Check 'đậy nắp' translations into English. Look through examples of đậy nắp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Fill the filter with 45ml of boiling water. Place the lid on top.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẬY NẮP HỘP" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Nó là một hộp quà tặng với nắp đậy và màu sắc sẽ có màu trắng.
Xem chi tiết »
đậy nắp. break off. cap. bịt đầu, đậy nắp. capping. đậy nắp lại. re-cap. được đậy nắp. jacketed. được đậy nắp. lagged. lid. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt ...
Xem chi tiết »
"Đậy nắp hộp." dịch sang tiếng anh là: Put the lid on the box. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Đậy nắp lại từ tiếng anh đó là: re-cap. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
These are positioned on the outer side just in front of the engine cowlings on the fuselage. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nắp đậy" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nắp đậy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Englishlidcover. noun lɪd. Nắp đậy là một bộ phận có bề mặt phẳng, thường nằm phương ngang được dùng để che đậy. Ví dụ song ngữ. 1. Bạn có thể mở nắp lọ này ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 11 thg 4, 2013 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ lid/top, cap/top, cover. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đậy nắp", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... nắp đậy {noun}.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nắp. lid; cover. nắp thùng rác dustbin lid. đậy nắp lại to put on the lid. cork; stopper; cap; plug; top ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Đậy nắp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Đây là các nắp thoát nước từ phòng tắm của cả Sara và nạn nhân.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2020 · đậy nắp nghĩa là gì?, đậy nắp được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đậy Nắp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậy nắp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu