đề Phòng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 提防.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗe̤˨˩ fa̤wŋ˨˩ | ɗe˧˧ fawŋ˧˧ | ɗe˨˩ fawŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗe˧˧ fawŋ˧˧ | |||
Động từ
đề phòng
- Chuẩn bị trước để sẵn sàng đối phó, ngăn ngừa hoặc hạn chế những thiệt hại có thể xảy ra. Đề phòng thiên tai. Đề phòng kẻ gian. Đề phòng mọi sự bất trắc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đề phòng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nhòng Nghĩa Là Gì
-
Nhòng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhòng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "nhòng" - Là Gì?
-
Nhòng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhồng Là Gì, Nhồng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Nhồng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhồng | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Nhồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhồng Nhồng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhồng - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhồng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhồng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Xà Phòng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC