Look through examples of chắn bùn translation in sentences, ... có đặc trưng với nhiều bến cảng được che chắn, song lắng bùn là một vấn đề lớn do trầm tích, ...
Xem chi tiết »
Check 'cái chắn bùn' translations into English. Look through examples of cái chắn bùn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái chắn bùn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chắn bùn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Chắn bùn ô tô sớm được đặt trên bánh xe để tránh bùn, cát và bụi văng vào người và người ngồi trong xe. Early automobile fenders set over the wheels to ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ... d. Tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên. Chắn bùn xe đạp.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tấm chắn bùn, vè xe" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "vè chắn bùn" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
It has a full 360-degree high-abrasion mudguard surrounding the perimeter of the shoe, providing superior durability off-trail. more_vert.
Xem chi tiết »
chắn bùn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · mudguard; mud flap; dashboard ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Mudguard ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON LĂN CAO SU HOẶC CHẮN BÙN CAO SU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON LĂN CAO ...
Xem chi tiết »
Search Query: chắn bùn. Best translation match: Vietnamese, English. chắn bùn. * noun - Mudguard. English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J ... Bị thiếu: dè | Phải bao gồm: dè
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · My father's car had mudguards, as did all cars until the guards became fused with the body as its wings. From the Cambridge English Corpus. All ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · Your browser requested English but the page language is Vietnamese. Open Manual in English ... D, Chóa chắn bùn phía trên bên phải phía sau.
Xem chi tiết »
Over 100000 English translations of French words and phrases. ... Thai: บังโคลนรถ; Turkish: çamurluk; Ukrainian: щит від бризків; Vietnamese: cái chắn bùn.
Xem chi tiết »
Làm quả chắn bùn này chạy xe yên tâm hẳn luôn mấy bác ... No hay ninguna descripción de la foto disponible. ... A William Kittinger y 5 personas más les gusta ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dè Chắn Bùn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè chắn bùn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu