Đề Cương ôn Tập Học Kì 2 Môn Sinh Học 7 - TaiLieu.VN
Có thể bạn quan tâm
NG ÔN T P SINH 7 – K II
Đ C ể
Ề ƯƠ ấ ạ
Ậ ủ ế
Ỳ ớ ờ ố
ặ c và thích nghi ở ướ n
ớ ờ ố
→ ọ ố ớ ớ ả ẹ c: ướ ữ ở ạ c n? ấ ạ ọ gi m s c c n c a n ứ ả ủ ướ c c
ẩ ướ ủ ấ c.
ơ ễ ấ ữ ơ ể ẩ ướ c.
c n:
ổ ừ ể ầ ệ ế ử ừ v trí cao trên đ u (mũi ch thông v i khoang mi ng và ph i v a đ ng i v a
→ ả ắ ệ ắ ữ ắ ế ệ ế ti b o v m t, gi t ra, tai có màng nhĩ m t kh i b ỏ ị
c m t do tuy n l ạ
ố ầ ạ ể ệ i cho vi c di chuy n.
ủ
ộ ể ố → ậ ợ thu n l ư ưỡ ng c . ớ ờ ố c v a ng s ng thích nghi v i đ i s ng v a
ể ướ ườ n ả ng n ụ c, th tinh
ọ ấ ể ế
ệ ộ ừ ở ướ ừ ở ạ c n: Sinh s n trong môi tr ngoài. Nòng n c phát tri n qua bi n thái. ế ậ Là đ ng v t bi n nhi t.
ủ ưỡ ư ố ớ i.
ọ ố ộ
ữ ệ ệ ự ọ ế ệ ậ ậ ồ Làm thu c ch a b nh: b t cóc, nh a cóc. Là v t thí nghi m trong sinh lý h c: ch đ ng.
ị ự
ớ ờ ố ế ể ở ạ c n.
ồ ấ ạ → ọ ả
→ ượ ắ
→ ề ệ ắ ể ồ ễ ắ ị c m t đ màng m t không b khô.
ệ ắ b o v m t, có n → ả ắ c m t ỏ ướ ố ả ầ ướ ệ ộ ng các dao đ ng âm thanh
ủ ự →ấ ể ộ đ ng l c chính c a s di chuy n.
ể ạ tham gia di chuy n trên c n.
ằ ằ ớ ộ ươ
ể ộ ươ ng th n l n khác v i b x ng th n l n v i b x ng ch
ằ ằ ổ ằ ằ ộ
ộ ươ ố ố ố ố ươ ườ ỏ ồ ự ả ng m ác làm thành l ng ng c b o v ệ
ộ
ố ố ự ậ
ớ ờ ố ữ ở ạ c n.
ấ ạ ủ ơ ấ ằ ổ
ể ủ ườ n. ị ơ ẻ ộ
ặ ờ ự ụ ậ ế ờ ớ ự ấ ướ Câu 1: Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i s ng ớ ờ ố v i đ i s ng ở ướ ủ ế ể ặ 1. Đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i s ng n ề ầ Đ u d p, nh n, kh p v i thân thành 1 kh i thuôn nh n v phía tr khi b i.ơ → ấ ầ ầ giúp hô h p trong n Da tr n ph ch t nh y và m d th m khí → ạ t o thành chân b i đ đ y n Các chi sau có màng b i căng gi a các ngón ấ ạ ở ạ ớ ờ ố ủ ế ể ặ 2. Đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i s ng ỗ ớ ở ị ắ mũi M t và l → ễ ể ở d quan sát. đ th ) ữ ướ ắ n M t có mi gi ế ậ khô, nh n bi t âm thanh trên c n. Chi 5 ph n có ngón chia đ t linh ho t ặ Câu 2: Trình bày đ c đi m chung c a L ươ ậ Là đ ng v t có x ầ ẩ ướ ằ t. Di chuy n b ng 4 chi. Da tr n, m ằ ổ ằ ấ Hô h p b ng ph i và b ng da. ứ ầ Tim 3 ngăn, 2 vòng tu n hoàn, tâm th t ch a máu pha. ườ Câu 3: Nêu vai trò c a L ng c đ i v i con ng ệ ệ t sâu b phá Có ích cho nông nghi p: tiêu di ạ h i mùa màng, tiêu di t sinh v t trung gian gây b nh.ệ ẩ Có giá tr th c ph m: ch đ ng ằ ằ ủ ặ Câu 4: Trình bày đ c đi m c u t o ngoài c a th n l n thích nghi v i đ i s ng hoàn toàn ơ ướ ự ả ừ Da khô, có v y s ng bao b c gi m s thoát h i n c. ạ ầ ằ ổ phát huy đ C dài c các giác quan n m trên đ u, t o đi u ki n b t m i d dàng. ướ ử ộ ắ M t có mi c đ ng, có n ằ b o v màng nhĩ và h Màng nhĩ n m trong 1 h c nh bên đ u vào màng nhĩ. ự Thân dài, đuôi r t →ố Bàn chân có 5 ngón có vu t ế Câu 5: So sánh b x ng ch. ớ ộ ươ ế ở ữ B x nh ng đi m sau: ề ạ ổ ấ ạ Đ t s ng c th n l n nhi u nên c r t linh ho t, ph m vi quan sát r ng. ớ ươ ố ế ợ ng s Đ t s ng thân mang x n, 1 s k t h p v i x ấ n i quan và tham gia vào hô h p. ạ Đ t s ng đuôi dài: Tăng ma sát cho s v n chuy n trên c n. ằ ằ ể Câu 6: Trình bày nh ng đ c đi m c u t o trong c a th n l n thích nghi v i đ i s ng Hô h p b ng ph i nh s co dãn c a c liên s ấ Tâm th t có vách ngăn h t, máu nuôi c th ít b pha tr n. ằ ằ ộ Th n l n là đ ng v t bi n nhi ơ ể ữ ướ C th gi ệ t. ả ừ c nh l p v y s ng và s h p th l c trong phân, n ụ ạ ướ i n ể c ti u. n
1
ệ ầ ể
ươ ấ ạ ậ ầ ấ ế ủ ế ằ ằ t c a th n l n và ch.
ố ng đ i phát tri n. H th n kinh và giác quan t ơ ả Câu 7: L p b ng so sánh c u t o các c quan hô h p, tu n hoàn, bài ti ằ ằ Th n l n chẾ
Các n iộ quan
ổ ơ ả ườ n tham Hô h p ấ ằ ổ ơ ấ
ụ ầ Tu n hoàn ề ơ
ậ
ấ ả ủ ế Ph i đ n gi n, ít vách ngăn. Ch y u hô h p b ng da. Tim 3 ngăn(2 tâm nhĩ và 1 tâm th t,ấ ộ máu pha tr n nhi u h n) ữ Th n gi a. bóng đái l n.ớ tế Bài ti ụ ạ i
ướ ệ ể
ặ
ươ ở ạ c n:
ổ ớ ờ ố ố ng s ng thích nghi hoàn toàn v i đ i s ng ằ
ế ậ ả ừ ố ắ
ổ ề
ọ ỏ ụ ụ ứ
ế ệ ơ ộ t.
ệ ượ ệ ọ ượ ậ ẩ t sâu b , di ệ t ọ ắ c ph m: R u r n, m t trăn, n c
ườ ắ ị ự Làm d ế ắ r n, y m rùa,... ộ Gây đ c cho ng i: r n...
ả ẩ ấ ồ
ẩ ệ ả ặ ả ủ
ể ơ ồ ờ
ứ ẻ
ế ằ
ớ ờ ố ủ
ể ứ ả → ữ ấ ạ gi m s c c n không khí khi bay. ạ ự ủ ự ộ
→ ạ ạ ặ ả qu t gió(đ ng l c c a s bay), c n không khí khi h cánh. giúp chim bám ch t vào cành cây và khi h cánh. c, 1 ngón sau
→ ế ỏ ạ làm cho cánh chim khi giang ra t o nên 1
ệ
→ ệ ả ợ ẹ ơ ể t, làm c th nh . gi
ầ ố ữ nhi ẹ làm đ u chim nh .
ồ ỉ → ụ ầ ắ
ể ể ề Ph i có nhi u ngăn. C liên s gia vào hô h pấ ấ Tim 3 ngăn, tâm th t có vách h t(máu ít ơ ộ pha tr n h n) ậ Th n sau. Xoang huy t có kh năng h p th l ặ ướ c ti u đ c) c(n n ủ ể Câu 8: Nêu đ c đi m chung c a Bò sát. ố ộ Bò sát là đ ng v t có x Da khô, có v y s ng khô, c dài, màng nhĩ n m trong h c tai. Chi y u có vu t s c. ơ ể Ph i có nhi u vách ngăn. Tim có vách h t. máu pha đi nuôi c th . ố Có c quan giao ph i, th tinh trong. Tr ng có v bao b c, giàu noãn hoàng. ậ Là đ ng v t bi n nhi ủ Câu 9: Nêu vai trò c a Bò sát. Có ích cho nông nghi p: di chu t,...ộ Có giá tr th c ph m: Ba ba, rùa,... ồ S n ph m mĩ ngh : v y đ i m i, da cá s u,... Câu 10: Trình bày đ c đi m sinh s n c a chim b câu. ố ạ ố ồ ụ Chim b câu tr ng có c quan giao ph i t m th i, th tinh trong. ố ượ ả ấ ứ ỏ ứ Đ 2 tr ng có v đá vôi/l a, tr ng đ c c chim tr ng và mái p. ố ẹ ề ủ ượ c nuôi b ng s a di u c a chim b m . Chim non y u, đ ữ ồ ặ Câu 11: Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a chim b câu thích nghi v i đ i s ng bay. → ả Thân hình thoi ế ướ c bi n thành cánh Chi tr ướ Chi sau có 3 ngón tr ợ ố Lông ng có các s i lông làm thành phi n m ng ộ di n tích r ng. ơ có các s i lông m nh làm thành chùm lông x p Lông t ỏ ừ ỏ ấ M : M s ng bao l y hàm không có răng → ớ ớ ổ C dài kh p đ u v i thân ỗ Câu 12: So sánh ki u bay v cánh và ki u bay l
ủ phát huy tác d ng c a các giác quan, b t m i, r a lông. ượ ủ n c a chim. ể Ki u bay l Ki u bay v cánh
ượ n ụ ậ ộ
ự ự
ỡ ủ ự ự ỗ ể ậ ụ Đ p cánh liên t c. ủ ế ự S bay ch y u d a vào s ỗ v cánh. ự
ủ ế ồ ậ Cánh đ p ch m rãi và không liên t c; cánh giang r ng mà không đ p.ậ ự S bay ch y u d a vào s nâng đ c a không khí và s thay đ i c a lu ng gió.
ấ ở ể ặ ể ệ ự ớ ờ ố ổ ủ ồ chim b câu th hi n s thích nghi v i đ i s ng bay. Câu 13: Trình bày đ c đi m hô h p
2
ấ ạ ộ ờ ệ ố
ổ ề ấ ị ồ
ặ ấ ệ ượ ể ố
ạ ộ ng trong ho t đ ng khi bay ủ ượ ệ ấ ạ ằ ằ ồ t c u t o trong c a chim b câu và th n l n.
Chim b câuồ ằ ằ Th n l n
ố ụ ẩ ạ ơ ế Hô h p nh h th ng túi khí ho t đ ng theo c ch hút đ y t o 1 dòng khí liên t c đi qua các ng ớ ế ơ ể ử ụ khí trong ph i theo 1 chi u nh t đ nh khi n c th s d ng đ c ngu n ô xi trong không khí v i ự ệ hi u su t cao, đ c bi t trong khi bay, càng bay nhanh s chuy n dòng khí qua các ng khí càng ầ ứ nhanh đáp ng nhu c u năng l ả ậ Câu 14: L p b ng phân bi Các cơ quan
ụ Tim 4 ngăn, máu không pha tr n.ộ ầ Tu n hoàn
ầ ậ ộ ự ế
ạ ề ấ Tim 3 ngăn, tâm th t có vách h t nên máu còn pha tr n.ộ ư ủ ệ H tiêu hóa đ y đ các b ph n nh ng ấ ố ộ t c đ tiêu hóa th p.
ố ạ ế Tiêu hóa
ứ ộ ượ ơ
ổ ằ ấ ề ố
ổ Hô h pấ ệ ổ ờ ự ả ỏ ổ ủ ố Có s bi n đ i c a ng tiêu hóa(m ừ s ng không có răng, di u, d dày ơ tuy n, d dày c ). T c đ tiêu hóa cao ầ ng l n thích đáp ng nhu c u năng l ớ ờ ố nghi v i đ i s ng bay. ờ ự ệ ố ằ ấ Hô h p b ng h th ng ng khí nh s ệ ố ủ ẩ hút đ y c a h th ng túi khí(thông khí ph i)ổ
ầ ậ ớ ậ ấ ớ ầ ậ tế Bài ti ậ ng c u th n khá l n) ng c u th n r t l n)
ụ ẻ ứ ụ ể ụ ẻ ứ sinh s nả ố ượ Th n sau(s l Th tinh trong. ấ Đ và p tr ng.
t đ môi tr
ng ủ ớ
ớ ự ươ ượ ậ ộ ớ ệ ố ữ Hô h p b ng ph i có nhi u vách ngăn ự làm tăng di n tích trao đ i khí. S ể thông khí ph i là nh s tăng gi m th tích khoang thân. ố ượ Th n sau(s l Th tinh trong. ộ Đ tr ng, phôi phát tri n ph thu c ệ ộ ườ vào nhi ể ặ Câu 15: Trình bày đ c đi m chung c a l p Chim. ố ng s ng thích nghi v i s bay l Là đ ng v t có x
ề n và v i nh ng đi u ki n s ng khác nhau: ỏ ươ
ổ ượ ấ ớ c bi n đ i thành cánh. ơ ể i đi nuôi c th . ờ c p nh thân
ướ ỏ ừ
ố ệ Tim 4 ngăn, máu đ t ỏ ứ Tr ng l n có v đá voio, đ ố ẹ ệ ủ t c a chim b m . nhi ậ ằ ộ Là đ ng v t h ng nhi t.
Mình có lông vũ bao ph .ủ ế Chi tr Có m s ng. ạ ổ Ph i có m ng ng khí, có túi khí tham gia vào hô h p.ấ
ủ
Câu 16: Nêu vai trò c a chim. ậ ặ ọ ấ ồ ể ệ ố ế
ồ ị
ẩ ể ấ ả
ự ẹ ệ ị ạ ụ ấ ệ nông nghi p: chim ăn
ể ỗ ả
ị ờ ụ ụ ắ ỗ ị ề ệ ậ ộ ư ấ Hu n luy n đ săn m i: c c đ , chim ng, ạ đ i bàng... ừ Giúp phát tán cây r ng, th ph n cho cây. ế Có h i cho kinh t ạ qu , ăn h t, ăn cá... Là đ ng v t trung gian truy n b nh.
ộ Ăn sâu b và đ ng v t g m nh m. Cung c p th c ph m: Chim b câu, gà, v t... Làm c nh: v t, y ng... ồ Làm chăn đ m, đ trang trí: lông v t, ngan, ng ng, lông đà đi u.... ờ Ph c v du l ch, săn b t: v t tr i, ng ng tr i, gà gô...
ớ ấ ạ ệ ố
→ ệ ỏ ụ ậ gi ủ ữ nhi
ả ể
ỏ ạ ậ ả ổ ố đào hang, di chuy n. b t nh y xa giúp th ch y nhanh khi b săn đu i.
ạ ứ ệ ẻ thăm dò th c ăn, phát hi n k thù,
ườ ng.
→ ớ ẻ
→ ướ ị đ nh h ệ ả ữ ắ ử ộ ắ ị ng âm thanh, phát hi n s m k thù. ụ ệ ớ ậ ỏ ố ề ỏ Câu 17: Nêu c u t o ngoài c a th thích nghi v i đi u ki n s ng. ẩ ệ ộ t, b o v th khi m trong b i r m. B lông mao dày x p → ắ ướ Chi tr c ng n →ỏ ị Chi sau dài kh e → ả Mũi thính, lông xúc giác: c m giác xúc giác nhanh nh y thăm dò môi tr Tai thính, vành tai l n, dài, c đ ng theo các phía ượ M t có mí, c đ ng đ ử ộ gi c m t không b khô, b o v khi th tr n trong b i gai r m
3
ệ ượ ớ ự ẻ ứ ủ ự ư ể ng thai sinh? Nêu u đi m c a s thai sinh so v i s đ tr ng và
ệ ượ ệ ượ ư ộ ứ ậ ẻ ng đ con có nhau thai. ộ thu c vào l ng noãn hoàng có trong tr ng nh đ ng v t có
Ư ể ố ươ
ể ụ ẹ ề ệ ố ợ ế Câu 18: Th nào là hi n t noãn thai sinh. ệ ượ * Hi n t ng thai sinh là hi n t * u đi m: Thai sinh không l ẻ ứ ng s ng đ tr ng. x ượ Phôi đ c phát tri n trong b ng m an toàn và đi u ki n s ng thích h p cho phát
tri n.ể
ằ ự ị ệ ữ c nuôi b ng s a m không b l
ớ ớ ỏ ủ ứ ộ ệ ỏ ự nhiên. ậ Con non đ ấ ạ ươ ng ứ thu c vào th c ăn ngoài t ộ s hoàn thi n so v i các l p đ ng v t có x
ổ ồ ả ả ệ ọ ấ
ớ ỏ ổ ặ ạ ế ế
ổ
ổ ườ ờ ự ủ ơ ơ n và c hoành.
ạ ả ự c nh s co giãn c a c liên s ầ ệ ạ ạ ấ ổ i đ m b o s trao đ i ch t m nh.
ộ ệ ơ ể ậ ằ ỏ ươ ả t.
Ở ỏ ệ ể ể ầ t là bán c u não và ti u não phát tri n. ầ ủ th các ph n c a não, đ c bi
ặ ạ ứ ạ ươ ủ
ả ng c a các ph n x ph c t p ử ộ ế
ể ậ ế ấ ợ ớ t: Th n sau c u t o ph c t p phù h p v i ch c năng trao đ i ch t.
ặ
ướ ộ
ắ
ơ ể ắ
ặ c.
ớ ờ ố ướ ế ổ ướ ơ ạ c bi n đ i thành vây b i d ng
ấ ắ
ố
ướ ề ượ ẹ Câu 19: Nêu c u t o trong c a th ch ng t ố s ng đã h c. + H hô h p: G m khí qu n, ph qu n và ph i. ệ ạ ổ ề Ph i có nhi u túi ph i nh (ph nang) v i m ng mao m ch dày đ c bao quanh làm tăng di n tích trao đ i khí. ệ ượ ự ở ự ph i th c hi n đ S thông khí ộ ệ ầ * H tu n hoàn: Tim 4 ngăn c ng h m ch t o thành 2 vòng tu n hoàn. Máu đi nuôi c th là máu đ t ỏ Th là đ ng v t h ng nhi ệ ầ * H th n kinh: ầ Bán c u não là trung ể ứ ạ ở ỏ Ti u não phát tri n liên quan đ n các c đ ng ph c t p th . ổ ứ ứ ạ ấ ạ ệ * H bài ti ớ ờ ố ấ ạ ủ ơ ể Câu 20: Trình bày đ c đi m c u t o c a d i thích nghi v i đ i s ng bay. ế ế ổ Chi tr c bi n đ i thành cánh da, màng cánh r ng, châ y u. ạ ề ư Lông mao th a, m m m i, đuôi ng n. ỏ ẹ C th ng n, thon nh , h p. ấ ạ ủ ể Câu 21: Trình bày đ c đi m c u t o c a cá voi thích nghi v i đ i s ng trong n ế ư ầ ơ ể C th hình thoi, lông g n nh tiêu bi n hoàn toàn ổ ỡ ướ ớ i da r t dày, c ng n Có l p m d ơ ằ ằ Vây đuôi n m ngang, b i b ng cách u n mình theo ọ chi u d c Chi tr ơ b i chèo Chi sau tiêu gi mả ả Sinh s n trong n ằ c, nuôi con b ng
ặ ấ ạ ủ ộ ấ ộ ị
s aữ ọ ộ ặ ắ ộ ể ỏ
→ ướ đào hang.
Câu 22: Trình bày đ c đi m c u t o c a b Ăn sâu b , b G m nh m, b Ăn th t. * B Ăn sâu b : Thú nh , mõm kéo dài thành vòi ng n. ỏ ắ c ng n, bàn r ng, ngón tay to kh e ể ộ ể ứ ở mõm.
ọ
ọ Chi tr ị Th giác kém phát tri n, kh u giác phát tri n, có lông xúc giác dài Các răng đ u nh n. ấ ề ử ớ ế ọ ử
ố
ử ể ắ ắ ắ ị ề ẹ ấ
ươ ả ộ ặ * B G m nh m: Răng c a l n, luôn m c dài, thi u răng nanh, răng c a cách răng hàm 1 kho ng tr ng hàm. ộ * B Ăn th t: Răng c a ng n, s c đ róc ng. x
ướ ệ ố ị ể ơ ọ i có đ m th t dày ồ Răng nanh l n, dài, nh n đ xé m i
ể ắ Răng hàm có nhi u m u d p s c đ c t ồ ề nghi n m i Ngón chân có vu t cong, d êm
ố ấ
ử ể ủ ặ Câu 23: Nêu đ c đi m chung c a Thú. ậ ổ ứ ươ ộ Là đ ng v t có x ng s ng có t ệ ượ Có hi n t ng thai sinh và nuôi con b ng ạ ằ B răng phân hóa 3 lo i: răng c a, răng nanh, răng
ch c cao nh t: ộ 4
ầ ơ ể
ẹ ộ ộ ậ ằ ệ s a mữ Có b lông mao bao ph c th Là đ ng v t h ng nhi ủ ơ ể t
ể ệ ể ầ ở ể bán c u não và ti u
ườ ố ạ ả
ở ạ ộ ạ ộ ậ ằ ệ hàm Tim 4 ngăn, 2 vòng tu n hoàn, máu nuôi c th màu ỏ ươ đ t i ộ B não phát tri n th hi n rõ não ề nhi u môi tr ẽ ổ t. Ho t đ ng trao đ i ch t m nh m .
ộ
ệ ổ ộ ổ ấ
Câu 24: T i sao thú có kh năng s ng ng? ấ Vì: Thú là đ ng v t h ng nhi Có b lông mao, tim 4 ngăn. H tiêu hóa phân hóa rõ. ơ ở ph i r ng. C hoành tăng c ẻ ằ ườ ng hô h p. ả ả ủ ướ ể ầ ữ ng thai sinh đ con và nuôi con b ng s a, đ m b o thai phát tri n đ y đ tr c và
ổ ứ ề ớ ớ
ầ ứ ạ ủ ầ ả ứ ỏ ố ộ ớ ủ ữ ạ ợ
ườ ệ Di n tích trao đ i khí ệ ượ Hi n t sau khi sinh. ế ệ ầ H th n kinh có t ch c cao. Bán c u não l n, nhi u n p cu n, l p v bán c u não dày giúp ạ ộ cho ho t đ ng c a thú có nh ng ph n ng linh ho t phù h p v i tình hu ng ph c t p c a môi ố ng s ng. tr
ủ
ị ợ ấ ệ
ứ
ộ ắ ừ ự ượ c li u quí: s ng, nhung
ạ ấ ặ ậ ệ ệ ồ Làm đ mĩ ngh có giá tr : ngà voi, da, lông ổ h , báo,... ệ Làm v t li u thí nghi m: chu t nh t, kh ,... Tiêu di
ự ồ ủ ỉ t ng m nh m có h i: ch n, cày,... ế
ộ
→ → → ấ ừ ư ả ộ ổ ch a phân hóa trao đ i khí qua toàn b da ơ mang đ n gi n mang da
→ tim 4 ngăn
→ → tim 3 ngăn ơ ỗ ạ ướ ầ ạ ả → chu i h ch đ n gi n → th n kinh m ng l ỗ ạ chu i h ch
ừ ư ụ ộ
→ ụ ụ ệ ẫ ố
ụ tuy n sinh d c có ng d n. ả ứ ệ tim có 2 ngăn → i ủ ố hình ng phân hóa: b não, t y s ng → ẫ ố tuy n sinh d c không có ng đ n ậ đ ng v t. Phân bi
ư tim ch a có ngăn → ố ế ả ở ộ ả ứ ậ ộ
ự ế ợ ữ ế ứ ả ụ ự bào sinh d c đ c và cái. Ví
ụ
ự ế ợ ụ ự ữ ế ữ ả ả bào sinh d c đ c(tinh trùng) và t ế
ứ ỏ
ữ ả Câu 25: Nêu vai trò c a Thú. ẩ ự Cung c p th c ph m: Trâu, bò, l n,... S c kéo: Trâu, bò, ng a,... ệ ồ ấ Cung c p ngu n d ậ ấ ủ ươ c a h u, nai, m t g u,... ố ệ ơ Câu 26: Nêu s phân hóa và chuyên hóa 1 s h c quan trong quá trình ti n hóa c a các ngành ậ Đ ng v t. ệ ấ Hô h p: H hô h p t →ổ ổ và ph i ph i ư ầ Tu n hoàn: Ch a có tim ệ ầ H th n kinh: T ch a phân hóa → ầ phân hóa(não, h u, b ng,...) ế ư H sinh d c: Ch a phân hóa ứ ể t các hình th c sinh s n đó. Câu 27: Hãy k các hình th c sinh s n ả ữ ả * Đ ng v t có 2 hình th c sinh s n: Sinh s n vô tính và sinh s n h u tính. ả Sinh s n vô tính là hình th c sinh s n không có s k t h p gi a t ủ ứ d : trùng roi, th y t c ứ Sinh s n h u tính là hình th c sinh s n có s k t h p gi a t ụ bào sinh d c cái (tr ng). Ví d : th , chim,... * Phân bi ụ ệ t sinh s n vô tính và h u tính:
ả Sinh s n vô tính
ự ụ ự ự ế ợ ế ụ bào sinh d c đ c và ả ữ Sinh s n h u tính bào sinh d c đ c và cái.
ủ ể ể ự ế ợ ế Có s k t h p t ể Có 2 cá th tham gia ừ ế ặ Th a k đ c đi m c a 2 cá th
ể ể
ả ữ ứ i thích s ti n hóa hình th c sinh s n h u tính.
→ ủ ự ế → ụ th tinh trong ứ ẻ đ ít tr ng → ế ẻ đ con ể ự ế ự ể ế → phát tri n tr c ti p không có nhau thai phát tri n tr c ti p có
Không có s k t h p t cái. ể Có 1 cá th tham gia ừ ế ặ Th a k đ c đi m c a 1 cá th ả Câu 28: Gi ừ ụ T th tinh ngoài → ứ ề ẻ Đ nhi u tr ng ể Phôi phát tri n có bi n thái nhau thai
5
→ → ọ ậ ằ ữ ưỡ ượ ượ ưỡ ớ cj h c t p thích nghi v i đ ng c nuôi d c nuôi d ẹ ng b ng s a m
ề ấ ạ ậ ở ớ ạ ủ ậ ộ ạ đ i l nh và hoang m c
ộ ả ậ ớ ạ
→ → ộ ỡ ướ gi gi
t ki m năng l
ủ ư
→ ồ ơ ệ Con non không đ ộ ố cu c s ng ặ ể Câu 29: Nêu đ c đi m thích nghi v c u t o và t p tính c a đ ng v t ớ i thích? đ i nóng. Gi ữ ệ nhi * Đ ng v t đ i l nh: B lông dày ệ ữ M d nhi i da dày →ắ Mùa đông: lông màu tr ng → ế ti Ng trong mùa đông → tránh rét, tìm n i m áp. Di c trong mùa đông ờ ế ấ ạ ộ Mùa hè: ho t đ ng ban ngày ơ ể t cho c th . ố ượ ự ữ ng, ch ng rét. t, d tr năng l ắ ẻ ế ẫ l n màu tuy t che m t k thù. ượ ệ ng ơ ấ ể ậ ụ t m h n đ t n d ng ngu n nhi th i ti t.
ộ
ơ ự ữ ướ ướ ỡ ạ
n i d tr n → ả c. ễ ẩ ố → ố ẻ d l n tr n k
→ ưở ệ
→ ệ ị ạ ả ế ế h n ch ti p xúc c nh y cao và xa
→ → ờ ị ạ ể th i gian tìm đ ượ c ế ế h n ch ti p
→ → ố ạ ớ ậ * Đ ng v t hoang m c đ i nóng: → ị ớ ở cao so v i cát nóng, v trí Chân dài ủ ế ả ạ ng c a cát nóng. nh y xa h n ch nh h ị ộ ị Thân cao, móng r ng, đ m th t dày v trí ơ ể ể ị c th cao, không b lún, đ m th t dày đ ố ch ng nóng. ả Kh năng nh n khát ướ ấ n c r t lâu Chui rúc vào sâu trong cát ch ng nóng
tránh nóng ban ngày ố ả ồ ướ c phân b r i tìm ngu n n
ệ ệ ấ ọ
ọ ạ ể ụ ế ư
B u m l c đà ạ Màu lông nh t gi ng màu cát thù. ỗ ướ M i b ớ v i cát nóng ằ Di chuy n b ng cách quăng thân ớ xúc v i cát nóng ạ ộ Ho t đ ng vào ban đêm → ả Kh năng đi xa ấ rác và r t xa nhau. ể ấ ặ ả ủ ẩ ệ ệ ậ ệ ằ ặ ặ
ệ ạ ả ớ ấ ế ủ ử ụ t h i do các sinh v t h i gây ra.
ệ
ử ụ ọ ậ ệ ậ ạ ấ ị t sinh v t gây h i. VD: cá ăn b g y và ăn u
ọ Câu 30: Th nào là bi n pháp đ u tranh sinh h c? K tên các bi n pháp đ u tranh sinh h c. Cho ví d . Nêu u đi m và h n ch c a các bi n pháp đ u tranh sinh h c. * Khái ni m: Là bi n pháp s d ng sinh v t ho c s n ph m c a chúng nh m ngăn ch n ho c ậ ạ gi m b t thi ọ ấ * Có 3 bi n pháp đ u tranh sinh h c: ị ử ụ + S d ng thiên đ ch: S d ng thiên đ ch tiêu di trùng sâu bọ
ị ử ụ ứ ủ ậ ạ
ẻ ứ ắ ỏ ẻ ứ ụ ấ ở
S d ng thiên đ ch đ tr ng kí sinh vào sinh v t gây h i hay tr ng c a sâu ứ ạ h i. VD: Ong m t đ đ tr ng nên tr ng sâu xám u trùng n ra đ c và ăn ứ tr ng sâu xám. ẩ ề ậ ạ ẩ ễ ệ
ử ụ ệ
ở ồ ạ ậ ể ệ ườ bò, ng t loài ru i gây loét da t đ ng v t gây h i. VD: Đ di ệ i ta đã làm tuy t
ạ ấ ệ ọ
ề ạ + S d ng vi khu n gây b nh truy n nhi m cho sinh v t gây h i. VD: Dùng vi khu n Myoma ỏ gây b nh cho th ệ ộ + Gây vô sinh di ồ ự ả s n ru i đ c Ư ể * u đi m và h n ch c a bi n pháp đ u tranh sinh h c: Ư ể + u đi m: Tiêu di
ậ ng
ạ ỉ ị
ị
ự ề ậ
ệ
ế
ầ
ộ
ộ
ậ
ế ủ ệ t nhi u sinh v t gây h i. ễ ườ Tránh ô nhi m môi tr ậ ổ ả ở ệ ế ni có khí h u n đ nh + H n ch : Ch có hi u qu ạ ậ ệ ể ệ ượ t đ sinh v t gây h i c tri t đ Thiên đ ch không di ệ ậ ạ ệ S tiêu di t loài sinh v t có h i này l ủ ể ế ậ ộ ế ư ế ộ
ị ề
ượ
ữ
ề
ệ
ệ
ệ c li u, mĩ ngh , nguyên li u
ệ ệ
ả
ẩ
ọ
ể ạ ạ i t o đi u ki n cho loài sinh v t khác phát tri n ả ệ ậ ấ Câu 31: Th nào là đ ng v t quý hi m? K tên các c p đ tuy t ch ng đ ng v t quý hi m? C n b o v ế ộ đ ng v t quý hi m nh th nào? ẩ ự ặ ậ * Khái ni m: Là nh ng đ ng v t có giá tr v nhi u m t(th c ph m, d ả ố ượ ấ ng gi m sút. công ngh , làm c nh, khoa h c, xu t kh u,...) và có s l
6
ấ
ủ
ạ
ấ
ừ ươ
ấ
ỉ
u x
ẽ
ắ ố
ự
ấ
Ít nguy c p: gà lôi tr ng, kh vàng S nguy c p: cà cu ng, cá ng a gai
ố
ườ
ự
ủ ng s ng c a chúng ữ trái phép ạ
ủ
ọ
Chăn nuôi, chăm sóc đ y đầ ủ Xây d ng khu d tr thiên nhiên ả ệ
ự ữ ệ
ả
ạ
i ích c a đa d ng sinh h c? Nguyên nhân suy gi m và bi n pháp b o v đa d ng sinh
ủ
→
ọ ồ
ưỡ
ự
ệ
ấ
ủ ế ủ ng ch y u c a
ứ
ấ iườ
ậ ủ ộ
ố ộ
ẩ
ậ
ố
ả
ẩ
ấ
ồ
ị
ứ Trong nông nghi p: cung c p phân bón, s c kéo ố Trong chăn nuôi: làm gi ng, th c ăn gia súc ệ Làm c nh, đ mĩ ngh , giá tr xu t kh u
ố ừ
ả
ệ ộ * Các c p đ tuy t ch ng: ấ ố R t nguy c p: c xà c , h ấ Nguy c p: tôm hùm đá, rùa núi vàng ệ ả * B o v : ả ệ B o v môi tr ắ ấ C m săn b t, buôn bán, gi ợ Câu 32: Nêu l h c.ọ ạ ợ * L i ích c a đa d ng sinh h c: ẩ Cung c p th c ph m ngu n dinh d con ng ượ D c ph m: 1 s b ph n c a đ ng v t làm thu c có giá trị ạ * Nguyên nhân suy gi m đa d ng sinh h c: Đ t r ng, làm n
ươ ả ừ
ắ ừ ng, săn b n b a bãi ấ ấ
ủ ả
ỗ
ườ
ng ừ
ệ
ạ
ả
* B o v đa d ng sinh h c: Nghiêm c m khai thác r ng b a bãi
ọ Khai thác g , lâm s n b a bãi, l y đ t nuôi th y s n, du canh, du cư ễ Ô nhi m môi tr ừ ấ ể
ề
ạ
ạ
ạ
ầ
ộ
ọ
ộ
ố
ọ Thu n hóa, lai t o gi ng đ tăng đ đa d ng sinh h c và đ đa d ng v loài
7
Từ khóa » đề Cương ôn Tập Giữa Kì 2 Sinh 7
-
Đề Cương ôn Tập Học Kì 2 Sinh 7 Năm 2021 - 2022
-
Đề Thi Sinh Học Lớp 7 Giữa Kì 2 Năm 2021 - 2022 (5 Đề)
-
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II – SINH HỌC 7 - Quizizz
-
Bộ đề Thi Giữa Học Kì 2 Môn Sinh Học 7 Có đáp án Năm 2022
-
Đề Cương ôn Tập Môn Sinh Học Lớp 7 Học Kì 2 Năm 2022
-
Đề Cương ôn Tập Sinh 7 Giữa Kì II - 123doc
-
Đề Cương ôn Tập Sinh 7 Giữa Học Kì 2.pdf (.docx) | Tải Miễn Phí
-
Đề Cương ôn Tập Học Kì 2 Môn Sinh Lớp 7
-
Top 15 đề Cương ôn Tập Giữa Kì 2 Sinh 7
-
Đề Cương ôn Thi Giữa Học Kì 2 Môn Sinh Học 7 Năm 2021 - 2022
-
Đề Thi Giữa Học Kì 2 Lớp 7 Môn Sinh Học.pdf (.docx) | Tải Miễn Phí
-
Đề Cương ôn Tập Kì 2 Lớp 7 Môn Sinh - Đề Thi Học Kì
-
Đề Cương ôn Tập Giữa Kì 2 Môn Sinh Lớp 7 Năm Học 2021-2022 ...
-
Đề Cương ôn Tập Học Kì 2 Môn Sinh Lớp 7 Có đáp án Chi Tiết
-
Giáo án Sinh Học 7 Ôn Tập Giữa Học Kì 2 Mới Nhất - CV5512
-
Đề Thi Sinh Học Lớp 7 Giữa Kì 2 Năm 2022 Có đáp án (30 đề)
-
Đề Cương Sinh Học 7 Hk2 Có đáp án - Giáo Viên Việt Nam