ĐỂ NÓI RẰNG TÔI XIN LỖI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỂ NÓI RẰNG TÔI XIN LỖI " in English? đểfortoin ordersoletnói rằng tôi xin lỗisaying i'm sorrysay that i apologize
Examples of using Để nói rằng tôi xin lỗi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đểprepositionforđểparticletođểverbletđểin orderđểadverbsonóiverbsaytellspeaknóinountalkclaimrằngdeterminerthatrằngverbsayingtôii để ý đến những gìđể ý điều đóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English để nói rằng tôi xin lỗi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » để Mà Nói Rằng
-
để Mà Nói Rằng Anh Không Thích Nói Nhiều - Video - TikTok
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của để Mà Nói Rằng ý | TikTok
-
Để Mà Nói Rằng | By Hàng Quảng Châu - Không Qua Trung Gian
-
Để Mà Nói Rằng ấy Thì... | By Đảo Lươn - Facebook
-
Tiến Bịp Để Mà Nói Rằng Tao Là Thằng Khôn Thì Rất Khôn Ngu Thì Rất Ngu.
-
Nếu Mà để Nói Rằng ý. - YouTube
-
Để Mà Nói Rằng Ấy - VT Mix By Thành Nguyễn | Mixcloud
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách đưa Ra Ý Kiến - Give Opinions
-
Ma-thi-ơ 5:31-32 VIE1925
-
Điều Gì Sẽ Xảy Ra Nếu Người Mua Nói Rằng Họ Không Nhận được đơn ...
-
Trả Lời Gì Khi Một Người đàn ông Nói Rằng Anh ấy Muốn Bạn
-
Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Thay đổi Cuộc đời Bạn Năm 2022
-
Tôi Thấy Lỗi Nói Rằng "Một Số Quy Tắc Không được áp Dụng Nhất"
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cách Nói Chuyện Với Con Bạn Về Nạn Bắt Nạt | UNICEF Việt Nam