Dễ dãi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dễ_dãi
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ dãi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Họ đã tỏ ra rất dễ dãi. They've been very accommodating. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: dễ dãi - ✓ meaning, ✓ definition.
Xem chi tiết »
Phát âm dễ dãi. - tt. 1. Không đòi hỏi điều kiện khó khăn: Việc xin chữ kí cũng dễ dãi 2. Không khó tính: Tính tình dễ dãi.
Xem chi tiết »
12. (a) Why should we not assume that Christ is permissive? 20. Nói gì nếu cha hay mẹ dễ dãi không sửa phạt con cái khi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dễ dãi. easy; facile; accommodating; complaisant; yielding; pliant; compliant. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dễ dãi. * adj.
Xem chi tiết »
Dễ dãi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
dễ dãi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dễ dãi trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
The meaning of: dễ dãi is easy-going; accommodating. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2019 · @hanoi0213. Dễ dãi · Dễ dãi = easygoing=thoãi mái, dể chịu, dễ tính (chỉ nói về người) · it'z a personality · this is a negative adjective · Being ...
Xem chi tiết »
意味が多いと思います、仲間がよく使われる、Vietnamの若い者では男性、女性の性格とdễ dãiの表現を使われる誰かに普通よりのことを許可だと思う。
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "dễ dãi": dã dượi dạy đời dầu dãi dây dọi dẻo dai dễ dãi dế dũi dồi dào dơ đời dù dì more.
Xem chi tiết »
Dễ dãi là gì: Tính từ tỏ ra dễ hài lòng, không chặt chẽ trong các đòi hỏi, yêu cầu tính dễ dãi Trái nghĩa : khắt khe. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Họ đã tỏ ra rất dễ dãi. They've been very accommodating. FVDP Vietnamese-English Dictionary. compliant…. xem ngay ...
Xem chi tiết »
dễ dãi. tt. 1. Không đòi hỏi điều kiện khó khăn: Việc xin chữ kí cũng dễ dãi 2. Không khó tính: Tính tình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dễ Dãi Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ dãi meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu