ĐỀ NGHỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỀ NGHỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từđề nghịsuggestcho thấyđề nghịgợi ýđề xuấtkhuyênoffercung cấpđề nghịđưa ramang lạimang đếnlời mờidângđem lạimờichàorecommendđề nghịkhuyêngiới thiệuđề xuấtkhuyến nghịkhuyến cáokhuyến khíchproposalđề xuấtđề nghịrequestyêu cầuaskhỏiyêu cầuxinnhờđề nghịmờihãyđặt câu hỏiđòihãy cầu xinrecommendationkhuyến nghịđề xuấtkhuyến cáođề nghịgiới thiệulời khuyênkiến nghịý kiếnproposeđề xuấtđề nghịđề rapropositionđề xuấtdự luậtmệnh đềđề nghịđịnh đềdöïrecommendedđề nghịkhuyêngiới thiệuđề xuấtkhuyến nghịkhuyến cáokhuyến khíchaskedhỏiyêu cầuxinnhờđề nghịmờihãyđặt câu hỏiđòihãy cầu xinproposedđề xuấtđề nghịđề rasuggestedcho thấyđề nghịgợi ýđề xuấtkhuyênofferedcung cấpđề nghịđưa ramang lạimang đếnlời mờidângđem lạimờichàoofferscung cấpđề nghịđưa ramang lạimang đếnlời mờidângđem lạimờichàosuggestscho thấyđề nghịgợi ýđề xuấtkhuyênrecommendsđề nghịkhuyêngiới thiệuđề xuấtkhuyến nghịkhuyến cáokhuyến khíchofferingcung cấpđề nghịđưa ramang lạimang đếnlời mờidângđem lạimờichàoaskinghỏiyêu cầuxinnhờđề nghịmờihãyđặt câu hỏiđòihãy cầu xinproposalsđề xuấtđề nghịproposesđề xuấtđề nghịđề rasuggestingcho thấyđề nghịgợi ýđề xuấtkhuyênrecommendationskhuyến nghịđề xuấtkhuyến cáođề nghịgiới thiệulời khuyênkiến nghịý kiếnrequestedyêu cầuaskshỏiyêu cầuxinnhờđề nghịmờihãyđặt câu hỏiđòihãy cầu xinproposingđề xuấtđề nghịđề rarequestsyêu cầurecommendingđề nghịkhuyêngiới thiệuđề xuấtkhuyến nghịkhuyến cáokhuyến khíchrequestingyêu cầupropositionsđề xuấtdự luậtmệnh đềđề nghịđịnh đềdöïpropositionedđề xuấtdự luậtmệnh đềđề nghịđịnh đềdöï

Ví dụ về việc sử dụng Đề nghị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đề nghị nó.We are offering it.Anh đề nghị đặt tên gì?What name do you suggest?Tất cả các đề nghị khác nhau.All the offers are different.Tôi đề nghị chế tạo những.I do recommend building these.Chúng tôi có thể đề nghị những điều này!We can offer you this!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnghị trình nghị quyết kêu gọi theo nghị định khuyến nghị sử dụng bác sĩ đề nghịhội nghị phát triển nghị quyết lên án hội nghị kết thúc ủy ban nghị viện hội đồng nghị viện HơnSử dụng với động từđề nghị sử dụng đề nghị giúp đỡ theo đề nghịđề nghị mua đề nghị thay đổi đề nghị cung cấp chấp nhận đề nghịđề nghị bán đề nghị đưa đề nghị hỗ trợ HơnHọ đề nghị chúng tôi uống.She offered them for us to drink.Chúng tôi sẵn sàng thảo luận mọi đề nghị.We are ready to consider all propositions.Tôi có đề nghị với anh.I have a proposition for you.Đề nghị tất cả về nhà ngay đi.I suggest you all go home now.Bất kỳ đề nghị sẽ được đánh giá cao.Any offerings would be appreciated.Đề nghị bạn đọc nâng cao cảnh giác.I would recommend you read Awakenings.Tôi chắc chắn sẽ đề nghị nếu bạn có thời gian.So I would recommend it if you have time.Tôi đề nghị, cho dù với giá cao.I recommend it, even at full price.Kế hoạch này phản ánh nhiều đề nghị ông thực hiện trong tháng Giêng.The plan reflects many of the proposals he made in January.Đề nghị tất cả mọi người làm điều này.I suggest you all doing this thing.Nhiều bạn bè đề nghị tôi đến buổi công chiếu!A lot of my friends have asked me to go to the premiere!Đề nghị đọc lại bài bình luận….I would recommend re-reading the commentary….Vì vậy tôi đề nghị kế hoạch phải đi trước một bước.Instead, she recommended that I have a plan for one step ahead.Đề nghị bạn edit lại post của mình.I would suggest you re-read your post mate.Cô ấy đề nghị những nơi bạn phải đi.We both suggested places she should go.Đề nghị đổi tên thành: Cơ quan thiểu năng.I suggest a name change: Minushumanism.Nếu Chelsea đề nghị tôi hợp đồng 10 năm thì có thể tôi cũng ký luôn.If Chelsea had proposed a 10-year contract I would have signed it.Đề nghị các bạn post lại những bài viết trước đây.I suggest you reread the previous posts.Họ đề nghị các món ăn của Linguini ư?They are asking for food from Linguini?Đề nghị điều này cho bất cứ ai đến thăm khu vực này.I recommend it to anyone who visits the area.Tôi đề nghị nó và tôi chắc chắn sẽ trở lại.I have recommended her and I will certainly be back.Đề nghị các thành viên tập trung vào chủ đề chính.He requested Members to focus on the central issue.Tôi đề nghị ông, ông Japp, hãy điều tra xung quanh chuyện này.I ask you, Mr. Rogers, to investigate this case.Đề nghị Supplement cho tất cả những ai có vấn đề tương tự.I recommend this supplement to all men who have similar problems.Đề nghị mới của công ty đã không được công nhân chấp thuận.The proposed new system might not accepted by the worker of the business.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27158, Thời gian: 0.0331

Xem thêm

đã đề nghịhas offeredaskedhad askedhave recommendedlời đề nghịofferproposalsuggestionrecommendationsuggestionsđược đề nghịis recommendedwas offeredis suggestedwas askedwas proposedđề nghị bạnsuggest youask yousẽ đề nghịwould suggestwill recommendwill suggestwill offerđề nghị nàythis offerthe proposalthis suggestionthis recommendationcũng đề nghịalso suggestông đề nghịhe suggestedhe offeredhe recommendedhe proposedhe askedhọ đề nghịthey suggestthey recommendthey offerthey offeredthey askedkhông đề nghịdo not recommenddon't suggestdidn't offerdoes not proposelà đề nghịis recommendedis suggestedis to asktheo đề nghịat the requestaccording to the proposalas suggestedas recommendedđang đề nghịis offeringare askingare recommendingis proposingare suggestingđề nghị muaoffer to buyoffer to purchaseoffered to buysuggest buying

Từng chữ dịch

đềdanh từissuesproblemsmatterdealsđềtính từsubjectnghịdanh từyiconferencemeetingofferconvention S

Từ đồng nghĩa của Đề nghị

đề xuất yêu cầu khuyên giới thiệu khuyến nghị khuyến cáo mời cung cấp hỏi cho thấy xin đưa ra gợi ý mang lại nhờ request ask offer khuyến khích hãy để mưađề nghị anh ấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đề nghị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đề Nghị Dịch Ra Tiếng Anh