Đề Thi HSK 2 - H20901 - Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân

Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân xin giới thiệu với các bạn Đề thi HSK 2 – H20901

HSK 2 - H20901 - Nghe

Thời gian còn lại: 0

Thu gọn bài kiểm tra

Hoàn thành 0 trong tổng số 27 câu hỏi

Câu hỏi:

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. 11
  12. 12
  13. 13
  14. 14
  15. 15
  16. 16
  17. 17
  18. 18
  19. 19
  20. 20
  21. 21
  22. 22
  23. 23
  24. 24
  25. 25
  26. 26
  27. 27

Thông tin

HSK 2 – H20901  – Nghe

Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.

Đang lấy dữ liệu...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.

Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:

Kết quả

Thời gian của bạn:

Thời gian đã trôi qua

Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)

Danh Mục

  1. Chưa phân loại 0%
  • Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂

  • Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. 11
  12. 12
  13. 13
  14. 14
  15. 15
  16. 16
  17. 17
  18. 18
  19. 19
  20. 20
  21. 21
  22. 22
  23. 23
  24. 24
  25. 25
  26. 26
  27. 27
  1. Đã trả lời
  2. Xem thử
  1. Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 27 câu hỏi
    1. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 1 – 10:

    Câu 1:

    hsk1

    • ×
    Đúng Sai
  2. Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 27 câu hỏi
    2. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 2:

    hsk2

    • ×
    Đúng Sai
  3. Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 27 câu hỏi
    3. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 3:

    hsk3

    • ×
    Đúng Sai
  4. Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 27 câu hỏi
    4. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 4:

    hsk4

    • ×
    Đúng Sai
  5. Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 27 câu hỏi
    5. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 5:

    hsk5

    • ×
    Đúng Sai
  6. Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 27 câu hỏi
    6. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 6:

    hsk6

    • ×
    Đúng Sai
  7. Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 27 câu hỏi
    7. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 7:

    hsk7

    • ×
    Đúng Sai
  8. Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 27 câu hỏi
    8. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 8:

    hsk8

    • ×
    Đúng Sai
  9. Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 27 câu hỏi
    9. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 9:

    hsk9

    • ×
    Đúng Sai
  10. Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 27 câu hỏi
    10. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 10:

    hsk10

    • ×
    Đúng Sai
  11. Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 27 câu hỏi
    11. Câu hỏi
    14.30 điểm

    Câu 11 – 15:

    男: 你 喜欢什么运动 ?

    女: 我 最喜欢踢足球 。

    hsk11

    11. (       ) 12. (       ) 13. (       ) 14. (       ) 15. (       )

    Sắp xếp các yếu tố
    • F
    • A
    • C
    • E
    • B
    • Câu 11
    • Câu 12
    • Câu 13
    • Câu 14
    • Câu 15
    Đúng Sai
  12. Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 27 câu hỏi
    12. Câu hỏi
    14.30 điểm

    Câu 16 – 20:

    hsk12

    16. (         )

    17. (         )

    18. (         )

    19. (         )

    20. (         )

    Sắp xếp các yếu tố
    • B
    • E
    • C
    • A
    • D
    • Câu 16
    • Câu 17
    • Câu 18
    • Câu 19
    • Câu 20
    Đúng Sai
  13. Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 27 câu hỏi
    13. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 21 – 30: 例如: 男: 小王 , 这里有几个杯子 ,哪个是你的? 女:左边那个红色 的是我的 。 问:小王杯子是什么 颜色的 ? A 红色 √ B 黑色 C 白色 Câu 21: A 牛奶 B 苹果 C 西瓜

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  14. Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 27 câu hỏi
    14. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 22: A 一 次 B 两 次 C 9 次

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  15. Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 27 câu hỏi
    15. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 23: A 学校 B 公司 C 哥哥家

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  16. Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 27 câu hỏi
    16. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 24: A 想喝水 B 生病了 C 不睡了

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  17. Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 27 câu hỏi
    17. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 25: A 儿子 B 妈妈 C 丈夫

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  18. Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 27 câu hỏi
    18. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 26: A 太晚了 B 小张不在 C 不认识路

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  19. Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 27 câu hỏi
    19. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 27: A 两块钱 B 三块钱 C 4块钱

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  20. Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 27 câu hỏi
    20. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 28: A 晴天 B 阴天 C 下雨了

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  21. Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 27 câu hỏi
    21. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 29: A 茶 B 菜 C 水果

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  22. Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 27 câu hỏi
    22. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 30: A 唱歌 B 跳舞 C 上课

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  23. Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 27 câu hỏi
    23. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 31 – 35: 例如 女:请在这儿写您的名字 。 男: 是这儿吗 ? 女: 不 是 , 是这儿 。 男: 好 ,谢谢 。 问: 男的要写什么? A 名字 √ B 时间 C 房间号 Câu 31: A 说得好 B 写得好 C 不会写

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  24. Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 27 câu hỏi
    24. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 32: A 太高 B 太贵 C 颜色不好

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  25. Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 27 câu hỏi
    25. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 33: A 200 多 B 2000 多 C 3000 多

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  26. Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 27 câu hỏi
    26. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 34: A 学校 B 医院 C 饭店

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai
  27. Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 27 câu hỏi
    27. Câu hỏi
    2.86 điểm

    Câu 35: A 13号 B 14号 C 15号

    • A
    • B
    • C
    Đúng Sai

HSK 2 - H20901 - Đọc

Thời gian còn lại: 0

Thu gọn bài kiểm tra

Hoàn thành 0 trong tổng số 9 câu hỏi

Câu hỏi:

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9

Thông tin

HSK 2 – H20901 – Đọc

Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra trước đó. Do đó bạn không thể bắt đầu lại một lần nữa.

Đang lấy dữ liệu...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký để bắt đầu làm bài kiểm tra.

Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra sau, để bắt đầu bài kiểm tra này:

Kết quả

Thời gian của bạn:

Thời gian đã trôi qua

Bạn đạt 0 điểm trong tổng số 0 điểm (0)

Danh Mục

  1. Chưa phân loại 0%
  • Chúc mừng, bạn đã thi đỗ 🙂

  • Bạn thi trượt rồi, cố gắng thi lại nhé.

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  1. Đã trả lời
  2. Xem thử
  1. Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 9 câu hỏi
    1. Câu hỏi
    20.00 điểm

    Câu 36 – 40:

    :hsk13

    例如: 每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 .

    => D 36. 给 您 介绍 一下 , 这 是 我们 公司 的 李 先生 。

    37. 看 书 时间 长 了 ,眼睛得休息 休息 。

    38. 那 是 我 孩子 , 她 爱 跳舞 。

    39. 今天 下 雪 了 , 天气 很 冷 。

    40. 因为 我 不 会 游泳 , 所以 , 小鱼 , 你 好 !

    Sắp xếp các yếu tố
    • F
    • E
    • C
    • B
    • A
    • Câu 36
    • Câu 37
    • Câu 38
    • Câu 39
    • Câu 40
    Đúng Sai
  2. Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 9 câu hỏi
    2. Câu hỏi
    20.00 điểm

    Câu 41 – 45: A 完 B 进 C 过 D 千 E 贵 F 自行车 例如: 这儿的羊肉很 , 好吃 ,但是也很( E )。 41.这个 船 非常 大 ,可以坐几( )人 。 42.请( ),  这 就是我的房间 。 43.昨天的考试 题 太 多 ,我没有做 ( )。 44.我没去( )中国 ,我希望今年能去中国旅游 。 45.女:对不起,我不能和你一起去买( )了 。 男:没关系,我知道你很忙 。

    Sắp xếp các yếu tố
    • D
    • B
    • A
    • C
    • F
    • Câu 41
    • Câu 42
    • Câu 43
    • Câu 44
    • Câu 45
    Đúng Sai
  3. Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 9 câu hỏi
    3. Câu hỏi
    4.00 điểm

    Câu 46 – 50: 例如: 现在是11点30分 ,他们已经游了20分钟 了 。   ★ 他们 11 点 10 分 开始 游泳 。 ( √ ) 我会跳舞 , 但跳得不怎么样 。   ★ 我 跳 得  非常 好 。 ( × ) Câu 46: 我上午去外面 买了个新手机,九百多块钱,很便宜 。 ★ 那个手机不到一千元 。( )

    • ×
    Đúng Sai
  4. Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 9 câu hỏi
    4. Câu hỏi
    4.00 điểm

    Câu 47: 时间过得真快, 我来北京 10年了。我女儿已经5岁多了,都开始学习写汉字了。 ★ 我有两个孩子。 ( )

    • ×
    Đúng Sai
  5. Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 9 câu hỏi
    5. Câu hỏi
    4.00 điểm

    Câu 48: 今天是7月12日, 再有三天就是我爸爸的生日了。我想送他一个电脑 。 ★ 7月15日是我的生日 。

    • ×
    Đúng Sai
  6. Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 9 câu hỏi
    6. Câu hỏi
    4.00 điểm

    Câu 49: 喂,姐,我的飞机是十点零七的 ,再有20分钟 我就到机场了。我们 下午 见 。 ★ 我在去机场的路上 。 ( )

    • ×
    Đúng Sai
  7. Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 9 câu hỏi
    7. Câu hỏi
    4.00 điểm

    Câu 50: 昨天但是和很朋友们 在高兴 。外面玩儿了一个晚上,很累,但是很高兴 ★ 昨天玩儿得不高兴 。 ( )

    • ×
    Đúng Sai
  8. Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 9 câu hỏi
    8. Câu hỏi
    20.00 điểm

    Câu 51 – 55: A 它 不 认识 你 。 B 很近 , 从这儿坐出租车 , 六七分钟就到了 。 C 她三年的时间 里 , 写了4本书 。 D 你 比 他 大 一 岁 。 E 他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ? F 小刘叫我一起 去 跑步 。 例如: 他还在 教室里学习 。 (E) 51. 我们 要向您学习 ! 52. 火车站离这儿远吗 ? 53. 已经快8点了 , 你还出去做什么 ? 54.小狗怎么了?为什么不吃 东西 ? 55. 但是,你知道,你没有他高 。

    Sắp xếp các yếu tố
    • C
    • B
    • F
    • A
    • D
    • Câu 51
    • Câu 52
    • Câu 53
    • Câu 54
    • Câu 55
    Đúng Sai
  9. Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 9 câu hỏi
    9. Câu hỏi
    20.00 điểm

    Câu 55 – 60: A 他是我弟弟的中学同学 。 B 谢谢您给我们的帮助 ! C 他现在每天工作10个小时,星期六也不休息 。 D 你们听懂我说的话了吗 ? E 等一下。你怎么回来这 晚 ? 56.大家好 !我姓王 ,是新来的汉语老师 。 57.这个月真的非常忙 。 58.开门,快开门 。 59.她笑着对我说: “ 不客气 。 ” 60.我的天!你们认识 ?这怎么可能 ?

    Sắp xếp các yếu tố
    • D
    • C
    • E
    • B
    • A
    • Câu 56
    • Câu 57
    • Câu 58
    • Câu 59
    • Câu 60
    Đúng Sai

Bài viết cũ hơn

Đề thi HSK 1 – H11004

Bài viết mới hơn

Đề thi HSK 4 – H41004

HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?

Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân! Hotline: 0984.413.615 Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội Website: tiengtrungvuive.edu.vn Fanpage: Trung tâm Ngoại Ngữ Gia Hân

Bài viết liên quan

Truyện cười tiếng trung

Từ vựng chủ đề các loại máy may mặc

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

CÁCH DÙNG 怎么TRONG THỰC TẾ

CÁCH DÙNG 怎么TRONG THỰC TẾ

Bình luận Góp ý, phản hồi cho chúng tôi nhé

Vinh danh học viên

Tìm kiếm

Bài viết mới nhất

LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 5/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 4/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3 THÁNG 4/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 2/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1 THÁNG 2/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG CUỐI THÁNG... hv1 hv2 hv3 hv4 hv5 hv6 Bạn cần tư vấn???
Facebook

Từ khóa » đề Thi Hsk 2 H20901