đề Bạt - Wiktionary Tiếng Việt

đề bạt
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗe̤˨˩ ɓa̰ːʔt˨˩ɗe˧˧ ɓa̰ːk˨˨ɗe˨˩ ɓaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗe˧˧ ɓaːt˨˨ɗe˧˧ ɓa̰ːt˨˨

Động từ

đề bạt

  1. Đề cử cho giữ một chức vụ cao lớn.

Dịch

  • tiếng Anh: promote
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đề_bạt&oldid=1950792”

Từ khóa » đề Bạt