Dậy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔj˨˩jə̰j˨˨jəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˨˨ɟə̰j˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰄺: dậy
  • 代: đại, dậy, đời, rượi, đãi
  • 㖂: dậy
  • 𠯅: dậy, giạc, dức, nhức
  • 󰂤: dậy
  • 𧽇: dậy, dấy
  • 𧿆: dãy, dậy, dẩy, dẫy, rẽ, giẫy, rẫy, dảy, nhảy, dẽ, nhẩy, giãy, giẽ
  • 跩: dậy, dấy
  • 𧽈: dậy, dấy
  • 󰐖: dậy
  • 𧻭: dậy, dấy
  • 曳: dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
  • 曵: dậy, dượi, dấy, dại, dài, dặc, dái
  • 󰀗: dậy, dấy
  • 󰀖: dậy
  • 𠰺: đại, dậy, đẫy, đậy, dạy, dái

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đáy
  • đay
  • dây
  • dãy
  • day
  • đầy
  • đẫy
  • đậy
  • đày
  • dấy
  • dạy
  • dày
  • đây
  • đẩy
  • đấy

Động từ

[sửa]

dậy

  1. Chuyển từ trạng thái không hoạt động (thường là khi ngủ) sang trạng thái hoạt động (thường là sau khi thức giấc). Thức khuya, dậy sớm. Canh một chưa nằm, canh năm đã dậy. Ngủ dậy. Đánh thức dậy.
  2. Chuyển từ tư thế nằm sang tư thế ngồi, hay từ tư thế nằm hoặc ngồi sang tư thế đứng. Ngồi dậy. Lóp ngóp bò dậy. Còn ốm nhưng cố gượng dậy đi làm.
  3. Chuyển từ trạng thái không có những biểu hiện rõ rệt của sự tồn tại sang trạng thái có những biểu hiện rõ rệt (nói về cái gì nổi lên, rực lên, bốc lên, v. v. ). Khúc sông dậy sóng. Tiếng reo hò như sấm dậy. Tô cho dậy màu. Trong lòng dậy lên những tình cảm đẹp đẽ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "dậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dậy&oldid=1831208” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » đẫy Giấc Là Gì