dè bỉu bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
George Orwell called him, "a master of belittlement. WikiMatrix. Oh, anh dè bỉu đây ah? Are you going to pout ...
Xem chi tiết »
dè bỉu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · slight, sneer at ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dè bỉu trong một câu và bản dịch của họ · Và dè bỉu Hillary Clinton.". · And disparaging Hillary Clinton.”.
Xem chi tiết »
dè bỉu = to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody slight, sneer at.
Xem chi tiết »
dè bỉu trong tiếng anh là gì - dè bỉu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. dè bỉu. slight, sneer at. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dè bỉu' trong tiếng Anh. dè bỉu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "dè bỉu" tiếng anh nói thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhăn mặt dè bỉu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
dè bỉu. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè bỉu. +. slight, sneer at. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè bỉu".
Xem chi tiết »
Ví dụ: trong từ điển Oxford Learner's Dictionary of Academic English (OLDAE) định nghĩa từ "significance" trong lĩnh vực "toán thống kê" thường dùng để biểu thị ...
Xem chi tiết »
dè bỉu Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(91.80M),Dữ ... Thu về 30,6 triệu USD, bom tấn mới dễ dàng vượt qua phần mới về siêu anh ...
Xem chi tiết »
Trong hầu hết các mục của từ điển, bạn sẽ thấy hai biểu tượng loa nói dưới một từ; một tiếng Anh Anh và một tiếng Anh Mỹ. Bạn có thể bấm vào biểu tượng đó để ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
dè bỉu, - slight, sneer at. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. dè bỉu, - to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dè Bỉu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè bỉu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu