15 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Front panel: Thân trước · Back panel: Thân sau · Side panel: Hông túi · Bottom: Đáy · Top: Đỉnh túi · Opening: Miệng túi · Shoulder strap: Quai đeo ...
Xem chi tiết »
Máy đóng đáy túi FY- 30 với hệ thống keo nóng máy dán đáy túi giấy · FY-30 bag bottom closing machine with hot glue system Paper Bag Bottom Gluing Machine.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (33) 14 thg 3, 2017 · Tiếng Anh chuyên ngành Balo – Túi xách Front panel : Thân trước Back panel : Thân sau Side panel : Hông túi Bottom : đáy Top : đỉnh túi ...
Xem chi tiết »
đáy túi tiếng anh - Trung Quốc máy đóng đáy túi với hệ thống keo nóng Các nhà sản xuất. · Bag bottom closing machine with hot glue system China ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (34) 14 thg 3, 2017 · Tiếng Anh chuyên ngành Balo – Túi xách Front panel : Thân trước Back panel : Thân sau Side panel : Hông túi Bottom : đáy Top ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Front panel: Thân trước · Back panel: Thân sau · Side panel: Hông túi · Bottom: Đáy · Top: Đỉnh túi · Opening: Miệng túi · Shoulder strap: Quai đeo ...
Xem chi tiết »
12 Thuật ngữ gọi tên tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách · Backpack: túi đeo vai, · Baguette: Túi bánh mỳ · Clutch: Ví cầm tay, Xắc cầm tay · Bucket: Túi ống.
Xem chi tiết »
—> Túi hộp kiểu cho bác sỹ – túi có hai bên tròn,đáy phẳng, hơi dài; có 2 quai cầm lớn bên trên miệng túi = khung kim loại có thể xếp lại. Thường để mang đến ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · Tiếng Anh chuyên ngành Balo – Túi xác Front panel : Thân trước Back panel : Thân sau Side panel : Hông túi Bottom : đáy Top : đỉnh túi ...
Xem chi tiết »
Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, . ... Back pleat facing (n), Đáy ly thân sau ... Bottom of pleat (n), Đáy của nếp gấp.
Xem chi tiết »
Xắc cầm tay/ví cầm tay - túi nhỏ nhưng dài (hình chữ nhật), túi cầm đi tiệc đêm, không quai. Còn được gọi là túi phong bì. Doctor – A bag that is flat bottomed ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để ... Back pocket: Túi sau; Back rise: Đáy sau; Back side part: Phần hông sau ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ closed pocket bag. Hình ảnh cho thuật ngữ closed pocket bag. (n) Đáy túi lót. Xem thêm nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
12 Thuật ngữ gọi tên tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách ... túi có hai bên tròn,đáy phẳng, hơi dài; có 2 quai cầm lớn bên trên miệng túi = khung kim ...
Xem chi tiết »
Chính vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc gần như là điều ... 59, blind flap, nắp túi bị che (giữa) ... 66, bottom of pleat, đáy nếp xếp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đáy Túi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáy túi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu