ĐẺ MƯỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẺ MƯỚN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từđẻ mướnsurrogacyđẻ thuêmang thai hộđẻ mướnthay thế

Ví dụ về việc sử dụng Đẻ mướn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Meena Parmar, một bà mẹ đẻ mướn, từng làm giúp việc với lương 30 USD một tháng.One surrogate mother, Meena Parmar, used to work as a housemaid making $30 a month.Đẻ mướn thực sự trở nên phổ biến nhất và chấp nhận rộng rãi giữa các cặp vợ chồng không có con người không thể tận hưởng những tinh túy của cha mẹ.Surrogacy is indeed becoming most popular and widely accepted among childless couples who are unable to enjoy the essence of parenthood.Trong khi MCC phản đối tất cả các hình thức của đẻ mướn, chúng tôi đang tích cực làm việc để hạn chế tất cả thương mại surrogacy ở Minnesota.While MCC opposes all forms of surrogacy, we are actively working to restrict all commercial surrogacy in Minnesota.Đẻ mướn bây giờ phát triển thành một sự bùng nổ tuyệt vời cho các cặp vợ chồng người đang mong muốn có một đứa trẻ nhưng không thể đạt được một cách tự nhiên.Surrogacy now developed into a great boom for those couples who are yearning to have a child but cannot attain in a natural way.Mục nhập này đã được đăng trong Trong tin tức,Tin tức, Đẻ mướn, Người nghèo và dễ bị tổn thương và được gắn thẻ đẻ mướn bởi Tình nguyện viên MCC. Đánh dấu các Permalink.This entry was posted in In the News, News, Surrogacy, The Poor and Vulnerable and tagged surrogacy by MCC Volunteer. Bookmark the permalink.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từđẻ trứng con cái đẻcha mẹ đẻđẻ con bố mẹ đẻbố đẻlứa đẻHơnSử dụng với danh từcha đẻcon đẻỞ Trung Quốc, nơi đẻ mướn là bất hợp pháp, một vài khách hàng cho biết thực tế là con họ được sinh ra một cách bí mật, và họ đi quá xa như vậy để giả mạo mang thai, các cơ quan môi giới cho biết.In China, where surrogacy is illegal, some clients keep the fact that their baby was born to a surrogate a secret, going so far as to fake a pregnancy, agents say.Thái Lan là quốc gia phổ biến để những cặp vợ chồngngoại quốc đến tìm người đẻ mướn, một phần vì quy định lỏng lẻo và chi phí thấp so với một số quốc gia khác.Thailand has been apopular destination for foreign couples seeking surrogacy services, partly because of loose regulations and low costs compared with some other countries.Hiện nay,hầu hết các tiểu bang coi tiến trình đẻ mướn như là nhận con nuôi, và đòi phải xuất hiện tại tòa, nghiên cứu về gia cảnh và dành cơ hội cho bà mẹ sinh con đổi ý sau khi sinh con.Currently, most states treat the surrogacy process much like that of adoption, and requires court appearances, a home study, and the chance for the birth mother to change her mind after the baby is born.Cùng nhau, hai người phụ nữ ấy khám phá ra những điều tốt và cả những điều xấu mànền công nghiệp đẻ mướn đang phát triển tại Ấn Độ mang lại, làm cầu nối giữa các lục địa và văn hóa để mang lại một sinh linh mới đến với thế giới này- và tái tạo lại niềm tin cho nhau.Together, the two women discover the best andthe worst that India's rising surrogacy industry has to offer, bridging continents and cultures to bring a new life into the world- and renewed hope to each other.Cuộc tranh luậncó tính quốc tế về đẻ mướn, gồm những ảnh hưởng thể lý và tâm lý trên con em và các người mẹ đẻ mướn thì không bao giờ châm dứt, đặc biệt có những bộ phim mới và những lời chứng kể lại những kinh nghiêm của những bà mẹ và các trẻ liên quan.The international debate over surrogacy- including its physical and psychological effects upon surrogate mothers and children- is far from over, especially given new films and testimonials recounting the experiences of the women and children involved. Kết quả: 10, Thời gian: 0.0126

Từng chữ dịch

đẻđộng từlayinglayđẻdanh từbirthtongueđẻtính từbiologicalmướnđộng từhirehiredrentedemployedtenanted đẻ rađem

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đẻ mướn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đẻ Mướn 40