DỄ NỔI NÓNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-nổi-nóng
Xem chi tiết »
dễ nổi nóng bằng Tiếng Anh ... Phép tịnh tiến dễ nổi nóng thành Tiếng Anh là: bad-tempered, gusty, hasty (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có dễ nổi ...
Xem chi tiết »
She became tearful, bad-tempered and, to her inner circle, seemed deranged. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "dễ nổi nóng" trong ...
Xem chi tiết »
Bạn có dễ nổi nóng, nói năng cộc cằn hay mỉa mai không? Do you often lose your self-control with them, perhaps using harsh or sarcastic language to make a point ...
Xem chi tiết »
người dễ nổi nóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người dễ nổi nóng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
nổi nóng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nổi cơn tam bành ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Lose one's temper ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to lose ... Bị thiếu: dễ | Phải bao gồm: dễ
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Angry. Khi muốn cho người khác biết bạn đang nổi giận, bạn có thể nói “I'm angry” ...
Xem chi tiết »
physiological arousal that makes us even more prone to anger.
Xem chi tiết »
Angry as she got, she managed to keep smiling with customers. Dù đang nổi giận, cô ấy vẫn cố gắng giữ nụ cười với khách hàng. Mad (điên khùng).
Xem chi tiết »
I can't believe that test we just had. I'm sure I'm going to fail. Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là ...
Xem chi tiết »
Bạn là một người như thế nào? Bạn là người dễ chịu hay dễ nổi nóng. Bạn đã từng tiếp xúc nhiều người trong đó có những người rất nóng tính.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2022 · Có một điều tôi không thích ở bản thân mình, đó là tôi dễ nổi nóng với người khác. Tôi vẫn luôn cố khắc phục khuyết điểm này. Trên đây là tổng ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2022 · Tổng hợp 50 tính từ thông dụng trong tiếng anh sẽ giúp bạn diễn tả mọi thứ một cách dễ dàng khiến bài ... hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) 1 thg 5, 2020 · Angry (adj) /ˈæŋɡri/: giận, tức, cáu. Nếu một người nào đó thường xuyên “angry”, at có thể dùng từ “bad tempered” xấu tính, dễ nổi nóng đển ...
Xem chi tiết »
Cảm giác khó chịu (tên tiếng Anh là Irritable Mood) là cảm giác lo lắng, bứt rứt và kích động. Khi bạn khó chịu, bạn dễ dàng nản lòng hoặc bực mình.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bad-tempered - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... dễ nổi nóng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Angry as he was, she managed to keep smiling. Dù đang nổi giận như thế, nhưng anh ta vẫn cố gắng nở nụ cười. Mad (điên khùng).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dễ Nổi Nóng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ nổi nóng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu