đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
đề bạt IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đề_bạt&oldid=1950792”
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Động từ
- 1.2.1 Dịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗe̤˨˩ ɓa̰ːʔt˨˩ | ɗe˧˧ ɓa̰ːk˨˨ | ɗe˨˩ ɓaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗe˧˧ ɓaːt˨˨ | ɗe˧˧ ɓa̰ːt˨˨ | ||
Động từ
đề bạt
- Đề cử cho giữ một chức vụ cao lớn.
Dịch
- tiếng Anh: promote
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Từ khóa » đề Bạt
-
Nghĩa Của Từ Đề Bạt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "đề Bạt" - Là Gì?
-
Đề Bạt Công Chức Là Gì ? Quy định Về Khen Thưởng, Kỷ Luật đối Với ...
-
đề Bạt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'đề Bạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đề Bạt Nghĩa Là Gì?
-
Đề Bạt
-
3 Lợi ích Của Việc đề Bạt Nội Bộ | Cẩm Nang Tuyển Dụng - CareerBuilder
-
Đề Bạt, Bổ Nhiệm
-
Lý Do đề Bạt - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
đề Bạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
[PDF] Mạnh Dạn Sử Dụng, đề Bạt Cán Bộ - Tạp Chí Xây Dựng Đảng
-
đề Bạt - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Đề Bạt Hay Đề đạt - Từ Nào Đúng? - YouTube
-
Chấn Chỉnh Công Tác đề Bạt, Bổ Nhiệm Cán Bộ
-
Definition Of đề Bạt - VDict