dây leo bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'dây leo' translations into English. Look through examples of dây leo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cây leo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "cây leo" trong tiếng Anh. leo động từ. English.
Xem chi tiết »
... chỗ trồng rau; border – luống chạy quanh vườn; cane – chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc; climber – cây leo; trellis – giàn mắt cáo cho cây leo ...
Xem chi tiết »
One species Vasconcellea horoviziana is a liana and three species of the genus Jarilla are herbs.
Xem chi tiết »
dây lèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dây lèo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dây lèo. * dtừ. halyard, sheet, brace.
Xem chi tiết »
dây leo bằng Tiếng Anh - Glosbe · dây lèo trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · CÂY LEO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · DÂY LEO ...
Xem chi tiết »
dây leo = noun (bot) liana; creeper (thực vật học) liana; creeper. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Các dây leo được trồng trên một vòm, cung cấp bóng râm cũng như trái cây. The vines were trained over an arch, providing shade as well as fruit. 2.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "giàn dây leo" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you.
Xem chi tiết »
"cây leo" in English. cây leo {noun}. EN. volume_up · vine · climber · creeper. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Cây leo là loại cây mền sống và bám trên các thân cây khác, vậy bạn có đã biết cây dây leo tiếng anh là gì không? Thì bạn không cần phải tìm kiếm đâu, bài viết ...
Xem chi tiết »
dây leo kèm nghĩa tiếng anh liana, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ... Cây dây leo là những cây thường có thân cây hóa gỗ, mọc trên đất và leo lên cây ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây leo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây leo * noun - (bot) liana; creepe.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dây lèo' trong tiếng Anh. dây lèo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dây Lèo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây lèo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu