DỄ NỔI NÓNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-nổi-nóng
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh dễ nổi giận tịnh tiến thành: fiery, irascible . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy dễ nổi giận ít nhất 30 lần.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến dễ nổi nóng thành Tiếng Anh là: bad-tempered, gusty, hasty (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có dễ nổi nóng chứa ít nhất 29 phép ...
Xem chi tiết »
Often appearing cynical, suspicious and bad-tempered, and very serious and hard, he mellowed somewhat with age. ... You're too busy being snarly and bad-tempered ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Mad thường được sử dụng để thay thế cho angry khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rằng mad (điên khùng) ở đây không có ...
Xem chi tiết »
Ta không nóng giận. I am not angry. Cô có vẻ nóng giận. You sound angry. Chậm nóng giận là khôn ngoan. Slow to anger is wise. Tôi không nóng giận với Serge. I'm ...
Xem chi tiết »
Tức giận( sinh khí) sẽ làm cho gan nóng lên ngược lại gan nóng cũng làm cho người ta rất dễ tức giận. A hot temper makes you easy to anger; ...
Xem chi tiết »
God's Word condemns unbridled rage, cruelty, and violence. 22. Tình yêu thương không dễ dàng nóng giận vì lời nói hoặc hành động của người khác. Love is not ...
Xem chi tiết »
Choleric (adj). Hay cáu bẳn, nóng tính ; Huffy (adj). Cáu kỉnh, dễ nổi giận ; Indignant (adj). Căm phẫn, giận dữ, phẫn nộ ; Ireful (adj). Nổi giận, giận dữ.
Xem chi tiết »
Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ giúp bạn thể hiện sự tức giận bằng tiếng Anh, thay vì ấp úng rồi lại phải “ngậm đắng nuốt cay” nhé. Nội dung bài viết [ẩn]. 1 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) 1 thg 5, 2020 · Angry (adj) /ˈæŋɡri/: giận, tức, cáu. Nếu một người nào đó thường xuyên “angry”, at có thể dùng từ “bad tempered” xấu tính, dễ nổi nóng đển ...
Xem chi tiết »
Người nóng tính là người rất dễ mất cảm xúc khi gặp một việc không vừa ý họ bởi vì họ không thể kiềm chế cảm xúc lúc đó của mình được. Khi đã qua cơn nóng giận ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Dưới đây Tiếng Anh Free sẽ tổng hợp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bày tỏ sự tức giận, một số tính từ thường gặp hay cụm từ thông ...
Xem chi tiết »
'angry' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cáu ; căm hận ; cơn tam bành ; cơn điên ; cục súc ; dại ; dễ giận ; dữ dằn ; dữ lên thì ; dữ lên ; dữ tợn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:40 Đã đăng: 25 thg 7, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Rối loạn nhân cách ranh giới được đặc trưng bởi một hình thái toàn thể về sự ... Bệnh nhân bị rối loạn này khó kiểm soát sự tức giận của họ và thường trở ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2020 · Thế nên, khi học cách sống cởi mở lòng mình, nhìn nhận mọi việc với tâm thế rộng mở, mỗi người cũng sẽ không dễ nổi nóng nữa. Tức giận là hành ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Hay 'uitwaaien' - cảm giác dễ chịu khi bạn bước đi trong gió? ... Tiếng Anh đã mượn nhiều từ biểu cảm từ các ngôn ngữ khác, như 'frisson' ... Bị thiếu: nóng | Phải bao gồm: nóng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dễ Nóng Giận Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ nóng giận tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu