ruy băng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ruy băng Tiếng Trung (có phát âm) là: 色带sè dài.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ruy băng trong tiếng Trung và cách phát âm ruy băng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn ...
Xem chi tiết »
ruy băng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ruy băng Tiếng Trung (có phát âm) là: 色带sè dài. ... Tác giả: tudienso.com.
Xem chi tiết »
trương lên các bức hình vợ chồng bạn và nói bạn hãy bảo vệ họ hoặc là nên hành động một cách cẩn trọng. 他们用红丝带包装 警示我们艾滋病毒 把它放入这样的盒子中 ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "ruy băng" thành Tiếng Trung: Dây thừng 1/4 inch, ruy băng hoặc dây da có thể được sử dụng.↔ 用1/4英寸绳子,织带,或皮带可以做到乳缚。
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2019 · 74. Giấy nến. 蜡纸. Là zhǐ ; 75. Ruy băng. 色带. Sè dài ; 76. Mực in. 油墨. Yóu mò.
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung nhưng bạn đã biết tên gọi của những đồ vật quen thuộc trong văn phòng là gì chưa? Hãy cùng SOFL bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung về văn phòng ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
Đồ dùng văn phòng phẩm là những vật dụng rất gần gũi đối với chúng ta, không chỉ dân văn phòng, mà kể cả các công việc khác, thậm chỉ là trong quá trình học ...
Xem chi tiết »
Ruy/dải băng, ribbon hay riband là một dây band/băng/đai có chất liệu mỏng, thường làm bằng vải, chất dẻo hoặc kim loại, được sử dụng chủ yếu tạo liên kết ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Giấy nến: 蜡光纸 là guāng zhǐ ... Ruy băng: 色带 sè dài 76. Mực in: 油墨 yóumò ... Bàn tính dùng để dạy học: 教学算盘 jiàoxué suànpán
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 3 thg 7, 2022 · Văn phòng phẩm tiếng Trung 文具 | Đồ dùng dụng cụ văn phòng, Bìa công, ruột bút, bút xóa, kim bấm, đồ bấm kim, giấy nhớ tiếng Trung là gì.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'ruy băng' trong tiếng Trung. ruy băng là gì? ... ruy băng. Lĩnh vực: Văn phòng phẩm. Ruy băng: 色带.
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Ribbon: dây ruy băng, từ được dùng để diễn tả một sợi dây dài và hẹp được dùng để buộc nhứng ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Dưới đây là bảng liệt kê những từ phổ biến trong giao tiếp: ... Cũng như tiếng Anh hay tiếng Việt, xin chào tiếng Trung tùy thuộc vào thời ...
Xem chi tiết »
( 1) Băng ruy băng là đai dày 50 mm và dày 12 mm được làm bằng nylon hoặc polyester và các sợi tổng hợp khác. ( ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dải ruy băng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Ruy Băng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây ruy băng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu