DỄ DÙNG HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DỄ DÙNG HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdễ dùng hơneasier to usedễ sử dụngdễ dùngđơn giản để sử dụng

Ví dụ về việc sử dụng Dễ dùng hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
MacOS dễ dùng hơn.Macs are easier to use.Sản phẩm nào dễ dùng hơn?Which Product is Easier to Use?MacOS dễ dùng hơn.MacOS was easier to use.Cái nào thông dụng và dễ dùng hơn?Which one is more efficient and easier to use?Lock screen dễ dùng hơn.Lock Screen is easier to access.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười dùngdùng thuốc liều dùngcách dùngnơi người dùngdùng aspirin cách người dùngsản phẩm tiêu dùngdùng kháng sinh dùng liều HơnSử dụng với trạng từthường dùngđừng dùngcũng dùngdùng nhiều vẫn dùngdùng quá nhiều dùng lại luôn dùngdùng chung chưa dùngHơnSử dụng với động từbắt đầu dùngdùng thử miễn phí tiếp tục dùngquyết định dùngdùng kết hợp cố gắng dùngkhuyến cáo dùngkhuyến khích dùngthực sự dùngdự định dùngHơnDễ dùng hơn vì nó ít tính năng hơn..Its easier because it's less toxic.Lock screen dễ dùng hơn.Dot Lock Screen is very easy to use.Làm ra thứ rẻ hơn và dễ dùng hơn.Make something cheaper and easier to use.Phiên bản cũ dễ dùng hơn rât nhiều.The newer version is a lot easier to use than the older version.Điện thoại cảm ứng dựa trên phần mềm dễ dùng hơn.Software based phones are easier to use.Để làm cho nó dễ dùng hơn, có một chương trình hiển thị cho ngày đã chọn.To make it more usable, there's an agenda displayed for the selected day.Bạn có thể vận hành dùng nút bạn thấy dễ dùng hơn.You can operate using the button you find easier to use.Light nói chiếc Light Phone 2 dễ dùng hơn chiếc máy đời đầu và có thể là chiếc điện thoại duy nhất của nhiều người.Light says the Light Phone 2 is easier to use than the original device and could even be your only phone.Các hàm bậc cao trong các package như bufio hay io/ ioutil dễ dùng hơn.The higher-level functions like those from bufio and io/ioutil are easier to use.Phương pháp thanh toán này có tốc độ nhanh hơn, dễ dùng hơn và mượt mà hơn thanh toán di động hay xác thực vân tay.This payment method is faster, easier to use and smoother than mobile payment or fingerprint authentication.Tôi có thể thực hiện các phép đo tương tự khi sử dụng máy hiện sóng, nhưng dễ dùng hơn.I can do all the same measurements that I can with the scopemeter, but it's easier to use.Bạn có thể điều chỉnh những cài đặt này trên trang Làm cho chuột dễ dùng hơn trong Trung tâm Trợ năng.You can adjust these settings on the Make the mouse easier to use page in the Ease of Access Center.Easy Mode cho phépchuyển đổi điện thoại của bạn thành một điện thoại thông minh đơn giản và dễ dùng hơn.Simple Senior Phoneturns your smart phone into a very simple and easy to use phone.Lập kế hoạch cẩn thận sẽ giúp đảm bảo rằngtrang Web sẽ dễ dùng hơn và dễ dàng hơn để quản lý.Careful planning will help toensure that the Web site will be easier to use and easier to manage.Đó là bởi vì số mảnh cờ của tôi có giátrị là 8, trong khi chỉ với 3 mảnh, Kiba sẽ dễ dùng hơn.That's because since I have a chess piece value of 8,it will be easier to use Kiba who has a value of 3 chess pieces.Do các công cụ tấn công ngày càng dễ dùng hơn nên giới tội phạm mạng không còn bị giới hạn bởi các công cụ có kỹ năng lập trình cao siêu.Such kits are becoming easier to use, meaning cyber crime is no longer limited to those with advanced programming skills.Nếu đó là một trận đấu bằng xúc sắc, thì Kiba,người có ít số hơn sẽ dễ dùng hơn tôi và cậu ta cũng mạnh nữa.If it is a dice game,then it will be easier to use Kiba who costs less than me and he is also strong.Do các công cụ tấn công ngày càng dễ dùng hơn nên giới tội phạm mạng không còn bị giới hạn bởi các công cụ có kỹ năng lập trình cao siêu.Because attack kits are becoming easier to use, cybercrime is no longer limitedto those with advanced programming skills.Khi Vim và Emacs có thể là khá khó dùng đối với những người không biết dùng Linux,Nano là thì đơn giản và dễ dùng hơn.While Vim and Emacs can be overwhelming for novice Linux users,Nano is straightforward and easy to use.Ứng dụng mới này là nhanh hơn, dễ dùng hơn và dễ truy nhập hơn bao giờ trước và nó được cập nhật thường xuyên với tính năng mới.This new app is faster, easier to use, and more accessible than ever before, and it's regularly updated with new features.Một bộ đối tượng mà có thể bao gồm bảng, truy vấn, biểu mẫu, báo cáo, macro và mã mô- đun được thiếtkế để làm việc cùng nhau để tạo cơ sở dữ liệu dễ dùng hơn.A set of objects that can include tables, queries, forms, reports, macros, and code modules that aredesigned to work together to make a database easier to use.DTG là mộtloại thuốc hiệu quả hơn, dễ dùng hơn và có ít tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc thay thế hiện đang được sử dụng.DTG is a drug that is more effective, easier to take and has fewer side effects than alternative drugs that are currently used.Trên một biểu mẫu thiết kế phù hợp, các điều khiển trả lời các phím TAB theo thứ tự lô- gic- ví dụ, từ trên xuống dưới và từ trái sang phải-vì vậy là biểu mẫu dễ dùng hơn.On a well-designed form, the controls respond to the TAB key in a logical order- for example, from top to bottom and from left to right-so that the form is easier to use.Hệ thống mới này sẽ đơn giản hơn, dễ dùng hơn và tập trung người chơi vào việc tìm kiếm một vật phẩm sưu tập đầy hấp dẫn duy nhất:“ Bản thiết kế” trang phục.The new system is simpler, far easier to use and focuses players on a hunt for a single desirable collectable: skin“blueprints.”.Kiểu thiết kế của iPhone cũng như nhiều thành phần trong iPhone OS đã đặt nền tảng cho sự phát triển của giao diện người dùng hiện đại- một giao diện thân thiện hơn với ngón tay,đẹp hơn và dễ dùng hơn.The design of the iPhone as well as many components in the iPhone OS has set the foundation for the development of a modern user interface- an interface with finger-friendly,prettier and easier to use.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2923, Thời gian: 0.0289

Xem thêm

dễ dàng hơn cho người dùngeasier for the user

Từng chữ dịch

dễtrạng từeasilydễđộng từeasedễis easydễtính từvulnerablesusceptibledùngdanh từuseuserresortdùngđộng từtakespendhơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood S

Từ đồng nghĩa của Dễ dùng hơn

dễ sử dụng đơn giản để sử dụng dễ dùngdễ duy trì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dễ dùng hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dễ Dùng Hơn