đáy Lòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đáy lòng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đáy lòng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáy lòng trong tiếng Trung và cách phát âm đáy lòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáy lòng tiếng Trung nghĩa là gì.
đáy lòng (phát âm có thể chưa chuẩn)
肺腑 《比喻内心。》内心 《心里头。》t (phát âm có thể chưa chuẩn) 肺腑 《比喻内心。》内心 《心里头。》từ trong tận đáy lòng. 内心深处。bật lên tiếng cười từ đáy lòng. 发自内心的笑。 心底 《内心深处。》tự đáy lòng cảm thấy thân thiết. 从心底里感到亲切。 心尖 《内心深处; 心头。》心坎 《(心坎儿)内心深处。》心髓 《指内心深处。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáy lòng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bình tiêu tiếng Trung là gì?
- bận thời vụ tiếng Trung là gì?
- quân phân tiếng Trung là gì?
- đắp nền tiếng Trung là gì?
- thời tiết tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáy lòng trong tiếng Trung
肺腑 《比喻内心。》内心 《心里头。》từ trong tận đáy lòng. 内心深处。bật lên tiếng cười từ đáy lòng. 发自内心的笑。 心底 《内心深处。》tự đáy lòng cảm thấy thân thiết. 从心底里感到亲切。 心尖 《内心深处; 心头。》心坎 《(心坎儿)内心深处。》心髓 《指内心深处。》
Đây là cách dùng đáy lòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáy lòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 肺腑 《比喻内心。》内心 《心里头。》từ trong tận đáy lòng. 内心深处。bật lên tiếng cười từ đáy lòng. 发自内心的笑。 心底 《内心深处。》tự đáy lòng cảm thấy thân thiết. 从心底里感到亲切。 心尖 《内心深处; 心头。》心坎 《(心坎儿)内心深处。》心髓 《指内心深处。》Từ điển Việt Trung
- hoa mẫu đơn tiếng Trung là gì?
- dân tộc Hung nô tiếng Trung là gì?
- chăm chỉ học tập tiếng Trung là gì?
- than mồi lửa tiếng Trung là gì?
- tiếng vọng lại tiếng Trung là gì?
- 语言能力 tiếng Trung là gì?
- kiêu ngạo tiếng Trung là gì?
- nát đởm kinh hồn tiếng Trung là gì?
- vách núi dựng đứng tiếng Trung là gì?
- buộc ga rô tiếng Trung là gì?
- bồn cầu bệt xí bệt có nút xả nước tiếng Trung là gì?
- thời gian đến tiếng Trung là gì?
- kéo sợi thô tiếng Trung là gì?
- văn võ tiếng Trung là gì?
- hơi nắng tiếng Trung là gì?
- chuyển mạch tiếng Trung là gì?
- khích lệ tiếng Trung là gì?
- ngồng ngồng tiếng Trung là gì?
- cầm tinh tiếng Trung là gì?
- giết một người răn trăm họ tiếng Trung là gì?
- cây mướp tàu tiếng Trung là gì?
- Papua New Guinea tiếng Trung là gì?
- gội đầu tiếng Trung là gì?
- mùa đánh cá tiếng Trung là gì?
- cuống cuồng tiếng Trung là gì?
- năng suất lao động tiếng Trung là gì?
- níu kéo tiếng Trung là gì?
- xét cho công bằng tiếng Trung là gì?
- mảnh mai tiếng Trung là gì?
- mối thù tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đáy Lòng Là Gì
-
'đáy Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đáy Lòng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Trung "đáy Lòng" - Là Gì?
-
đáy Lòng Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - đáy Lòng - .vn
-
Day Long Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Đáy - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Thực Lòng - Từ điển Việt
-
Tự đáy Lòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xét Về Phân Loại Theo Nghĩa Của Từ Từ đáy Lòng Trong Văn Bản Trên đc ...
-
đáy Lòng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe