ĐỂ GIỮ DÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ GIỮ DÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđể giữ dáng
to stay fit
để giữ dángở lại phù hợpđể giữ cho phù hợpto keep fit
để giữ cho phù hợpđể giữ dángto stay in shape
để giữ dángđể ở trong hình dạngto keep in shape
để giữ dáng
{-}
Phong cách/chủ đề:
How Much Do You Pay to Stay Fit?Làm thế nào để giữ dáng và khỏe mạnh trên đường.
How to keep fit and healthy on the road.Chạy bộ và tập Pilates để giữ dáng.
Sarah does running and Pilates to stay fit.Bơi lội là một cách tốt để giữ dáng và khoẻ mạnh, và giúp giảm cân.
Swimming is a good way of staying fit and healthy, and helping to lose weight.Tôi thường đi đến hồ bơi để giữ dáng.
I often go to the pool to keep fit.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiữ nó giữ bí mật người giữgiữ liên lạc giữ nước khả năng giữgiữ ẩm giữ kỷ lục giữ nhiệt cảnh sát bắt giữHơnSử dụng với trạng từgiữ lại vẫn giữluôn giữcũng giữgiữ kín giữ vững đừng giữthường giữgiữ chặt giữ lạnh HơnSử dụng với động từbị bắt giữbị giam giữcố gắng giữtiếp tục giữbị thu giữbị chiếm giữcam kết giữđồng ý giữquyết tâm giữxin vui lòng giữHơnMuốn có thêm lời khuyên để giữ dáng và hạnh phúc?
Want more tips to stay fit and happy?Chạy bộ là bàitập thể dục xuất sắc để giữ dáng.
Jogging is a great exercise for keeping fit.Sử dụng chai rượu để giữ dáng giày.
Use wine bottles to maintain the shape of your shoes.Người đó đang làm mọi việc nhỏ để giữ dáng.
That person is doing every little thing to stay fit.Cần tập thể dục bao nhiêu để giữ dáng và khỏe mạnh?
How much exercise is needed to keep fit and healthy?Tập luyện thể dục thể thao không phải là cách duy nhất để giữ dáng.
Pursuing sports is not the only way of staying fit.Chạy bộ là một cách tuyệt vời để giữ dáng chuẩn và giữ mối quan hệ với bạn bè.
Running can be a great way to stay in shape and keep connected with friends.Chuẩn bị thêm thức ăn ở nhà là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
Preparing more food at home is a great way to stay trim.Chắc chắn một cái gì đó rất cần thiết để giữ dáng và khỏe mạnh là tập thể dục.
Definitely something that is essential to keep fit and healthy is to exercise.Thoải mái, linh hoạt, trọng lượng nhẹ, bông mềm mại để giữ dáng.
Comfortable, flexible, light weight, cottony soft for shape retention.Trong khi nhiều người khác tiếp tục ăn kiêng để giữ dáng, tôi vẫn ăn tự do bất cứ thứ gì tôi thích.
While many others went on a diet to stay in shape, I still ate freely whatever I like.Khi anh ấy không làm việc hoặc viết lách, anh ấy thích chạy để giữ dáng.
When he's not working or writing, he loves to run to stay fit.Nhiều người kémmay mắn sẽ đấu tranh để giữ dáng và khỏe mạnh mặc dù có những lựa chọn lành mạnh.
Many less fortunate people will struggle to stay fit and well despite making healthy choices.Bạn cần kết hợp nó trong thói quen hàng ngày của bạn để giữ dáng và năng động.
You need to incorporate it in your daily routine to stay fit and active.Và cơ thể bạn càng khỏe mạnh, hormone của nó sẽ hỗ trợtốt hơn cho những nỗ lực của bạn để giữ dáng.
The healthier your body is,the better its hormones will support your efforts to stay lean.Đó là lý do tại sao các tay đuaF1 làm việc rất nhiều để giữ dáng và xử lý các lực tác động khổng lồ trong quá trình đua.
That's why F1 racers work out so much to stay in shape and handle those enormous G forces.Nhìn qua về cách mà CEO của Facebook,Microsoft và những người khác đã làm để giữ dáng.
Here's a look at what the CEOs ofFacebook, Microsoft, and others do to stay in shape.Người dân thường đi bộ, một trong những cách dễ nhất để giữ dáng lâu hơn và duy trì sức khỏe thể chất tốt hơn.
Residents often walk, which is one of the easiest ways to stay in shape and maintain good physical health.Bạn có muốn trở thành ngườichơi đến phòng khám hai lần một tuần để giữ dáng và giao tiếp?
Do you want to be theplayer who goes to clinic twice a week to stay in shape and socialize?Người dân thường đi bộ, một trong những cách dễ nhất để giữ dáng lâu hơn và duy trì sức khỏe thể chất tốt hơn.
Residents often walk, one of the easiest ways to stay in shape for longer and maintain good physical health.Trong số đó có cả những câu lạc bộ màhọc sinh phải chạy vài kilomet mỗi ngày để giữ dáng.
Some of these include sports clubs where thechildren have to run several kilometers a day to stay in shape.Điều quan trọng là phải tíchcực trong suốt thai kỳ của bạn để giữ dáng, giảm căng thẳng và chuẩn bị sinh.
It is important to be active throughout your pregnancy to keep fit, reduces stress and prepare for birth.Giữ dáng là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh, vì vậy mọi người đang lựachọn từ nhiều cách khác nhau để giữ dáng.
Staying fit is an important part of a healthy lifestyle,so people are choosing from various ways of keeping fit.Tập theo các lớp yoga trênYoutube là những cách rẻ tiền để giữ dáng và giữ hóa đơn y tế không tăng.
Running orfollowing yoga classes on Youtube are cheap ways to keep fit and keep medical bills at bay.Các khác là bằng cách tập thể dục hàng ngày để giữ dáng, và thứ ba là phải có một thường xuyên kiểm tra với bác sĩ của bạn.
The second is by exercising daily to stay fit, and the third one is to have a regular check-up with your doctor.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 56, Thời gian: 0.0213 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
để giữ dáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Để giữ dáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forgiữđộng từkeepholdstayretainmaintaindángdanh từshapelookappearancefigurestyle STừ đồng nghĩa của Để giữ dáng
để giữ cho phù hợpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Giữ Dáng Dịch Tiếng Anh
-
Giữ Dáng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
BẠN GIỮ DÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giữ Dáng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Giữ Dáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giữ Dáng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giữ Dáng' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
"Các Vận động Viên Phải Giữ Dáng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Học Tập Và Làm Việc Tại Nhà | UNICEF Việt Nam
-
Giữ Dáng In English. Giữ Dáng Meaning And Vietnamese To English ...
-
TOP 18 đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Lớp 7