ĐÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđáy
bottom
đáydưới cùngphía dướicuốibên dướifloor
sàntầngđáynền nhàlầunhàbase
cơ sởcăn cứdựagốcđếnềnđáybazơtrụ sởbasal
cơ bảnđáycơ sởnềnlow
thấpítrẻmức thấp nhấtgiảmhạkémtrough
mángđáyrãnhbottoms
đáydưới cùngphía dướicuốibên dướibottomed
đáydưới cùngphía dướicuốibên dướibottoming
đáydưới cùngphía dướicuốibên dướilows
thấpítrẻmức thấp nhấtgiảmhạkémtroughs
mángđáyrãnhfloors
sàntầngđáynền nhàlầunhàbases
cơ sởcăn cứdựagốcđếnềnđáybazơtrụ sởlowest
thấpítrẻmức thấp nhấtgiảmhạkémlower
thấpítrẻmức thấp nhấtgiảmhạkém
{-}
Phong cách/chủ đề:
Start at bottom, go up.Đáy, nó là cùng một điều.
Down, it's the same thing.Cảnh báo Đáy Cổ Phiếu.
Stock At Bottom Alert.Đáy, nó là cùng một điều.
At bottom, it's the same thing.Cô biết phải làm gì rồi đáy!
You know what to do down below!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđáy vuông Sử dụng với động từxuống đáychạm đáyxuống đáy biển màng đáySử dụng với danh từđáy biển đáy đại dương đáy phẳng đáy bể đáy chậu đáy sông tấm đáyđáy nồi mức đáyđáy túi HơnPhơi đáy ao 3- 5ngày.
Expose the bottom's ponds from 2- 3 day.Buồng bao gồm đáy và chân đế.
Chamber is consist of bottom and base.Các thị trườngđang cố gắng tìm một đáy.
Markets are searching for a bottom.Anh ấy đã cứu tôi khỏi đáy của địa ngục.
He rescued me from the pit of hell.Giờ đây tất cả đang lao xuống đáy.
Everyone is starting from the bottom now.Phần đáy Mokapot chứa nước sôi?
Remember the boiling water in the bottom?Nó sống trên cát và bùn đáy biển đến độ sâu khoảng 200 m.
It lives on sand and mud sea beds to a depth of around 200m.Đáy của cái thang bằng vàng cũng có thể thấy.
The top of the metal ladder can be seen.Họ chìm đến đáy biển như một hòn đá vậy.”.
They sank into the bottom like a stone.”.Đáy của bàn thờ được như thế này cũng.
The trough of the altar was like this also.Tận sâu trong đáy tim tôi, tôi muốn nói yêu em.
From the bottom of my heart, I want to say I love you.Đáy tâm hồn của chúng, chúng đã không thay đổi.
In the bottom of their soul, they have not changed.Nếu bạn đặt đáy xuống, ảnh hưởng bass rõ ràng hơn.
If you place it bottom down, the bass effect is more pronounced.Ở đáy của vật chất mọc lên một thứ thực vật tối;
In the heart of matter there grows an obscure vegetation;Mẫu hình có chứa ít nhất 2 đáy tăng dần và 2 đỉnh giảm dần.
The pattern contains at least two lower highs and two higher lows.Đỉnh và đáy của thị trường sẽ luôn xuất hiện.
Up and down market patterns always exist.Trung Quốc Phân bón chất lỏng đáy máy phun sơn Các nhà sản xuất.
Fertilizer fluid bed bottom spray coating machine China Manufacturer.Đỉnh và đáy của thị trường sẽ luôn xuất hiện.
Up and down market patterns are always present.Dần dần thêm các tầng trên cái đáy, đặt các bồn chồng lên nhau.
Gradually add tiers over the bottommost one, placing the overlapping sinks.Khuyết tật đáy: Có một lỗ giữa hai buồng tim.
Septal defects: There is a hole between the two chambers of the heart.Đáy và đỉnh xảy ra khá thường xuyên trong thế giới Bitcoin.
Dips and peaks occur quite regularly in the Bitcoin world.Biểu mô nằm trên màng đáy và bao gồm từ bốn đến năm lớp.
The epithelium lies on the basement membrane and includes from four to five layers.Phần lớn đáy của đại dương Tethys biến mất dưới Cimmeria và Laurasia.
Most of the floor of the Tethys Ocean disappeared under Cimmeria and Laurasia.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.4802 ![]()
đayđáy ao

Tiếng việt-Tiếng anh
đáy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đáy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đáy biểnseabedseafloorxuống đáyto the bottominto the depthsđáy phẳngflat bottomflat-bottomedđáy bểbottom of the tankbottom of the poolin a haystackchạm đáyhit bottomđáy chậuperineumperinealthe bottom of the basinpelvic floorlà đáybe the bottomđáy đôidouble bottomđáy sôngriver bottomriverbedriverbedskhông đáybottomlessđáy nồipot bottomtấm đáybottom plateđáy đượcbottom isđáy lòng mìnhbottom of my heartmức đáylowlowsđáy túibag bottomđáy của nóits bottomđáy aothe bottom of the pondđã chạm đáyhave hit a bottomhave reached the bottom STừ đồng nghĩa của Đáy
thấp sàn căn cứ dưới cùng tầng phía dưới cuối low ít base dựa gốc đế bottom rẻ mức thấp nhất giảm hạ bên dướiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đáy Từ Tiếng Anh Là Gì
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bếp Từ Tiếng Anh Là Gì - Bếp Việt
-
Bếp Từ Tiếng Anh Là Gì - Bếp Thái Sơn
-
Bếp Từ Tiếng Anh Là Gì | Nguyên Lý Hoạt động | Ưu Nhược điểm
-
Bếp Từ Tiếng Anh Là Gì? - TOMATE
-
Ký Hiệu Chảo Dùng Cho Bếp Từ
-
Bếp điện Từ Tiếng Anh Là Gì
-
Bếp Điện Từ Tiếng Anh Là Gì, Một Số Thông Tin Thú Vị Về Bếp Từ
-
'nồi đáy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Bếp Người Sử Dụng Nên Biết
-
Bếp Từ Dùng Nồi Gì? Tại Sao Bếp Từ Kén Nồi Hơn Các Bếp Khác?
-
Mặt đáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bếp Hồng Ngoại Tiếng Anh Là Gì - Chefs
-
Bếp điện Từ Là Gì? Bếp điện Từ Tên Tiếng Anh Là Gì?