"đẩy" Là Gì? Nghĩa Của Từ đẩy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đẩy

đẩy
  • verb
    • to push; to shove; to thrust
jog
  • đẩy nhẹ: jog
  • propulsive
  • hệ số đẩy: propulsive coefficient
  • lực đẩy: propulsive force
  • lực đẩy: propulsive power
  • push
    Giải thích VN: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm 05437, 205438, 205439, 205440, 205441, 205442, 205443, 205444, 205446, 205447, 205448, 205693, 220169, 223057, 223061, 223062, 223063, 223064, 223065, 223068, 259067, 298321, 298322, 301865, 335974, 335975, 335977, 350199, 354103, 389914, 392886
  • bơm đẩy kéo: push pump
  • cần đẩy (xú bắp): push rod
  • cần đẩy xi lanh thắng cái: master cylinder push rod
  • cây đẩy cần xupáp: push rod
  • càng đẩy chống trống phanh: push bar
  • danh sách (kéo) đẩy lên: push up list
  • đẩy (Cờ): Push (Flag) (PSH)
  • đẩy ngược: push back
  • đẩy nhau: push pull
  • đẩy trượt: push
  • đẩy và kéo: push and pull
  • đẩy vào: push
  • đầu máy đẩy: push locomotive
  • đầu tàu đẩy: push
  • đệm đẩy: push rod
  • đối xứng, đẩy nhau: push pull
  • gậy đẩy: push stick
  • gầu đẩy: push bucket
  • goòng đẩy tay: push car
  • goòng đẩy tay: Car, Push
  • hệ kéo đẩy tàu thủy: push tow
  • hoạt động đẩy xuống: push operation
  • kỹ thuật đẩy: push technology
  • lệch đẩy: push instruction
  • lệnh đẩy: push instruction
  • lực đẩy: push load
  • repel
  • đẩy lùi: repel
  • lực đẩy: charge repel
  • repulse
    repulsive
  • lực đẩy: repulsive power
  • lực đẩy: repulsive force
  • lực đẩy giữa các phân tử: repulsive intermolecular forces
  • slide
  • đẩy trượt: slide
  • áp kế đường đẩy
    delivery pressure gauge
    áp kế đường đẩy
    discharge pressure gauge
    áp lực đẩy
    boost pressure
    áp lực đẩy của đất
    earth pressure
    áp lực đẩy của nước
    back pressure of water
    áp lực đẩy nổi
    archimede pressure
    áp lực đẩy nổi
    suspension pressure
    áp lực đẩy nổi
    uplift pressure
    áp lực đẩy nổi
    uplift water pressure
    áp lực đẩy ra
    out-thrust
    áp suất đẩy
    discharge pressure
    bánh cánh đẩy (tuabin nước)
    runner
    bánh xe đẩy bấc đèn
    lantern pinion
    bánh xe đẩy bấc đèn
    lantern wheel
    băng chuyền có cần đẩy
    push-bar conveyor
    băng nạp đẩy
    advance feed tape
    băng tích đẩy
    shove moraine
    bạc đạn đẩy ly hợp
    clutch release or thrust bearing
    bàn đẩy (cơ giới nặng)
    pusher block
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đẩy

    - đgt. 1. Đun mạnh đi: Đẩy song đã thấy Sở Khanh lén vào (K) 2. Gạt bỏ ra ngoài: Người có tài, có đức, nhưng không vừa lòng thì đẩy ra ngoài (HCM).

    nđg.1. Làm cho chuyển động theo một hướng. Đẩy cửa bước vào. Đẩy xe lùi lại. 2. Làm cho xa ra, cho phát triển mạnh. Đẩy lui cuộc tiến công. Đẩy năng suất lên cao.

    Từ khóa » đẩy Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì