Dãy Núi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ dãy núi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dãy núi tiếng Nhật dãy núi (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dãy núi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dãy núi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dãy núi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dãy núi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きゅうりょうちたい - 「丘陵地帯」 - さんみゃく - 「山脈」 - れんざん - 「連山」 - [LIÊN SƠN] - れんぽう - 「連峰」

Ví dụ cách sử dụng từ "dãy núi" trong tiếng Nhật

  • - Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô:その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町
  • - Dãy núi Chittagong:チッタゴン丘陵地帯
  • - Dãy núi Kaimanawa:カイマナワ山脈
  • - Dãy núi Andes:アンデス山脈
  • - Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc:南北につらなる連山
  • - Dãy núi bị phủ tuyết:雪を頂いた連峰
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dãy núi trong tiếng Nhật

* n - きゅうりょうちたい - 「丘陵地帯」 - さんみゃく - 「山脈」 - れんざん - 「連山」 - [LIÊN SƠN] - れんぽう - 「連峰」Ví dụ cách sử dụng từ "dãy núi" trong tiếng Nhật- Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô:その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町, - Dãy núi Chittagong:チッタゴン丘陵地帯, - Dãy núi Kaimanawa:カイマナワ山脈, - Dãy núi Andes:アンデス山脈, - Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc:南北につらなる連山, - Dãy núi bị phủ tuyết:雪を頂いた連峰,

Đây là cách dùng dãy núi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dãy núi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dãy núi

  • sựcạnh tranh kịch liệt tiếng Nhật là gì?
  • đốm nhỏ tiếng Nhật là gì?
  • tổng cục khí tượng thủy văn tiếng Nhật là gì?
  • gây sửng sốt tiếng Nhật là gì?
  • ủy viên tối cao tiếng Nhật là gì?
  • sông Rhine tiếng Nhật là gì?
  • bề phải tiếng Nhật là gì?
  • lãi mộc tiếng Nhật là gì?
  • lò phản ứng tiếng Nhật là gì?
  • sự trốn đi theo trai tiếng Nhật là gì?
  • hạng thường (vé máy bay) tiếng Nhật là gì?
  • lời chúc năm mới tới nhà vua tiếng Nhật là gì?
  • điều hư cấu tiếng Nhật là gì?
  • cửa tiếng Nhật là gì?
  • cổ tích tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Dãy Núi Nghĩa Là Gì