ĐỀ CỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỀ CỬ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđề cửnominationđề cửứng cửđề xuấtnomineeứng cử viênđề cửviênứngnominateđề cửđược chỉ địnhnominatedđề cửđược chỉ địnhnominationsđề cửứng cửđề xuấtnomineesứng cử viênđề cửviênứngnominatingđề cửđược chỉ địnhnominatesđề cửđược chỉ định

Ví dụ về việc sử dụng Đề cử trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mô hình pin đề cử.Battery Model Nom.Tôi sẽ đề cử Christopher A.I will be nominating Christopher A.Hiển nhiên tôi chỉ có thể đề cử.I think I might just nominate it.Tôi vừa đề cử rồi.I just nominated it.Bây giờ chúng ta sẽ tiến hành đề cử.Now we will proceed with the nominations.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkết quả bầu cửtái đắc cửquá trình bầu cửuỷ ban bầu cửhọc cử nhân cử người danh sách đề cửcử tri ủng hộ cử tri muốn phái cửHơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từtái tranh cửtổ chức bầu cửvào cuộc bầu cửcử đi học chấp nhận đề cửđi bầu cửtuyên bố ứng cửHơnTôi cũng đề cử anh cả.I too, have nominated you.Bạn có thể xem tất cả các đề cử tại đây.You may see all the nominations here.Ta có thể đề cử ngươi đi!I might be nominating you!Lady Bird và The Rider nhận 4 đề cử.Lady Bird" and"The Rider" earned four noms each.Cô nhận 5 đề cử Grammy năm nay.You're nominated for five Grammys this year.Album cũng được 2 đề cử Grammy….The album yielded two Grammy nom….Jay- Z có 8 đề cử tại Grammy năm nay.This year, Jay-Z was nominated for eight Grammys.Đề cử, thỉnh nhất định phải đề cử.Seriously, officetally should be nominated.Amy Adams đã có 5 đề cử Oscar trước hôm nay.Amy Adams has been nominated for Oscars five times.Chính quyền sẽ cấp choquý khách một lá thư đề cử.The government will give you a nomination letter.Quy chế đề cử và bầu cử thành viên.Regulation of nomination and election of members.Giải thưởng này vừa công bố danh sách đề cử.The team has now released the nominations list.Các thành viên có thể đề cử hoặc ứng cử làm mod.Members can apply or recommend candidates in the application.Có lẽ, Verge( XVG) cũng nên được đề cử ở đây.Perhaps, Verge(XVG) should also be mentioned as a nomination.Mong là Mad Max sẽ có đề cử Best Picture.That's right, a Mad Max film is going to be nominated for Best Picture.Thời hạn đề cử đã được kéo dài đến ngày 13 tháng 9.The deadline for nominations has been extended until Wednesday 13 February.Chỉ có 9% người Mỹ chọn Trump và Clinton là những người được đề cử.Only 9% of America Chose Trump and Clinton as the Nominees.Tạp chí Wired đề cử Internet cho giải Nobel Hoà bình 2010.Wired Magazine has nominated the Internet for the Nobel Peace Prize.Nam diễn viên phim hành động đượcyêu thích nhất Chris Evans Đề cử.For Favorite Action Movie Actor award,Chris Evans is nominated.Jay- Z từng được đề cử 74 lần tại Grammy và chiến thắng 21 lần.Jay-Z has won 21 Grammys and has been nominated for 74.Post Malone,Eilish và Ariana Grande đang dẫn đầu đề cử AMA.Post Malone, Eilish and Ariana Grande lead in nominations for the AMAs.Nó cũng được đề cử cho giải Sách ttrong năm 1994 Sunday Express.It was also shortlisted for the 1994 Sunday Express Book of the Year.Đảng Saenuri cầm quyền sẽ không được tham gia đề cử.The ruling Saenuri Party will be excluded from the candidate proposal.Marilyn Monroe chưa bao giờ đoạt giải Oscar, và cũng không được đề cử.Marilyn Monroe never won an Academy Award, nor was she nominated.Loạt phim truyền hình kinh dị American Horror Story đã dẫn đầu với 17 đề cử.Mad Men and American Horror Story led the nominations with 17 each.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6562, Thời gian: 0.0261

Xem thêm

được đề cửwas nominatedgot nominatedreceived nominationswas a nomineebeen nominatedđã được đề cửwas nominatedhas been nominatedwere nominatedhave been nominatedhad been nominatedđề cử oscaroscar nominationoscar nomineeoscar-nominatedđề cử giải oscaroscar nominationacademy award nominationsnominated for the academy awardđã đề cửnominatedhave nominatedcũng được đề cửwas also nominatedcô được đề cửshe was nominatedđề cử grammygrammy nominationgrammy nominationsgrammy nomineesông được đề cửhe was nominatedđề cử giải grammygrammy award nominationsđược đề cử oscaroscar-nominatedwas nominated for an oscarđề cử giải emmyemmy award nominations

Từng chữ dịch

đềdanh từissuesproblemsmatterdealsđềtính từsubjectcửđộng từsentdispatchedcửdanh từelectioncửtính từpresidential S

Từ đồng nghĩa của Đề cử

ứng cử viên nominee nomination để cơ hộiđề cử cấp tỉnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đề cử English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đề Cử Nghĩa Tiếng Anh Là Gì