Dậy Sớm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dậy sớm" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"dậy sớm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho dậy sớm trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "dậy sớm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dậy Sớm Bằng Tiếng Anh
-
DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dậy Sớm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Người Hay Dậy Sớm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Top 14 Dậy Sớm Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dậy Sớm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dậy Sớm để Thành Công Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng - TFlat
-
Chịu Khó Dậy Sớm Hơn Một Chút, Dành Thời Gian Học Tiếng Anh Nhiều ...
-
Sao Bạn Thức Dậy Sớm Vậy In English With Examples
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
8 Lợi ích Của Thức Dậy Sớm
-
More Content - Facebook
-
Dậy Sớm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dậy Sớm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
NGƯỜI DẬY SỚM Hay NGƯỜI THỨC MUỘN ĐÁNG SỢ HƠN