dè chừng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
dè chừng = xem phòng ngừa xem đề phòng Guard against Foresee the eventuality of.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · dè · dè bỉu · dè dặt · dè dụm · dè sẻn · dè xẻn · dè đâu · dè chừng ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "dè chừng" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dè chừng' trong tiếng Việt. dè chừng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dễ chừng' trong tiếng Anh. dễ chừng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
là một hành động sợ sệt một cái gì đó, không dám hành động lỗ mãn. DịchSửa đổi. tiếng Anh: careful ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dè chừng trong Tiếng Pháp - @dè chừng-se méfier; se mettre en garde contre.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Phải ngờ vực, nghi hoặc mà để tâm chú ý: dè chừng điều bất trắc trên đường ... Cách sống hơi ”ngang“ của anh làm Châu vừa bực vừa có phần nể sợ , dè chừng.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
dè chừng. se méfier; se mettre en garde contre. Đây là cách dùng dè chừng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt-Lào; Từ dè chừng là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt; dè chừng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; dè chừng bằng Tiếng Anh - Glosbe ...
Xem chi tiết »
Áo số 11 của Arsenal có chủ nhân mớiU23 Việt Nam hãy dè chừng cầu thủ cao 1.Dù tình hình hiện tại là khó khăn. có thông tin PSG đã đề xuất với Pogba mức thù lao ...
Xem chi tiết »
chú ý, cẩn thận đề phòng vì lo điều không hay có thể xảy ra , chú ý chi dùng ở mức tối thiểu, phòng khi túng thiếu ,
Xem chi tiết »
The meaning of: dè chừng is Guard against. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nhưng cũng có bạn có gần khoảng 900 điểm TOEIC nhưng ngoài đời thì rất dè chừng trong giao tiếng anh. Việc nào cũng là cần thiết nhưng chỉ lựa chọn một phương ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dè chừng · đgt. Phải ngờ vực, nghi hoặc mà để tâm chú ý: dè chừng điều bất trắc trên đường đi. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dè Chừng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dè chừng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu