đây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đây
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đây tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đây trong tiếng Trung và cách phát âm đây tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đây tiếng Trung nghĩa là gì.
đây (phát âm có thể chưa chuẩn)
这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指 (phát âm có thể chưa chuẩn) 这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đây hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hơi than tiếng Trung là gì?
- vu cáo lại tiếng Trung là gì?
- kẻ độc tài tiếng Trung là gì?
- phế huyết băng tiếng Trung là gì?
- cái que tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đây trong tiếng Trung
这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。
Đây là cách dùng đây tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đây tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。Từ điển Việt Trung
- chôm bôm tiếng Trung là gì?
- Âu là tiếng Trung là gì?
- trông đã khiếp sợ tiếng Trung là gì?
- trưởng tiếng Trung là gì?
- cũng xong tiếng Trung là gì?
- nhạc điện tử tiếng Trung là gì?
- kiềm chế bản thân tiếng Trung là gì?
- thu nhập ngoại ngạch tiếng Trung là gì?
- người phàm trần tiếng Trung là gì?
- cây cánh kiến tiếng Trung là gì?
- niệu học tiếng Trung là gì?
- mốc địa giới tiếng Trung là gì?
- nực nồng tiếng Trung là gì?
- thước chữ t tiếng Trung là gì?
- gần gụi tiếng Trung là gì?
- việc bên ngoài tiếng Trung là gì?
- sự thật lòng tiếng Trung là gì?
- ít được quan tâm tiếng Trung là gì?
- chước quỷ mưu thần tiếng Trung là gì?
- giếng bơm tiếng Trung là gì?
- chín dừ tiếng Trung là gì?
- hãm chân tiếng Trung là gì?
- không rãnh tiếng Trung là gì?
- đĩa vi tính tiếng Trung là gì?
- gió cát tiếng Trung là gì?
- quỷ biện tiếng Trung là gì?
- đội vật lý tìm mỏ tiếng Trung là gì?
- thằng đần tiếng Trung là gì?
- đồng hồ concord tiếng Trung là gì?
- gợn gợn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đây Là Gì Tiếng Trung
-
đáy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Cách Hỏi Và Trả Lời TẠI SAO Trong Tiếng Trung | Giải Thích Và Ví Dụ
-
10+ Dạng CÂU HỎI Trong Tiếng Trung Và Cách ĐẶT CÂU
-
Câu Hỏi Trong Tiếng Trung | 59 Từ Hỏi Và Câu Hỏi Quan Trọng để Học
-
Cách Hỏi Tại Sao Tiếng Trung | Hướng Dẫn đặt Câu Hỏi & Trả Lời
-
Hướng Dẫn Đặt Câu Hỏi Tại Sao Tiếng Trung Giao Tiếp Chi Tiết
-
Một Số Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Dễ Như ăn Kẹo - Bài 27: Đây Là Cái Gì? - YouTube
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung: Cấu Trúc - Cách Sử Dụng Từ Loại
-
Xin Chào Tiếng Trung Quốc Là Gì? | Những Cách Chào Hỏi Giao Tiếp
-
Cách Sử Dụng Trợ Từ Kết Cấu 的- De Trong Tiếng Trung - THANHMAIHSK
-
Học Tiếng Trung để Làm Gì Và Cơ Hội Việc Làm Khi Học Tiếng Trung?
-
7 原则性协议 Tiếng Trung Là Gì? Mới Nhất
-
Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG