fragile - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › fragile
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ gãy" trong tiếng Anh. dễ gãy {tính}. EN. volume_up · fragile · brittle. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
dễ gãy trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: brash, breakable, brittle (tổng các phép tịnh ... Có nghĩa là nó vẫn dễ gãy, nhưng ko cần phải uống thêm thuốc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dễ gãy. * dtừ. frangibility, feebleness, brittleness, fragility. * ttừ. frangible, fragile, brittle, feeble, breakable ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dễ gãy' trong tiếng Anh. dễ gãy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dễ gãy trong một câu và bản dịch của họ · Osteomalacia khi xương trở nên yếu và dễ gãy. · Osteomalacia when bones become weak and break easily.
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể thấy xương của bạn bị gãy hoặc dễ gãy hơn. ; You may also find that your bones fracture or break more easily.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. dễ gãy trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually attracted to people of the same sex and not to people of the opposite sex: 2. happy…. Tìm hiểu thêm. Bị thiếu: dễ gãy
Xem chi tiết »
Idioms trong tiếng anh là những câu hay cụm từ mà người bản ngữ thường sử dụng. ... Bạn gãi đầu tự hỏi tại sao bạn không thể hiểu hết những ý nghĩa mà mọi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Idiom trong tiếng Anh là gì? 20+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng và ý nghĩa nhất · I. Thành ngữ tiếng Anh là gì? · II. Tầm quan trọng của idioms trong IELTS ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2019 · Thoái hóa cột sống tiếng anh là degenerative spine, trong đó degenerative là thuật ngữ mô tả sự thoái hóa sinh học, còn spine có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Nguồn gốc một số thành ngữ trong tiếng Anh. Tại sao "Break a leg = Chúc may mắn"? ... là một thành ngữ, nghĩa là phải hiểu theo nghĩa bóng thì thôi rồi, ...
Xem chi tiết »
Căn bệnh này chủ yếu là do di truyền bởi gen trội hoặc lặn từ phía bố hoặc mẹ. Bệnh xương dễ gãy. Osteogenesis imperfecta. Đồng nghĩa, Bệnh tạo xương bất toàn.
Xem chi tiết »
Gang (tiếng Anh: cast iron) là một nhóm vật liệu hợp kim sắt–cacbon có ... Thành phần cấu tử trong hợp kim ảnh hưởng đến màu sắc của gang khi bị gãy: gang ...
Xem chi tiết »
dễ vỡ {adjective}. volume_up · fragile {adj.} dễ vỡ (also: dễ gãy, mong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dễ Gãy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ gãy nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu