Đề Giao Lưu HSG Tiểu Học Môn Tiếng Anh Lớp 4 - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Đề thi
  4. >>
  5. Đề thi lớp 4
Đề giao lưu HSG tiểu học môn tiếng anh lớp 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.15 MB, 12 trang )

ĐỀ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI TIỂU HỌCMôn thi: Tiếng Anh Lớp 4Thời gian làm bài: 90 phút ( Không kể thời gian giao đề)Chữ ký của giám thị1:SBD:Ngày thi: ...................................---------------------Họ tên thí sinh: .....................................................2:-----------------------Ngày sinh:.............................................................Nơi sinh:................................................................Trường Tiểu học: ..................................................Điểm bài thi: Bằng số:...............(Bằng chữ............................................)Chữ ký của hai người chấm thi:1:..........................................2:......................................Phần I: Kiến thức ngôn ngữ30 câu15 điểmBài tập 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D cho một từ khác các từcòn lại (2.5 điểm):Ví dụ:0. A. oneB. nineC. tenD .eighth1.A. monkeyB. deerC. tigerD. whale2.A. warmB. hotC. dollD. cool3.A. sisterB. girlC. motherD. father4.A. whoB. whereC. whatD. city5.A. JanuaryB. JulyC. dayD. AprilTHƯ VIỆN SEN VÀNG1Bài tập 2: Em hãy sắp xếp các câu trong cột B cho phù hợp với các câu trongcột A (2.5 điểm)Ví dụ:1. What’s your name?a. My name’s Hoa.AB1. who's he?a. He's in the classroom.2. Where's Nam?b. Sure. It's very exciting.3. What is she doing?c. He's my new English teacher.4. Is Linh drawing a picture?d. She is riding a bike.5. Do you want to play hide - and - seek?e. Yes, she is.Em hãy ghi đáp án vào ô sau:1. ..........2. ...........3. ............4. .............5. ..........Bài tập 3: Em hãy hoàn thành các câu sau, sử dụng các tranh gợi ý (2.5 điểm):Ví dụ:0. My father is adoctor.1. What is yourfavourite food?I like..........................2. Linda is doingher3.Alice is from.................................................now.4. I like to go toNhaTrangby .............................5. I'd like some............................................................Bài tập 4: Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) của từ hoặc cụm từ đúng đểhoàn thành những câu sau ( 5 điểm).1. How do you ..............your name?A. sayB. tellC. talkD. spellC. manyD. is2. How ...........dogs does your friend have?A. muchTHƯ VIỆN SEN VÀNGB. are23. ................father is a doctor at a famous hospital?A. HerB. SheC. Her'sD. She's4. My family live in Ha Noi but my aunt ..............in Quang Ninh City.A. to liveB. livingC. liveD. livesC. HowD. WhyC. isD. areC. theD. some5. .....................is your school? It is very big.A. WhatB. Who6. There .................any milk in the bottle.A. isn'tB. are'nt7. Would you like ...................tea?A. aB. an8. These are English - Vietnamese ....................A. dictionariesB. pensC. computersD. rulers9. My mother takes care of my house and looks ................my baby sister.A. forB. atC. overD. afterC. No runD. Can't run10. ...................straight across the road.A. Don't runB. Not runBài tập 5: Em hãy hoàn thành đoạn hội thoại sau, sử dụng các từ cho sẵn. (2.5điểm)museum1.listen to musicdoga universitythreeA: Excuse me. Where's the ............................?B: It's down the street, next to the cinema.A: Thank you.2.A: How many bags have you got?B : ..................................A : Can you open them, please? I need to inspect them.B : Certainly.3.A: Do you have a pet?B: Yes, I have a .................A: What's its name?B: LUCKY.THƯ VIỆN SEN VÀNG34.A: What do you like to do in your free time?B: I like to ...................... . I enjoy pop.5.A: Where does your Mom work?B: She works at ...................................Phần II: Đọc hiểu15 câu15 ĐiểmBài tập 1. Đọc đoạn văn và khoanh tròn vào đáp án A, B hoặc C thích hợp đểđiền vào chỗ trống trong đoạn văn . (5 Điểm)It is my birthday today. I invite ten friends (1) ...............my birthday party.There (2) ................. a birthday cake in front of me. My mother (3)............ thirteencandles on my cake. All (4) ...................friends give me birthday presents. They aretoy cars and robots. I am very happy (5)..........................they are favorite toys.1. A. onB. toC. at2. A. hasB. areC. is3. A. putsB. puttingC. put4. A. itsB. myC. that5. A.withB. andC. becauseBài tập 2. Em hãy điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn vănsau (5 điểm):My name is Van. I’m twenty-eight ...(1).. old and I’m a doctor. My family ...(2) ... four people: my parents, my sister and me My parents are retired and mysister ...(3) .... a student. Every morning I get up ..(4) ... five o’clock. I get dressed,brush my teeth and wash my face. Then I do some morning exercises. After that I ...(5)... breakfast at six thirty. I go to school at seven fifteen.1. ...............................2.......................... 3................................4. .............................5. .........................Bài tập 3 : Em hãy đọc đoạn văn và điền ( √ ) vào cột ô trả lời đúng ( T ) hoặcsai ( F ) theo nội dung đoạn văn. ( 5 điểm)This is Mai. She is a student. Now she is having a Science lesson. It is herfavorite subject. She is reading a text on zoo animals.And that is Phong. He is Mai's friend. He is doing a crosswordpuzzle about animals.THƯ VIỆN SEN VÀNG4TF1. Mai is a student.2. She is studying Maths.3. Science is her favorite subject.4. Phong is Mai's friend.5. Phong is doing his homework.Phần III: Viết10 câu10 điểmBài tập 1: Em hãy sắp xếp các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnhh (5 điểm):1. plays / father / after / her / often / tennis / work / .2. father/ weekends/ what / does/ do / your / atmother/ a / of / my / bottle / oil / needs / cooking3. having / lesson / an / are / they / English / the / moment / at /THƯ VIỆN SEN VÀNG54. between / my / is / house / bookshop / a / and / a / cinema.Bài tập 2: Hãy viết một đoạn văn ( Khoảng 100 - 120 từ) về gia đình em ( 5điểm):THƯ VIỆN SEN VÀNG6Phần IV: trò chơi ngôn ngữ15 từ10 điểmBài tập 1: Em hãy tìm và khoanh tròn vào 10 từ chỉ bộ phận trên cơ thểngười trong bảng dưới đây( 5 điểm).ahsneckjdkseadearmwaratnengaoxbdfodalnfsshoulderijmrophbgydwgvtfkneeoceioengmbawraibshleybwursbewusyBài tập 2. Em hãy hoàn thành các từ còn lại trong bảng sau và viết từ khoá:FFEROOTERULWRKSIMPNCILULERERASTừ khoá:.......................................--------- The end ---------THƯ VIỆN SEN VÀNG7THƯ VIỆN SEN VÀNG8THƯ VIỆN SEN VÀNG9THƯ VIỆN SEN VÀNG10THƯ VIỆN SEN VÀNG11THƯ VIỆN SEN VÀNG12

Tài liệu liên quan

  • Giao lưu HSG tiểu học 0708 Giao lưu HSG tiểu học 0708
    • 69
    • 404
    • 0
  • Đề thi giáo viên giỏi tiểu học (môn Tiếng Anh) Đề thi giáo viên giỏi tiểu học (môn Tiếng Anh)
    • 3
    • 18
    • 334
  • Tài liệu ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 ppt Tài liệu ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 ppt
    • 8
    • 770
    • 4
  • Đề thi HSG Tiểu Học Môn Tiếng Anh-Nhiều Năm Đề thi HSG Tiểu Học Môn Tiếng Anh-Nhiều Năm
    • 2
    • 706
    • 15
  • ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 pptx ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 pptx
    • 3
    • 751
    • 1
  • ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 docx ĐỀ ÔN THI ĐH (ĐẠI HỌC) MÔN TIẾNG ANH TEST 4 docx
    • 5
    • 1
    • 8
  • Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 5 pps Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 5 pps
    • 8
    • 746
    • 4
  • Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 3 ppt Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 3 ppt
    • 8
    • 884
    • 11
  • Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 3 docx Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Tiếng anh lớp 3 docx
    • 22
    • 820
    • 7
  • Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Đoán ô chữ docx Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Đoán ô chữ docx
    • 23
    • 1
    • 7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(359.5 KB - 12 trang) - Đề giao lưu HSG tiểu học môn tiếng anh lớp 4 Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Thư Viện Sen Vàng