자주 쓰는 외국어DB - 자주 쓰는 외국어DB 프린트
Có thể bạn quan tâm
> 자주 쓰는 외국어 DB > 자주 쓰는 외국어 DB 검색 찾고자 하는 문장을 검색을 통해 언어별로 지원해드립니다.
본문건너뛰기| 한국어 | 베트남어 Vietnamese |
|---|---|
| 계란 | Trứng gà.층-가. |
| 골고루 드세요. | Hãy ăn đủ các loại thực phẩm.하이-안-두-깍-롸이-특 펌. |
| 과일을 드십시요 | Bạn ăn hoa quả đi.반-안-화꽈-디. |
| 과일을 좋아하십니까? | Bạn có thích hoa quả không?반-꼬-틱-화 과-콩? |
| 국을 드시겠습니까? | Bạn sẽ ăn canh chứ?반-새-안-까잉-쯔? |
| 김치 먹을 수 있어요? | Bạn ăn được kim chi chứ?반-안-드억-낌 치-콩? |
| 달다 | Ngọt.응옷. |
| 당신은 무슨 음식을 좋아하십니까? | Bạn thích món ăn gì?반-틱-몬-안-지? |
| 돼지고기 먹습니까? | Bạn ăn thịt heo chứ?반-안-팃-런-쯔? |
| 라면을 좋아하세요? | Bạn có thích mỳ không?반-꼬-틱-미-콩? |
| 막걸리 | Rượu gạo.르어우-가오. |
| 많이 드세요 | Ăn nhiều vào.안-니에우-바오. |
| 매운것도 잘 먹을 수 있어요? | Bạn ăn được cả món ăn cay chứ?반- 안-드억-까-몬-까이-쯔? |
| 맥주 한잔 할까요? | Bạn uống một cốc bia chứ?반-우엉-못-꼭-비어-쯔? |
| 맵다 | Cay.까이. |
| 먹고 싶은게 있으면 말씀하세요. | Nếu bạn muốn ăn gì thì nói đi nhé.네우-반-뭔-안-지-티-노이-내. |
| 무엇이 먹고 싶습니까 ? | Bạn muốn ăn gì?반-뭔-안-지? |
| 물 드세요 | Uống nước.우엉-느억. |
| 밥 많이 먹었어요? | Bạn ăn nhiều cơm chưa?반- 안-니에우-껌-쯔어? |
| 배가 고프신가요? | Bạn đói bụng à?반-도이-붕-아? |
| 소주를 좋아하세요? | Bạn có thích rượu không?반-꼬-틱-르어우-통? |
| 쇠고기 먹습니까? | Bạn ăn thịt bò chứ?반-안-팃-보-쯔? |
| 수저가 여기에 있습니다. | Thìa ở đây.티어-어-더이. |
| 식사 후 설거지를 깨끗하게 해주세요 | Rửa bát sạch sẽ sau khi ăn xong.르어-밧-쌕쌔-싸우-키-안-송. |
| 식사는 제대로 해 먹고 있나요? | Bạn nấu ăn thường xuyên chứ?반-너우-안- 트엉-수엔-쯔? |
| 식사를 거르지 않도록 하세요 | Cố gắng để không bỏ bữa ăn.꼬강-데-콩 -보-브어-안. |
| 식사를 더 하고 싶은 분은 말씀하세요 | Bạn nào muốn ăn thêm thì nói.반-나오-뭔-안-템-티-노. |
| 싱겁다 | Nhạt.낫. |
| 쓰다 | Đắng.당. |
| 아주 잘 먹었습니다. | Ăn rất khỏe.안-럿-쾌. |
| 아침 식사 하셨습니까? | Bạn đã ăn sáng chưa?반-안-쌍-쯔어? |
| 양이 부족합니까 ? | Lượng thức ăn có thiếu không?르엉-특-안-꼬-티에우-콩? |
| 어떤 반찬을 좋아하십니까? | Bạn thích món gì?반-틱-몬-지? |
| 어떤 요리를 잘하시나요 ? | Bạn nấu được món nào ngon?반-너우-드억-몬-나우-응온? |
| 여러분 스스로 음식을 해드십시오. | Các bạn hãy ăn tự nhiên.깍-반-하이-안-뜨 니엔. |
| 오늘 반찬은 ~~ 입니다. | Hôm nay, món ăn gồm có…..홈 나이, 몬 안-곰-꼬…. |
| 요리할줄 아시나요 ? | Bạn có biết nấu ăn không?깍-반-꼬-비엣-너우-안-콩? |
| 우리 오늘 저녁 외식하는게 어때요? | Tối nay chúng ta ăn bên ngoài được chứ?또이 나이, 쭝따-안-벤-응와이-드억-쯔? |
| 음식을 남기면 안됩니다. | Không để lại thức ăn thừa.콩-데-라이-특-안-트어. |
| 이 음식이 몸에 좋아요 | Món ăn này tốt cho cơ thể.몬-안-나이-똣-쪼-꺼 테. |
| 전통음식입니다. | Món ăn dân tộc.몬-안-전-똑. |
| 점심 같이 먹어요. | Cùng nhau ăn trưa.꿍-나우-안-츠어. |
| 제가 맛있는거 해드릴께요. | Tôi sẽ nấu món ăn ngon cho bạn.또이-쌔-너우-몬-안-응온-쪼-반. |
| 좋아하는 음식이 있어요? | Bạn có thích món nào không?반-틱-몬-안-나오-콩? |
| 짜다 | Mặn.만. |
| 한국 음식 중 좋아하는 것이 있습니까 ? | Bạn có thích món nào trong số các món ăn của Hàn Quốc không?반-꼬-틱-몬-안-나오-쫑-쏘-깍-몬-안-꾸아-한 꿕-콩? |
| 맛있네요. | Đó là ngon.더 라 넌 |
| 배고파요 | tôi đang đói.또이 당 도이 |
Từ khóa » đb Là Món ăn Gì
-
2 Món đb Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
đb Là J - Học Cách Làm Những Món ăn Ngon Tại Nhà
-
Đây Là Loại ĐB Chất Lừ Ngon Ko Kém Gì... - Món Ngon Nhà Win
-
Món Db - Nhà Hàng Làng Nướng Nam Bộ
-
ĐB Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ đb - Từ Điển Viết Tắt
-
5 Đặc Sản Điên Biên Nhắc đến Là Thấy Thèm - PYS Travel
-
Danh Sách Món ăn Việt Nam - Wikipedia
-
Heo Một Nắng ĐB *Phú Yên - Hanhfood
-
Giải Mã Các Ký Hiệu Viết Tắt Trong Nấu ăn Và Làm Bánh - Cooky
-
Mục Lục Các Món ăn Từ Vần A đến Vần C - Webtretho
-
Món Nào Nào | Honey Impact - Genshin Impact DB And Tools
-
Bánh Mì Chảo - Món ăn đầy Dinh Dưỡng, ăn Là Ghiền ở Đà Lạt - YAN
-
Thập Cẩm Tré Nem Chả (ĐB) - Hộp
-
Giải đb Theo Tuần
-
Xổ Số Miền Nam Thứ Bảy Ngày 2 Tháng 4
-
123 Lạc Long Quân - Hà Nội - Foody
