DÂY NỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
DÂY NỊT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdây nịtwire harnessdây nịtkhai thác dâydây nịt dây điệndây harnessharnesskhai thácnịtsử dụngtận dụngdâybeltsvành đaiđaithắt lưngdâydây an toànharnesseskhai thácnịtsử dụngtận dụngdâywire harnessesdây nịtkhai thác dâydây nịt dây điệndây harnesswiring harnessdây nịtkhai thác dâydây nịt dây điệndây harnessbeltvành đaiđaithắt lưngdâydây an toàn
Ví dụ về việc sử dụng Dây nịt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dây nịt dây điệnwire harnesselectrical wiring harnessTừng chữ dịch
dâydanh từwireropewirelesscordstringnịtdanh từharnesscardiganbeltcorsetsharnesses STừ đồng nghĩa của Dây nịt
khai thác harness sử dụng tận dụng dây nikendây nịt dây điệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dây nịt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Dây Nịt Trong Tiếng Anh
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÂY NỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì? Cái Chun Vòng Tiếng Anh Là Gì - Vuicuoilen
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì Là âu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
DÂY NỊT - Translation In English
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nịt Bằng Tiếng Anh
-
Còn Cái Nịt Nghĩa Là Gì? - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Còn Cái Nịt Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh