Chê bai, khinh thường của đám đông bằng lời nói hoặc thái độ thiếu thiện ý. Bị người đời dè bỉu. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai ...
Xem chi tiết »
chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói hoặc thái độ thiếu thiện ý.
Xem chi tiết »
nđg. Có lời nói hay thái độ mai mỉa, xem thường xem khinh. Đã lười lại còn dè bỉu người khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dè bỉu · đgt. Chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói thiếu thiện ý: đừng có dè bỉu bạn bè. · đgt Coi khinh; Tỏ sự coi ...
Xem chi tiết »
명사 sự chỉ trích, sự dè bỉu. [손까락찔]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 욕먹다. 1. 동사 bị mắng chửi, bị chửi bới.
Xem chi tiết »
2. 동사 chỉ trích, dè bỉu. [손까락찔하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI) ...
Xem chi tiết »
dè bỉu Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(74.32M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, phiên bản AndroidTải xuốngCài ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. dè bỉu. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Nhat Ban: Buoc tien lon trong phat trien dong co phan luc sieu am hinh ...
Xem chi tiết »
dè bỉu, đgt Coi khinh; Tỏ sự coi thường bằng lời nói hay thái độ: Hắn có tính dè bỉu những người hơn hắn. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Dè bỉu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Dè bỉu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Dè bỉu mình. 1. 3 1. Dè bỉu.
Xem chi tiết »
dè bỉu = to slight; to sneer at somebody; to pour scorn on somebody slight, sneer at.
Xem chi tiết »
dè bỉu nghĩa là gì - nđg. Có lời nói hay thái độ mai mỉa, xem thường xem khinh. Đã lười lại còn dè bỉu người khác.
Xem chi tiết »
dè bỉu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dè_bỉu ... Tác giả: vi.wiktionary.org. Ngày đăng: 08/03/2023.
Xem chi tiết »
dè bỉu Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(11.66M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, phiên bản AndroidTải xuốngCài ...
Xem chi tiết »
Dè bỉu là gì: Động từ chê bai, khinh thường người khác bằng lời nói hoặc thái độ thiếu thiện ý bị người đời chê bai, dè bỉu.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dè bỉu trong một câu và bản dịch của họ · Và dè bỉu Hillary Clinton.". · And disparaging Hillary Clinton.”.
Xem chi tiết »
Tổng hợp, sưu tầm các đề Đọc hiểu Có những người luôn dè bỉu người khác đầy đủ nhất. Mục lục nội dung. Đọc hiểu Có những người luôn dè bỉu người khác. Phần I.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ De Bỉu
Thông tin và kiến thức về chủ đề de bỉu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu