Dậy Thì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dậy thì
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dậy thì tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dậy thì trong tiếng Trung và cách phát âm dậy thì tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dậy thì tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dậy thì tiếng Trung dậy thì (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dậy thì tiếng Trung 发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟 (phát âm có thể chưa chuẩn)
发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》发变。《青少年因发育而发生形体方面的改变。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dậy thì hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • làm thay tiếng Trung là gì?
  • bán doa tiếng Trung là gì?
  • tạm ngưng họp tiếng Trung là gì?
  • đậu rang tiếng Trung là gì?
  • kẻo không tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dậy thì trong tiếng Trung

发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》发变。《青少年因发育而发生形体方面的改变。》

Đây là cách dùng dậy thì tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dậy thì tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 发身 《男女到青春期, 生殖器官发育成熟, 身体其他各部分也发生变化, 逐渐长成成年人的样子, 这种生理变化叫做发身。》发育 《生物体成熟之前, 机能和构造发生变化, 如植物开花结果, 动物的性腺逐渐成熟。》发变。《青少年因发育而发生形体方面的改变。》

Từ điển Việt Trung

  • công nhân ăn lương sản phẩm tiếng Trung là gì?
  • vô cùng căm phẫn tiếng Trung là gì?
  • ác mỏ tiếng Trung là gì?
  • tỉnh Hà Giang tiếng Trung là gì?
  • chất lỏng tiếng Trung là gì?
  • khoái bản tiếng Trung là gì?
  • thượt tiếng Trung là gì?
  • không đâu tiếng Trung là gì?
  • số chết tiếng Trung là gì?
  • trung tâm thể dục thẩm mỹ tiếng Trung là gì?
  • mặn mà tiếng Trung là gì?
  • ngữ vựng tiếng Trung là gì?
  • ngủ mơ tiếng Trung là gì?
  • đỏ và đen tiếng Trung là gì?
  • trích biệt tiếng Trung là gì?
  • đứa đần tiếng Trung là gì?
  • cái rìu tiếng Trung là gì?
  • vận cước tiếng Trung là gì?
  • màu trắng mộc mạc tiếng Trung là gì?
  • đầu nêu tiếng Trung là gì?
  • nhà đĩ tiếng Trung là gì?
  • kén ăn tiếng Trung là gì?
  • liên quan đến chung quanh tiếng Trung là gì?
  • quí vị tiếng Trung là gì?
  • nỗi hận tiếng Trung là gì?
  • công việc hiện tại đang làm tiếng Trung là gì?
  • hoa tiêu tiếng Trung là gì?
  • khắc độ tiếng Trung là gì?
  • loong toong tiếng Trung là gì?
  • dạy không biết mệt tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dậy Thì Thành Công Tiếng Anh Là Gì