Check 'đầy tớ' translations into English. Look through examples of đầy tớ ... 19 Gia tài là gì mà Chủ mới lên ngôi giao cho người đầy tớ trung tín coi sóc?
Xem chi tiết »
lackey. noun. GlosbeMT_RnD · menial. noun. Trong chánh điện ở Trung Đông thời xưa, quan tửu chánh của vua không phải là người đầy tớ thấp kém. (Nehemiah 1:11) In ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đầy tớ" trong tiếng Anh ; tớ · I ; đầy · jammed · full · crowded · chock-full · teeming ; đầy · fully ; đầy đủ tiện nghi · comfortable ; đầy ...
Xem chi tiết »
Ai là đầy tớ trung tín và khôn ngoan? Who is the faithful and discreet slave? 10. Không đầy tớ nào được cao trọng hơn chủ. Remember also that ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đầy tớ in a sentence and their translations · Vậy cảm giác làm đầy tớ cho hoàng thái tử nó như thế nào? · So how does it feel to be servant to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đầy tớ tôi trong một câu và bản dịch của họ · Tôi gọi đầy tớ tôi nhưng nó chẳng thèm trả lời · I send for my servant but he doesn't answer.
Xem chi tiết »
đầy tớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đầy tớ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for 'đầy tớ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đầy tớ" trong tiếng Anh. tớ danh từ. English. I. đầy tính từ. English. jammed; full; crowded; chock-full; teeming. đầy trạng từ.
Xem chi tiết »
ĐẦY TỚ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Nghĩa của từ đầy tớ bằng Tiếng Anh - Vdict.pro · người đầy tớ bằng Tiếng Anh - Glosbe · đầy tớ bằng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Phát âm đày tớ. đày tớ. Servant. Đày tớ của dân: Servants of the people. Agent, hireling. Phát âm đày tớ. nd. Người đi ở trong xã hội cũ. Cũng nói: Đầy tớ.
Xem chi tiết »
Đầy tớ là gì: Danh từ: (từ cũ) người đi ở trong xã hội cũ, trong quan hệ với chủ, đi làm đầy tớ cho nhà giàu, Đồng nghĩa : tôi đòi, tôi tớ.
Xem chi tiết »
명사 madangsoe; đầy tớ, đày tớ ... 명사 người phục vụ (nhân dân), đày tớ (của dân) ... cái gọi là số phận là dây tơ nhện mà con người tự quấn mình vào. Bị thiếu: tieng anh
Xem chi tiết »
đầy tớ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đầy tớ (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
dt. 1. Người ở phục vụ cho chủ trong xã hội cũ. 2. Kẻ làm tay chân cho bọn người đáng khinh: làm đầy tớ cho giặc ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Chữ đầy tớ Bác dùng đồng nghĩa với chữ người phục vụ. Nhưng quan hệ giữa người phục vụ và người được phục vụ thời cách mạng hoàn toàn đối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đầy Tớ Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầy tớ tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu