DÃY NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DÃY NÚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdãy núi
mountain range
dãy núirặng núidãi núimountain
núimoutainridge
sườn núidãy núiđỉnh núidãy đồirặngchópgờsườn đồimountains
núimoutainmountain ranges
dãy núirặng núidãi núimountains range
dãy núirặng núidãi núiridges
sườn núidãy núiđỉnh núidãy đồirặngchópgờsườn đồi
{-}
Phong cách/chủ đề:
In the mountains of Romania.Mà không nhìn dãy núi.
With no regard for the mountain.Dãy núi- Cũng đọc Lĩnh.
I'm also reading… MOUNTAINS.Ở phía bên trái là một dãy núi.
On our left side was a mountain.Dãy núi tại Pháp.
In the mountains in France.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnúi xanh núi đen Sử dụng với động từleo núilên núixuống núinúi lửa phun trào qua núilên đỉnh núiđến vùng núileo núi đá leo núi everest núi nầy HơnSử dụng với danh từnúi lửa ngọn núidãy núivùng núiđỉnh núihẻm núisườn núidãy núi alps dãy núi rocky dãy núi andes HơnMột số dãy núi còn có cả tuyết.
Some of the mountains still had snow.Tôi sẽ chào đón các bạn trên dãy núi.
I shall greet you upon the ridge.Ngon hawt dãy núi skye mua lại một….
Deliciously Hawt Sierra Skye Acquir….Đây là một phần của dãy núi Alaska.
This is a mountain of Alaskan proportions.Dãy núi Kavkaz có vẻ đẹp kỳ diệu.
The Appalachian mountains look wonderful.Một số dãy núi còn có cả tuyết.
Some of the mountains still had snow on them.Romanov quay lại nhìn về phía dãy núi.
Here is Kristin looking back at the mountain.Dãy núi này trải dài trên tám quốc gia.
This range of mountains stretches across eight countries.Ngoài ra còn có tầm nhìn ra dãy núi.
There is also a lack of visibility over the mountains.Lần đầu tiên thấy dãy núi tôi đã bị mê hoặc.
These massifs enchanted me from the first time I saw them.Câu hỏi: Dãy núi nổi tiếng chạy qua lãnh thổ Chile?
Question: The Andes mountain range runs through Chile?Bằng chứng cho thấy UFO đang rời khỏi dãy núi.
There are witness reports of UFO's coming out of the mountains.Mỗi năm, dãy núi mất khoảng 3% lượng băng.
Every year, the Alps loses approximately 3% of its glacial ice.Khu rừng chiếm phần phía bắc của dãy núi Vorarlberg.
The forest takes up the northern part of the Vorarlberg alpine range.Trong dãy núi này có các ngọn núi lửa Popocatépetl và Iztaccíhuatl.
In this mountain chain are the Popocatépetl and Iztaccíhuatl volcanos.Bạn luôn muốn biết phía bên kia dãy núi là cái gì.
They are always wondering what is on the other side of the mountain.Dãy núi là đầu nguồn của một số hệ thống sông tại Malaysia bán đảo.
The mountain ranges are the origin of several Malaysia's river systems.Bạn luôn muốn biết phía bên kia dãy núi là cái gì.
He just alwayswanted to know what was on the other side of the mountain.Dãy núi dưới Đại Tây Dương lần đầu tiên được Matthew Fontaine Maury nói đến vào năm 1850.
The Mid- Atlantic ridge was first suggested by Matthew Fontaine Maury, in 1850.Chúng tôi sẽ bắt đầu ở Llano Largo Dãy núi Diablo và Kênh Negro.
We will start with the Llano Largo the Sierra Diablo and the Arroyo Negro.Dãy núi dưới Đại Tây Dương lần đầu tiên được Matthew Fontaine Maury nói đến vào năm 1850.
A ridge under the Atlantic Ocean was first inferred by Matthew Fontaine Maury in 1850.Ella là một thị trấn nhỏ xinh đẹp ẩn trong dãy núi Sri Lanka.
Ella is a beautiful small village located high in the hill-country of Sri Lanka.Nó được bao quanh bởi hai dãy núi, dãy Alps và dãy Jura.
The city is surrounded by two mountain chains, the Alps and the Jura.Đỉnh cao nhất chủa dãy núi là ngôi đền Lão Tử và được bao quanh bởi ba tòa tháp là Jin Dian, Liang Bao Tai and Yu Huang Ding.
The highest peak is the mountain is temple Lao Tzu and surrounded by three towers Jin Dian, Yu Huang Liang and Ding Bao Tai.Dãy núi Cardamom là một trong những môi trường sống lớn nhất cho hơn 80 loài đang bị đe dọa, bao gồm cả con voi châu Á và bò tót.
The forested Cardamom Mountains Range represents some of the largest remaining areas of habitat for more than 80 threatened species, including Asian elephant and gaur.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2724, Thời gian: 0.0329 ![]()
![]()
dạy nóidãy núi alps

Tiếng việt-Tiếng anh
dãy núi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dãy núi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các dãy núimountain rangemountainsridgesdãy núi alpsalpsdãy núi rockyrocky mountainsdãy núi andesandesandean mountain rangedãy núi uralural mountainsdãy núi atlasatlas mountainsdãy núi himalayahimalayasdãy núi carpathiancarpathian mountainsdãy núi pyreneespyrenees mountainsdãy núi altaialtai mountainsdãy núi tatratatra mountainsdãy núi cascadecascade mountainsdãy núi appalachianappalachian mountainsdãy núi appalachiaappalachian mountainsdãy núi caucasuscaucasus mountainsdãy núi kavkazcaucasus mountainsdãy núi nàythis mountain rangethese mountainshai dãy núitwo mountain rangesTừng chữ dịch
dãydanh từrangesequencerowseriesarraynúidanh từmountainhillmountainsnúitính từmountainousnúimt. STừ đồng nghĩa của Dãy núi
mountain ridge sườn núi moutain rặng núiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dãy Tiếng Anh
-
DÃY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dãy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dãy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Dãy«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
"dãy (số)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Dãy Bằng Tiếng Anh
-
DÃY SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
DÃY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
"Hành Lang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "dãy Nhà" - Là Gì?
-
Dãy Nhà Tiếng Anh Là Gì
-
26 Chữ Cái Tiếng Anh 5CM Bằng Giấy Xốp 2mm( Dãy Gồm ... - Shopee
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola
-
[PDF] ĐẶC ĐIỂM NGỮ NGHĨA CỦA MỘT SỐ DÃY DANH TỪ ĐỒNG ...