6 thg 11, 2018 · Khi bạn mang thai tại Nhật, nếu bổ sung được một ít vốn từ sau đây liên quan ... KVBro-Nhịp sống Nhật Bản. ... へその緒(へそのお): Dây rốn
Xem chi tiết »
2. Giai đoạn đẻ và sinh con ; おしるし. o shirushi. Dấu hiệu sinh ; 吸う・吸って. suu/ sutte. Hít vào ; 吐く/吐いて. haku/ haite. Thở ra ; 母乳. bonyuu. Sữa mẹ.
Xem chi tiết »
dây rốn trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dây rốn (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (24) 19 thg 5, 2021 · Trong bài này mình sẽ tổng hợp lại tiếng Nhật từ vựng khi Mang Thai ở Nhật. ... へその緒 (へそのお) Heso no o: Dây rốn
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2016 · Hãy học và shase các từ vựng tiếng Nhật về sinh sản để bạn bè cùng học nhé: · 1. 妊娠中毒 (にんしんちゅうどく) : Nhiễm độc thai nghén · 2. 妊娠 ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2018 · Khi bạn mang thai tại Nhật, nếu bổ sung được một ít vốn từ sau đây liên quan ... KVBro-Nhịp sống Nhật Bản. ... へその緒(へそのお): Dây rốn ..
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2019 · 3. Tiếng Nhật dùng cho giai đoạn đẻ và sinh bé ; いきみ/いきんで, ikimi/ikinde, Rặn/ Hãy rặn đi (Lời hộ sinh hướng dẫn) ; 子宮口, shikyu guchi ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2020 · Nhớ cái ngày mình đi khám thai,Tuy tiếng nhật cũng không phải là ... Sau đây là Từ vựng đi khám thai ở Nhật dành cho phụ nữ đang mang thai ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật cần biết cho mẹ bầu Việt ... OHAYO Những từ vựng mẹ bầu Việt ở Nhật cần biết ... へその緒(へそのお): Dây rốn.
Xem chi tiết »
臍の緒 | ほぞのお | hozonoo : dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh).
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật, Phiên âm, Nghĩa tiếng Việt ... Tiếng Nhật dùng cho giai đoạn đẻ và sinh bé ... へその緒, heso nosho, Dây rốn e bé.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2015 · Bác sĩ sản ở đây nói, mỗi ngày mẹ bầu chỉ cần ăn uống thêm một ly sữa ngũ ... tại Nhật Bản cũng có tục lệ cất giữ cuống rốn của trẻ sơ sinh.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2019 · Về Từ vựng tiếng Nhật khi mang bầu và chọn bệnh viện, các thắc mắc của bà bầu Nhật khi mang thai ... へその緒(へそのお) Heso no o: Dây rốn.
Xem chi tiết »
탯줄을 자르다: cắt dây rốn. 조산부: người đỡ đẻ. Ví dụ: 여자는 아이를 태어났을 때 너무 아펐어요. (Dịch: Khi sinh thì rất đau.).
Xem chi tiết »
Tại trung tâm chăm sóc sức khỏe(Tiếng Nhật)(Tiếng Anh), các y tá và hộ ... Hỗ trợ nuôi dạy trẻ (Tổ chức giao lưu quốc tế Sapporo)(Tiếng Nhật)(Tiếng Anh) ... Bị thiếu: rốn | Phải bao gồm: rốn
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2016 · "Mang thai ở Nhật" là nhật ký ghi lại trải nghiệm thực tế của mình ... Quần lót sau sinh loại có miếng dán ở đáy quần: 3 – 4 chiếc (産褥 ...
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2021 · Các mạch máu này nằm trong màng, không được bảo vệ bởi nhau thai hay dây rốn nên mạch máu tiền đạo rất dễ bị vỡ, khiến thai nhi mất một lượng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Rốn Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây rốn tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu