Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord , phiên âm /fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd/, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. 22 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Cloth two color mobile phone charging cable for v8/ iPhone model Our Services 1.
Xem chi tiết »
Đơn giản là mỗichiếc Smartphone rất nhiều cần được nộp đầy pin trướclúc áp dụng. Và cho nên, 1 phần không thể thiếu ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Dây sạc điện thoại tiếng Anh là phone charge cord, phiên âm fəʊn tʃɑːdʒ kɔːd, là dụng cụ dùng để sạc pin cho điện thoại. ...
Xem chi tiết »
Đơn giản là mỗichiếc Smartphone rất nhiều cần được nộp đầy pin trướclúc áp dụng. Và cho nên, 1 phần không thể thiếu ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Cách sửa dây cáp sạc điện thoại bằng tiếng Anh. You cut a section of the heat shrink tube so that it is longer than the cable that is peeled, ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2022 · Những thương hiệu dây sạc nổi tiếng trên thị trường hiện nay như dây sạc Lightning Anker Powerline, Choetech, Lightning Metallic, Lightning ...
Xem chi tiết »
Your Pixel Stand can charge your phone through most phone cases that are up to 3 millimetres thick. support.google. Chỉ cấp nguồn cho bộ sạc không dây bằng bộ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến sử dụng điện thoại. answerphone, máy trả lời tự động. area code, mã vùng. battery, pin. business call, cuộc gọi ...
Xem chi tiết »
Trên đây là cáctừ vựng về cục sạc pin Tiếng Anh. Hy vọng bài viếtnày hữu ích cho các bạn. Đừng quên nhấn like cho fanpagecủa HTA24H nha.
Xem chi tiết »
Sạc dự phòng điện thoại tiếng Anh là backup phone charger. Sạc dự phòng là một vật dụng chứa nguồn năng lượng điện và sau đó sử dụng để sạc cho các thiết bị ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Đơn giản là mỗichiếc Smartphone rất nhiều cần được nộp đầy pin trướclúc áp dụng. Và cho nên, 1 phần không thể thiếu củaaccessories (prúc kiện ...
Xem chi tiết »
“Sạc dự phòng” trong Tiếng Anh là gì? · When I go on a picnic, I often carry a backup ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ sạc điện thoại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Những Điều Cần Biết Về Outdoor? USB cable: dây cáp USB. Recharge: sạc lại. Trên đây là cáctừ vựng về cục sạc pin Tiếng ...
Xem chi tiết »
45 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ "SMARTPHONE" Thời đại công nghệ bây giờ, cái gì cũng cho lên mạng xã hội được ... Ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Sạc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây sạc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu