Dễ Dàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dễ dàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dễ dàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dễ dàng trong tiếng Trung và cách phát âm dễ dàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dễ dàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dễ dàng tiếng Trung dễ dàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dễ dàng tiếng Trung 便当 《方便; 使用或行动起来不感觉困难 (phát âm có thể chưa chuẩn)
便当 《方便; 使用或行动起来不感觉困难; 顺手; 简单; 容易。多用于具体事物。》đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng东西不多, 收拾起来很便当。 便捷 《直捷而方便。》垂手 《下垂双手。表示很容易得到。》được một cách dễ dàng. 垂手而得。反手 《形容事情容易办到。》轻便; 轻松; 容易; 易于 《做起来不费事的。》轻易 《简单容易。》thắng lợi không dễ dàng đạt được. 胜利不是轻易得到的。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dễ dàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • kho ngầm tiếng Trung là gì?
  • hạn sử dụng tiếng Trung là gì?
  • thế trận tiếng Trung là gì?
  • trời hạn gặp mưa tiếng Trung là gì?
  • ổ ghi dvd tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ dàng trong tiếng Trung

便当 《方便; 使用或行动起来不感觉困难; 顺手; 简单; 容易。多用于具体事物。》đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng东西不多, 收拾起来很便当。 便捷 《直捷而方便。》垂手 《下垂双手。表示很容易得到。》được một cách dễ dàng. 垂手而得。反手 《形容事情容易办到。》轻便; 轻松; 容易; 易于 《做起来不费事的。》轻易 《简单容易。》thắng lợi không dễ dàng đạt được. 胜利不是轻易得到的。

Đây là cách dùng dễ dàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dễ dàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 便当 《方便; 使用或行动起来不感觉困难; 顺手; 简单; 容易。多用于具体事物。》đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng东西不多, 收拾起来很便当。 便捷 《直捷而方便。》垂手 《下垂双手。表示很容易得到。》được một cách dễ dàng. 垂手而得。反手 《形容事情容易办到。》轻便; 轻松; 容易; 易于 《做起来不费事的。》轻易 《简单容易。》thắng lợi không dễ dàng đạt được. 胜利不是轻易得到的。

Từ điển Việt Trung

  • tiền gửi tiết kiệm tiếng Trung là gì?
  • độ dài cung tiếng Trung là gì?
  • nhiều bệnh tạp bệnh tiếng Trung là gì?
  • hầm muối tiếng Trung là gì?
  • uống rượu chay tiếng Trung là gì?
  • 联系地址 tiếng Trung là gì?
  • mốc ranh giới tiếng Trung là gì?
  • sái sàng tiếng Trung là gì?
  • chia quân phòng thủ tiếng Trung là gì?
  • gạo canh tiếng Trung là gì?
  • cam kết tiếng Trung là gì?
  • hết giờ ra ngoài tiếng Trung là gì?
  • người trưởng thành tiếng Trung là gì?
  • thay đổi bộ mặt tiếng Trung là gì?
  • xin chỉ bảo tiếng Trung là gì?
  • phòng hoá nghiệm xét nghiệm tiếng Trung là gì?
  • thành tâm tiếng Trung là gì?
  • viêm ruột thừa tiếng Trung là gì?
  • chế độ tập trung dân chủ tiếng Trung là gì?
  • nhơ nhỡ tiếng Trung là gì?
  • tham lại tiếng Trung là gì?
  • chống lũ lụt tiếng Trung là gì?
  • múa tiếng Trung là gì?
  • óc tưởng tượng tiếng Trung là gì?
  • lực lượng dự trữ tiếng Trung là gì?
  • rương hai đáy rương đáy giả tiếng Trung là gì?
  • quá thừa tiếng Trung là gì?
  • cổ đèn tiếng Trung là gì?
  • mms dịch vụ tin nhắn đa phương tiện tiếng Trung là gì?
  • họ Trạm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dễ Dàng Tiếng Trung Là Gì