đậy nắp in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẬY NẮP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẬY NẮP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẬY NẮP HỘP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẬY NẮP HỘP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nắp đậy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đậy nắp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nắp đậy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "nắp đậy" trong tiếng Anh. đậy động từ. English.
Xem chi tiết »
If you want to learn Nắp đậy in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation of «nắp đậy» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nắp đậy» in context: ... Vâng, rồi đậy nắp nó lại, đó là chỗ nhắm đấy.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nắp đậy" into English. Human translations with examples: here, seal, cover, bonnet, open it, i get up, operculum, epiphragm, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đậy nắp" from the Vietnamese Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Englishlidcover. noun lɪd. Nắp đậy là một bộ phận có bề mặt phẳng, thường nằm phương ngang được dùng để che đậy. Ví dụ song ngữ. 1. Bạn có thể mở nắp lọ này ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "đậy nắp lại" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bộ sưu tập, English Herbs (4922). Phong cách thiết kế, English Herbs Style. Chất liệu, Sứ xương (Bone China). Kích thước(*), L:159mm H:130mm C:360ml.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2013 · English – Vietnamese. Vietnamese – English ... English. Nautical Terms. Translated to Vietnamese ... lỗ, lỗ thông (ở thành tàu & có nắp đậy).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nắp. lid; cover. nắp thùng rác dustbin lid. đậy nắp lại to put on the lid. cork; stopper; cap; plug; top ...
Xem chi tiết »
She stuffed her clothes in and then tried to close the lid ; Cô ta lèn chặt quần áo vào, rồi cố đậy nắp lại ; To stuff the coins into one's pocket.
Xem chi tiết »
Find Put the lid on translation meaning in Vietnamese with definition from english Vietnamese dictionary. ... đậy nắp lại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đậy Nắp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậy nắp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu