đây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đây
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đây tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đây trong tiếng Trung và cách phát âm đây tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đây tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đây tiếng Trung đây (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đây tiếng Trung 这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指 (phát âm có thể chưa chuẩn)
这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đây hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thụt vào tiếng Trung là gì?
  • tước hiệu tiếng Trung là gì?
  • hạ lô cốt tiếng Trung là gì?
  • như nước tiếng Trung là gì?
  • cây dương địa hoàng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đây trong tiếng Trung

这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。

Đây là cách dùng đây tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đây tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 《指示代词, 指示比较近的人或事物。》着 《用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。》anh nghe đây. 你听着口我。《为兄弟至友辈用作自称的代词。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。bố về đây này. 我回来了。

Từ điển Việt Trung

  • giá áo tiếng Trung là gì?
  • nấm đùi tiếng Trung là gì?
  • tốt tiếng tiếng Trung là gì?
  • xin chỉ dạy tiếng Trung là gì?
  • huy kịch một loại kịch lưu hành ở vùng an huy giang tô chiết giang giang tây tiếng Trung là gì?
  • dao xén tiếng Trung là gì?
  • đòn cảnh tỉnh tiếng Trung là gì?
  • trực sửa chữa tiếng Trung là gì?
  • vi ta min D tiếng Trung là gì?
  • xuất trận tiếng Trung là gì?
  • phiếu nộp tiền tiếng Trung là gì?
  • bản đàn tiếng Trung là gì?
  • vàng vàng tiếng Trung là gì?
  • sinh đẻ bằng bào thai tiếng Trung là gì?
  • phường hội tiếng Trung là gì?
  • đơn thân tiếng Trung là gì?
  • người Hoa tiếng Trung là gì?
  • ngôi thứ tiếng Trung là gì?
  • chịu lép tiếng Trung là gì?
  • nậm rượu tiếng Trung là gì?
  • yến cằm trắng tiếng Trung là gì?
  • máy cùi chỏ tiếng Trung là gì?
  • tổ sâu tiếng Trung là gì?
  • rễ thân tiếng Trung là gì?
  • Lô mê tiếng Trung là gì?
  • dao bàn tiếng Trung là gì?
  • kinh tế diêu dịch tiếng Trung là gì?
  • tài văn chương tiếng Trung là gì?
  • thù nước tiếng Trung là gì?
  • như đi trên mây tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đây Là Gì Tiếng Trung