Dây Nịt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dây nịt" thành Tiếng Anh
belt, waistband, zone là các bản dịch hàng đầu của "dây nịt" thành Tiếng Anh.
dây nịt + Thêm bản dịch Thêm dây nịtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
belt
nounband worn around the waist
Khi bố tao thấy chúng dưới giường, ông ta dùng dây nịt quất tao.
And my dad found them under my bed and he cracked me with his belt.
en.wiktionary2016 -
waistband
noun GlTrav3 -
zone
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây nịt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây nịt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Nịt Tiếng Anh Ghi Sao
-
DÂY NỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì Là âu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
DÂY NỊT - Translation In English
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY NỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dây Nịt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Còn Cái Nịt Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
[Tổng Hợp] Các Thuật Ngữ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Thời Trang Phổ ...