ĐÂY LÀ THUNG LŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐÂY LÀ THUNG LŨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đây là thung lũng
this is the valley
{-}
Phong cách/chủ đề:
What valley is this?Thực ra, ngay ở đây là thung lũng Lhasa, ở Tibet.
In fact, right here is the valley of Lhasa, right here in Tibet.Đây là Thung lũng chết.
This is the Valley of Death.Lối duy nhất ra khỏi đây là thung lũng dẫn tới phía đông này.
The only way outta here is that valley that leads to the east.Đây là Thung Lũng, Vincent.
This is the Valley, Vincent.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthung lũng chết qua thung lũngxuống thung lũngthung lũng nằm cả thung lũngSử dụng với danh từthung lũngthung lũng sông thung lũng jordan thung lũng loire thung lũng kathmandu thung lũng napa thung lũng swat thung lũng kashmir thung lũng rift thung lũng willamette HơnHIện giờ người ta đã biết rằng đây là thung lũng của những người khổng lồ- chứ không phải là một truyền thuyết thuần túy.
Now that it is known that this is the valley of the giants- that this is not a myth.Đây là… Thung lũng Jordan.
This… is the Jordan Valley.Ông gọi đây là Thung lũng Silicon thứ hai của thế giới.
They say it is like the second Silicon Valley in the world.Đây là thung lũng của những con sông Ba Lan cạn nước.
Here is the valley of shallow Polish rivers.Đây là thung lũng dài nhất ở phía gần của Mặt trăng.
This is the longest valley on the near side of the Moon.Đây là thung lũng lý tưởng của vùng đất Azad Kashmir, dành cho cả du khách trong và ngoài nước.
This is an ideal valley of Azad Kshmir region for both the domestic and international tourists.Đây là thung lũng dài thứ hai như vậy ở phía gần Mặt trăng, chỉ bị vượt qua bởi Vallis Snellius.
It is the second longest such valley on the near side of the Moon,being exceeded only by Vallis Snellius.Đây không phải là thung lũng hẹp hay sao.
It is not a narrow valley.Ngoài thung lũng Ayun là Thung lũng Bamburet, đây là một trong ba thung lũng Kalash.
Beyond Ayun valley is Bamburet Valley, it is one of the three Kalash valleys..Họ tới Dhahnu rồi định cư tại đó vì đây cũng là thung lũng màu mỡ nhất vùng Ladakh.
They reached Dhahnu and settled there since it is the only fertile valley in Ladakh.Thung lũng của con sông này, trước đây gọi là Thung lũng Silesian( Śląska Dolina, Ba Lan), tạo ra một ranh giới tự nhiên giữa dãy núi Owl và về phía tây của dãy núi Wałbrzych.
The valley of this river, formerly known as the Silesian Valley(Śląska Dolina, Polish), creates a natural boundary between the Owl Mountains and to the west of it the Wałbrzych Mountains.Đó là thung lũng.
And that is the valley.Đó là thung lũng.
That's the Valley.Còn đây là trong thung lũng.
This is in the Valley.Còn đây là một thung lũng khác.
And so that's a different kind of valley.Đây là bức Thung lũng Yosemite của Bierstadt.
This is Bierstadt's Yosemite Valley.Đây là cách Thung lũng Silicon trở thành lợi thế sáng tạo của nước Mỹ.
This is how Silicon Valley became America's innovative advantage.Đây là thực tại của Thung lũng Silicon.
THAT is the reality of Silicon Valley.Dưới đây là top 10 thung lũng đẹp nhất khiến bạn hạnh phúc khi ghé qua.
Here are top 10 most beautiful valleys that would make you a rush of happiness when you visit.Nơi đây được mệnh danh là Thung Lũng của mặt trời.
This area is called the Valley of the Sun.Tướng Ahmed Ithwany, người đứng đầu sứ mệnh nhân đạokể trên ngậm ngùi cho biết:“ Đây đang là thung lũng tử thần.
General Ahmed Ithwany, who led the mission, told me:“It is death valley.Đây là một thung lũng quá đẹp.
This is a very beautiful valley.Đây là một thung lũng ở giữa hai núi.
This is just the valley between two mountains.Đây là vùng thung lũng của sông Wye, con sông lớn thứ năm của Vương quốc Anh.
The valley is formed by the River Wye,the fifth largest river in Britain.Đây là một thung lũng rất đẹp nằm giữa những dãy núi hùng vĩ của vùng Tây Bắc.
This is a very beautiful valley amid the majestic mountains of the Northwest.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 5914, Thời gian: 0.0312 ![]()
đây là thỏa thuậnđây là thông báo

Tiếng việt-Tiếng anh
đây là thung lũng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đây là thung lũng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đâyđại từitlàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatthungđộng từthungthungdanh từvalleylũngdanh từvalleyvalleysTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thung Lũng Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thung Lũng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thung Lũng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thung Lũng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUNG LŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng Bằng Tiếng Anh
-
THUNG LŨNG - Translation In English
-
Sốt Thung Lũng Rift Là Bệnh Gì ? (03/03/2010) - Sở Y Tế Thừa Thiên Huế
-
Thung Lũng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thung Lũng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thung Lũng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thung Lũng Tình Yêu: Giá Vé, đường đi, Kinh Nghiệm Tham Quan
-
Thung Lũng Tình Yêu Đà Lạt: Review, Giá Vé, Bản đồ 8 Khu Vực
-
Có Gì ở Thung Lũng Tình Yêu Đà Lạt Mà Ai Cũng Phải "đổ" Tới? 2022