ĐẦY SỰ SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẦY SỰ SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đầy sự sống
full of life
đầy đủ của cuộc sốngtràn đầy sự sốngđầy sốngtrọn kiếpfilled with life
{-}
Phong cách/chủ đề:
Her smile full of life.Những người như thế nên được đầy sự sống.
Homes like this are filled with life.Nụ cười đầy sự sống.
Your smile was full of life.Vùng chết đã được phủ đầy sự sống.
The dead zone, it turns out, is full of life.Ga- li- lê là một biển hồ đầy sự sống vì nó nhận nước vào và cũng đưa nước ra.
Galilee is a lake full of life because it takes in water but also gives it out.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với trạng từsống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngHơnSử dụng với động từtiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngHơnMột thế giới đầy sự sống!
I come from a world full of life!Dường như đối với tôi,tôi đã làm cho vũ trụ đầy sự sống..
It seems to me,I would just make the universe full of life..Vũng nước chứa đầy sự sống.
The water cistern is filled with life.Tất cả những gì Ngài chạm đến đều trở nên trẻ, trở nên mới và lắp đầy sự sống.
Everything he touches becomes young, becomes new, is filled with life.Tuy nhiên, như thường xảy ra với một hạt giống đầy sự sống, quà tặng này bén rễ và sinh hoa trái ở nơi một mảnh đất được nuôi dưỡng bởi niềm tin.
However, as happens with a seed full of life, this gift takes root and bears fruit in a terrain fed by faith.Chỉ còn mớ tóc của nàng vẫn đầy sự sống.
You feel as if your hair is full of life.Họ lưu ý rằng sự tiến hóa bởi chọn lọc tự nhiên sẽ là cách thức rất dễ dàng vàgọn ghẽ để đạt được một thế giới đầy sự sống.
They note that evolution by natural selection would bea very easy and neat way to achieve a world full of life.Cấu trúc kim loại cao 45 mét này giờ chứa đầy sự sống.
These 150 feet high metal structures are now full of life.Khi xây dựng một ngôi nhà đi đến hồi kết,tất cả các phòng đều hít thở và đầy sự sống.
When the construction of a house comes to an end,all rooms are breathing and filled with life.Biển Ga- li- lê đầy nước và đầy sự sống.
The Sea of Galilee is full of water and full of life.Nếu bạn làm tốt công việc này, thế giới của bạn sẽ lớn mạnh hơn và đầy sự sống! Alxemy.
If you're doing a good job your world will grow and fill with life! Alxemy.Mặc dù thế giới mới của cậu vào thời điểm này chỉ là một khu chợ vắng,cậu đã nhìn thấy khi nó đầy sự sống, và cậu sẽ không bao giờ quên điều đó.
Although his new world at the moment wasjust an empty marketplace, he had already seen it when it was teeming with life, and he would never forget it.Việc rẽ tóc là biểu tượng của một dòng sông máu đỏ đầy sự sống.
The parting of hair is symbolic of a river of red blood full of life.Nhân loại không đơn độc trong vũ trụ, bởi vì vũ trụ bạn sẽ chạm trán thì đầy sự sống thông minh.
Humanity is not alone in the universe, for the universe you will encounter is full of intelligent life.Chúng con không bao giờ nghĩ rằng, đây là buổi thiền hành cuối cùng của chúng con nơi mảnh đất thương yêu đầy sự sống này.
We never thought that this would be our last walking meditation on this lovely piece of land that was full of life.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2966, Thời gian: 0.2335 ![]()
đầy sựđầy tải

Tiếng việt-Tiếng anh
đầy sự sống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đầy sự sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillsựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallysốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Sống Nghĩa Tiếng Anh
-
SỰ SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự Sống Bằng Tiếng Anh - Life, Being, Existence - Glosbe
-
Sự Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MANG LẠI SỰ SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sống - Từ điển Việt
-
Top 80 Câu Danh Ngôn Tiếng Anh Hay Nhất Bạn Cần Biết
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh
-
Sống - Wiktionary Tiếng Việt
-
15 Câu Nói Tiếng Anh ý Nghĩa Về Cuộc Sống - VnExpress
-
Top 60 Câu Châm Ngôn Tiếng Anh Hay Nhất Mọi Thời đại