little over 30 MB), for example, calls him"old woman", as well as the first regular Si.Xin lỗi, đây là Raven, em gái tôi.
I'm sorry. This is my sister, Raven.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0237 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
đây là em gái tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đây là em gái tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đâyđại từitlàđộng từislàgiới từasemđại từiyoumemyyourgáidanh từgirlgirlfrienddaughterwomansistertôiđại từimemyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Gái Tôi Tiếng Anh
-
EM GÁI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
Em Gái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Em Gái Của Tôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì ... - West-linux
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng ... - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
EM GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôi Coi Bạn Như Em Gái Tôi In English With Examples
-
[TaiMienPhi.Vn] Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi ...
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Tiếng Anh Là Gì? - Muarehon
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Em Gái Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Em Gái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN