Phép tịnh tiến đỉnh dè chừng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: foresee the eventuality of, guard against . Bản dịch theo ngữ cảnh của dè chừng có ít ...
Xem chi tiết »
dè chừng = xem phòng ngừa xem đề phòng Guard against Foresee the eventuality of.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · dè · dè bỉu · dè dặt · dè dụm · dè sẻn · dè xẻn · dè đâu · dè chừng ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "dè chừng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Guard against -Foresee the eventuality of. Probably related with: Vietnamese, English. dè chừng. fear ;. dè chừng. fear ;. English Word Index:
Xem chi tiết »
là một hành động sợ sệt một cái gì đó, không dám hành động lỗ mãn. DịchSửa đổi. tiếng Anh: careful ...
Xem chi tiết »
The meaning of: dè chừng is Guard against.
Xem chi tiết »
It is hoped that the therapeutic enzymatic degradation of the signaling molecules will prevent the formation of such biofilms and possibly weaken ...
Xem chi tiết »
nđg. Chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra. Dè chừng bệnh tái phát. Phát âm ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dễ chừng' trong tiếng Anh. dễ chừng là gì? ... Phát âm dễ chừng. dễ chừng. Possibly, probably; maybe ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dè chừng trong Tiếng Pháp - @dè chừng-se méfier; se mettre en garde contre.
Xem chi tiết »
Translation for 'dễ chừng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "dễ chừng" English translation ... dễ nặn hình adjective.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
đè chừng bắt bóng, ng Đoán phỏng và bắt nọn: Thực ra anh ấy có biết chuyện đó đâu, chỉ đè chừng bắt bóng mà thôi. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dè chừng ... Cách sống hơi ”ngang“ của anh làm Châu vừa bực vừa có phần nể sợ , dè chừng .
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bắt bóng dè chừng' trong từ điển Lạc Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng ... Từ điển Việt - Anh. bắt bóng dè chừng. [bắt bóng dè chừng] ...
Xem chi tiết »
chú ý, cẩn thận đề phòng vì lo điều không hay có thể xảy ra , chú ý chi dùng ở mức tối thiểu, phòng khi túng thiếu ,
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dè Chừng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè chừng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu