Đề Cương ôn Thi Giữa Học Kì 1 Môn Tiếng Anh 6 Mới - Tìm đáp án
Có thể bạn quan tâm
Đề cương tiếng Anh giữa kì 1 lớp 6 có đáp án
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 6 mới có đáp án nằm trong bộ đề ôn thi giữa kì 1 lớp 6 năm 2020 - 2021 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em cải thiện kỹ năng làm bài hiệu quả.
* Xem thêm bộ đề thi giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 6 CÓ ĐÁP ÁN tại:
Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữa học kì 1 năm 2020 - 2021
Bộ đề thi giữa kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. come | B. month | C. mother | D. open |
2. A. hope | B. homework | C. one | D. post |
3. A. brother | B. judo | C. going | D. rode |
4. A. cities | B. watches | C. dishes | D. houses |
5. A. grandparents | B. brothers | C. uncles | D. fathers |
6. A. books | B. walls | C. rooms | D. pillows |
7. A. finger | B. leg | C. neck | D. elbow |
8. A. writes | B. makes | C. takes | D. drives |
9. A. request | B. project | C. neck | D. exciting |
10. A. Thursday | B. thanks | C. these | D. birthday |
II. Find which word does not belong to each group.
1. A. toilet B. library C. kitchen D. bedrooms
2. A. sofa B. dishwasher C. cupboard D. sink
3. A. apartment B. villa C. silt house D. hotel
4. A. attic B. apartment C. kitchen D. living room
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker
III. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. There are two lights ______ the ceiling.
A. in
B. at
C. on
D. between
2. There ______ four chairs and a table ______ the middle of the room.
A. are – in
B. are – at
C. is – on
D. is – in
3. They are moving ______ a new apartment ______ the city centre soon.
A. at – at
B. from – in
C. to – in
D. to – from
4. There are some dirty dishes ______ the floor.
A. on
B. with
C. in
D. for
5. My bedroom is ______ the bathroom.
A. under
B. in
C. on
D. next to
6. There aren’t any pillows ______ the bed.
A. from
B. on
C. behind
D. in front of
7. Can you ______ me the book, please?
A. move
B. pass
C. have
D. turn
8. Nga is ______the phone, chatting ______ friends.
A. on – to
B. on – on
C. to – with
D. to – to
9. My best friend is kind and ______ . He often makes me laugh.
A. funny
B. nice
C. shy
D. boring
10. The film is very ______ and we can’t see all of it.
A. Wonderful
B. easy
C. exciting
D. boring
11. The summer camp is for students ______ between 10 and 15.
A. age
B. aged
C. aging
D. ages
12. Mary has ______ hair and big ______ eyes.
A. blonde, small
B. a black, blue
C. blonde, blue
D. black, long
13. Next summer, I am working as a ______ teacher in a village near Hoa Binh city.
A. volunteer
B. nice
C. good
D. favourite
14. She is always ______ at school and helps other students with their homework.
A. hard
B. hardly
C. hard-working
D. work hard
15. Our class is going to ______ a picnic at the zoo on Saturday. Would you like to come with us?
A. have
B. take
C. pass
D. go
16. It’s ______ to go home. It’s so late.
A. now
B. sure
C. time
D. like
17. Please turn ______ the lights. The room is so dark.
A. in
B. on
C. off
D. at
18. At break time, I go to the library and ______ books.
A. go
B. read
C. play
D. listen
19. Listen! Someone ______ at the door.
A. knock
B. knocks
C. is knocking
D. are knocking
20. Nam ______football now. He’s tired.
A. doesn’t play
B. plays
C. is playing
D. isn’t playing
21. We are excited ______ the first day of school.
A. at
B. with
C. about
D. in
22. My parents often help me ______ my homework.
A. at
B. with
C. about
D. in
23. I am having a math lesson but I forgot my ______. I have some difficulties.
A. calculator
B. bike
C. pencil case
D. pencil sharpener
24. In the afternoon, students ______ many interesting clubs.
A. join
B. do
C. play
D. read
25. School ______at 4.30 p.m every day.
A. finish
B. finishes
C. go
D. have
IV. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs.
1. They often (visit) their parents in the holidays.
2. We (speak) French at the moment.
3. I (watch) TV about 3 hours a day.
4. My family usually (go) to the movies on Sunday.
5. Look at the girl! She (ride) a horse.
6. We (play) tennis now.
7. Minh sometimes (practise) the guitar in his room.
8. you (like) chocolate ice cream?
9. I really (like) cooking.
10. Hung can’t answer the phone because he (take) a shower.
V. Fill in each blank with a suitable verb.
1. She _____ an oval face.
2. - _____ Mai’s hair long or short? - It _____ short.
3. He _____ tall and thin.
4. Toan ______ an athlete. He ______ very strong.
5. Ngan ______ short black hair.
6. What color ______ those bikes?
7. What color ______ Nam’s eyes?
8. What ______ those?
VI. Complete the passage with a suitable preposition.
We have English lessons (1)_____ Room 12. There are 24 tables for students and one desk for the teacher. (2)_____ the walls, there are a dots of posters of England. There’s a cupboard at the front of the room and (3)_____ the cupboard, there is a TV and DVD player. Sometimes we watch films. There are some bookshelves (4)_____ the classroom. (5)_____ the shelves, there are a lot of English books. Our books are (6)_____ the teacher’s desk. He wants to look at our homework. Our school bags are (7) _____ the floor, and there is some food (8)_____ the school bags. It’s now 5.30 pm. We are (9)_____ home, but our teacher is (10)_____ school. He often stays late to prepare for tomorrow’s lessons.
VII. Reorder the words.
1. city / beautiful / a / Ho Chi Minh / is. ...................................................................................
2. green fields / there / are....................................................................................
3. dog / it’s / friendly / a ...................................................................................
4. student / Minh / new / a/ is. ...................................................................................
5. television / big / a / there’s. ...................................................................................
6. new / four / there / cars / are. ...................................................................................
7. are / two / pizzas / there / big ...................................................................................
8. ten / are / desks / small / there. ...................................................................................
ĐÁP ÁN
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1 - D; 2 - C; 3 - A; 4 - A; 5 - A;
6 - A; 7 - A; 8 - D; 9 - C; 10 - C;
II. Find which word does not belong to each group.
1 - B; 2 - B; 3 - D; 4 - B; 5 - B;
III. Choose the best answer (A, B, C or D).
1 - C; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - D;
6 - B; 7 - B; 8 - A; 9 - A; 10 - D;
11 - B; 12 - C; 13 - A; 14 - C; 15 - A;
16 - C; 17 - B; 18 - B; 19 - C; 20 - D;
21 - C; 22 - A; 23 - A; 24 - A; 25 - B;
IV. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs.
1 - visit; 2 - are speaking; 3 - watch; 4 - goes; 5 - is riding;
6 - are playing; 7 - practises; 8 - Do you like; 9 - like; 10 - is taking;
V. Fill in each blank with a suitable verb.
1 - has; 2 - Is - is; 3 - is; 4 - is - is;
5 - has; 6 - are; 7 - are; 8 - are;
VI. Complete the passage with a suitable preposition.
1 - in; 2 - on; 3 - on; 4 - in; 5 - On;
6 - on; 7 - on; 8 - in; 9 - at; 10 - at;
VII. Reorder the words.
1 - Ho Chi Minh is a beautiful city.
2 - There are green fields.
3 - It's a friendly dog.
4 - Minh is a new student.
5 - There's a big television.
6 - There are four new cars.
7 - There are two big pizzas.
8 - There are ten small desks.
Download đề thi & đáp án tại Đề cương ôn tập tiếng Anh giữa học kì 1 lớp 6 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 6 khác nhau như Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.
Từ khóa » đề Thi Lớp 6 Tiếng Anh Giữa Kì 1
-
Bộ đề Thi Giữa Kì 1 Lớp 6 Môn Tiếng Anh Năm 2022 - 2023
-
Bộ đề Thi Giữa Học Kì 1 Môn Tiếng Anh Lớp 6 Năm 2021
-
2 Đề Thi Giữa Học Kì 1 Lớp 6 Môn Tiếng Anh Năm 2021
-
Bộ Đề Thi Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Kì 1 Năm 2021 - 2022 Có đáp án ...
-
Bộ Đề Thi Tiếng Anh Lớp 6 Mới Giữa Học Kì 1 Có đáp án (5 đề)
-
Đề Thi Đề Thi Giữa Kỳ 1 Tiếng Anh Lớp 6 - Thư Viện Đề Thi - Đáp Án
-
Top 15 đề ôn Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Học Kì 1
-
Top 15 đề ôn Thi Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Kì 1
-
Đề Thi Giữa Học Kì 1 Lớp 6 Môn Tiếng Anh Năm 2021-2022
-
Bộ đề Thi Giữa Học Kì 2 Lớp 6 Môn Tiếng Anh
-
Đề Thi Tiếng Anh Lớp 6 Giữa Học Kì 1 Global Success.pdf (.docx)
-
Đề Thi Giữa Học Kì 1 Lớp 6 Môn Anh (chương Trình Mới) Có đáp án
-
Đề Thi Giữa Học Kì 1 Lớp 6 Môn Anh
-
GIẢI ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 GIỮA HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2020-21 ...