120 Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người khoahoctiengtrung.com › tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-cach Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
dễ gần Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dễ gần Tiếng Trung (có phát âm) là: 好脸 《(好脸儿)和悦的脸色。》和蔼; 和易 《态度温和, 容易接近。》
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2016 · Hôm nay xin được chia sẻ vởi các bạn yêu Tiếng Trung một số từ vựng Tiếng ... 优雅yōuyǎ – tao nhã, thanh nhã; 随和suíhé – hiền hòa, dễ gần ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · 50, Hiền hòa, dễ gần, 随和, suíhe. 51, Hiểu chuyện, biết điều, 懂事, dǒngshì. 52, Hiếu khách, 好客, hàokè. 53, Hòa đồng, 合群, héqún.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2016 · 情绪化 Qíngxù huà: Dễ xúc cảm,dễ xúc động 25. 冷静 Lěngjìng: Bình tĩnh 26. 固执 Gùzhí: Cố chấp 27. 幼稚 Yòuzhì: Ngây thơ
Xem chi tiết »
随和 suíhé – hiền hòa, dễ gần. 18. 含蓄 hánxù – Kín đáo. 19. 慷慨 kāngkǎi – hào phóng. 20. 果断 guǒduàn – quyết đoán. 21. 利索 lìsuǒ – nhanh nhẹn, hoạt bát.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2015 · Học các cảm xúc, tính cách trong tiếng Trung được nói như thế nào? Học thêm các mẫu câu, ... Dễ gần. 随和. suíhe. Hiểu chuyện. Biết điều.
Xem chi tiết »
Bài viết dưới đây gồm các từ vựng tiếng Trung xoay quanh chủ đề tính cách con người giúp các bạn giao tiếp dễ dàng hơn.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2017 · Học tiếng Trung chủ đề về con người thông qua từ vựng về chủ đề này và bài văn mẫu kể về 我的好朋友 người bạn thân của ... hiền hòa, dễ gần.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,2 (5) 28 thg 7, 2016 · 50, Hiền hòa, dễ gần, 随和, suíhe. 51, Hiểu chuyện, biết điều, 懂事, dǒngshì. 52, Hiếu khách, 好客, hàokè. 53, Hòa đồng, 合群, héqún.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tính cách của con người; tổng hợp tất cả các tính từ tiếng Trung miêu tả tính cách, ... 50, Hiền hòa, dễ gần, suíhe, 随和.
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2021 · Những từ vựng tiếng Trung về tính cách con người sẽ được webtiengtrung tổng hợp dưới đây. ... Hiền hòa, dễ gần, 随和, suíhe.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Tính cách" ... 情绪化 /Qíngxù huà/: Dễ xúc cảm, dễ xúc động ... Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2019 · 易于亲近, /yì yú qīn jìn /, dễ gần. 说话细声细气, /shuō huà xì shēng xì qì/, ăn nói nhỏ nhẹ. 奶茶妹妹, /nǎi chá mèi mèi/, chỉ kiểu con gái ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 17:02 Đã đăng: 29 thg 12, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Cùng học từ vựng tiếng Trung về các trạng thái cảm xúc con người và sử dụng nó trong việc diễn tả tâm trạng ... Dễ xúc cảm,dễ xúc động ... Hiền hòa, dễ gần.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dễ Gần Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ gần tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu