Dễ Dãi Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "dễ dãi" thành Tiếng Nhật
大らかな, 大目に見る, 寛容な là các bản dịch hàng đầu của "dễ dãi" thành Tiếng Nhật.
dễ dãi + Thêm bản dịch Thêm dễ dãiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
大らかな
adjective gunung -
大目に見る
adjective gunung -
寛容な
adjective gunung
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 無造作
- 能天気
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dễ dãi " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dễ dãi" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dễ Dãi Tiếng Nhật Là Gì
-
Dễ Dãi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Sự Dễ Dãi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
尻軽女 | Shirigaruonna Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt
-
Sự Dễ Dãi Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách, Phẩm Chất Của Con Người - LinkedIn
-
100 + Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách - Cơ Bản -> Nâng Cao
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dễ Dãi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
[kanji] Chữ Hán Tự : KHOAN 寛 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
DỄ DÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TĐN - "con Chó Cái", đĩ - Poriko Chan - Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật
-
Đừng DỄ DÃI Quá GÌ CŨNG ĐƯỢC Nha Các... - Tiếng Nhật 21 Ngày
-
91 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách CHUẨN NHẤT
-
Từ Dễ Dãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt